Nghĩa của từ flamboyant - flamboyant là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Tính từ
1. chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, lòe loẹt
2. [Mỹ] hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu
3. [kiến trúc] có những đường sóng như ngọn lửa
Danh từ
1. [thực vật học] cây phượng
2. hoa phượng