Đô la mỹ giá bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số [84 28] 37 247 247 [miền Nam] hoặc [84 24] 62 707 707 [miền Bắc].

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 16/01/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 16/01/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua [Tiền mặt] Tỷ giá mua [Chuyển khoản] Tỷ giá bán [Tiền mặt] Tỷ giá bán [Chuyển khoản] Ðô la Mỹ [USD] 24.365 24.365 24.585 24.585 Bảng Anh [GBP] 30.293 30.573 31.567 31.567 Ðồng Euro [EUR] 26.201 26.255 27.217 27.217 Yên Nhật [JPY] 163,65 164,83 170,87 170,87 Ðô la Úc [AUD] 15.824 15.938 16.522 16.522 Ðô la Singapore [SGD] 17.864 18.029 18.616 18.616 Ðô la Hồng Kông [HKD] 3.051 3.079 3.180 3.180 Ðô la Canada [CAD] 17.745 17.909 18.491 18.491 Franc Thụy Sĩ [CHF] 28.105 28.105 29.019 29.019 Ðô la New Zealand [NZD] 14.868 14.868 15.351 15.351 Bat Thái Lan [THB] 673 673 723 723

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ [USD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 24.365 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 24.365 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 24.585 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 24.585 Ngoại tệ Bảng Anh [GBP] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 30.293 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 30.573 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 31.567 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 31.567 Ngoại tệ Ðồng Euro [EUR] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 26.201 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 26.255 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 27.217 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 27.217 Ngoại tệ Yên Nhật [JPY] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 163,65 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 164,83 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 170,87 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 170,87 Ngoại tệ Ðô la Úc [AUD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 15.824 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 15.938 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 16.522 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 16.522 Ngoại tệ Ðô la Singapore [SGD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 17.864 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 18.029 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 18.616 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 18.616 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông [HKD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 3.051 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 3.079 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 3.180 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 3.180 Ngoại tệ Ðô la Canada [CAD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 17.745 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 17.909 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 18.491 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 18.491 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ [CHF] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 28.105 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 28.105 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 29.019 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 29.019 Ngoại tệ Ðô la New Zealand [NZD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 14.868 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 14.868 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 15.351 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 15.351 Ngoại tệ Bat Thái Lan [THB] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 673 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 673 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 723 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 723

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 16/01/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 16/01/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua [Tiền mặt] Tỷ giá mua [Chuyển khoản] Tỷ giá bán AUD/USD 0,6495 0,6541 0,672 NZD/USD Không áp dụng 0,6102 0,6244 USD/CAD 1,3731 1,3605 1,3296 EUR/USD 1,075 1,078 1,107 GBP/USD 1,2433 1,2548 1,284 USD/HKD 7,9853 7,9121 7,7323 USD/JPY 148,88 147,82 143,88 USD/SGD 1,3639 1,3514 1,3207 USD/CHF Không áp dụng 0,8669 0,8472 USD/SEK Không áp dụng 10,5723 10,1577 USD/THB Không áp dụng 36,19 34,01 USD/DKK Không áp dụng 6,9645 6,6913 USD/NOK Không áp dụng 10,6048 10,189

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 0,6495 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 0,6541 Tỷ giá bán 0,672 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 0,6102 Tỷ giá bán 0,6244 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 1,3731 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 1,3605 Tỷ giá bán 1,3296 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 1,075 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 1,078 Tỷ giá bán 1,107 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 1,2433 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 1,2548 Tỷ giá bán 1,284 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 7,9853 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 7,9121 Tỷ giá bán 7,7323 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua [Tiền mặt] 148,88 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 147,82 Tỷ giá bán 143,88 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 1,3639 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 1,3514 Tỷ giá bán 1,3207 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 0,8669 Tỷ giá bán 0,8472 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 10,5723 Tỷ giá bán 10,1577 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 36,19 Tỷ giá bán 34,01 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 6,9645 Tỷ giá bán 6,6913 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 10,6048 Tỷ giá bán 10,189

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

1 đô la Mỹ đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam đồng?

Xem thêm: 100 Đô là bao nhiêu tiền Việt hôm nay? Cập nhật hàng ngày!.

1 nghìn đô la là bao nhiêu tiền Việt Nam?

1000 Đô [USD] = 24,030,000 VND Sự biến động của thị trường: Giá trị của đồng đô la Mỹ có thể biến động theo thời gian do các yếu tố kinh tế và chính trị.

100 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay?

Như vậy, 100 USD sẽ tương đương với khoảng 2.428.000 VND.

5 đồng Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Chủ Đề