Flew by là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Danh từSửa đổi

flew

  1. Con ruồi.
  2. Ruồi [làm mồi câu]; ruồi giả [làm mồi câu cá].
  3. [Nông nghiệp] Bệnh do ruồi, sâu bệnh.

Thành ngữSửa đổi

  • to crush a fly upon the wheel
  • to break a fly upon the wheel: Dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi.
  • a fly on the wheel [on the coatch wheel]: Người lăng xăng tưởng mình quan trọng.
  • no flies on him:
    1. [Từ lóng] Anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc.
    2. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Anh ta rất láu.

Danh từSửa đổi

flew

  1. Sự bay; quãng đường bay. on the fly — đang bay
  2. Vạt cài cúc [ở áo].
  3. Cánh cửa lều vải.
  4. Đuôi cờ.
  5. [Sân khấu] , [số nhiều] khoảng trên đầu sân khấu [có để những bộ kéo phông].
  6. Bộ phận điều chỉnh tốc độ [ở đồng hồ].
  7. [Kỹ thuật] [như] fly-wheel.
  8. [Từ cổ,nghĩa cổ] Xe độc mã.

Nội động từSửa đổi

flew nội động từ flew, flown

  1. Bay.
  2. Đi máy bay, đáp máy bay. to fly home — đáp máy bay về nhà
  3. Bay vút lên cao [diều hâu, để đánh nhau].
  4. Bay phấp phới, tung bay. flags are flying — cờ tung bay phấp phới
  5. Đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước. it's late, we must fly — đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên
  6. Tung; chạy vùn vụt như bay. the door flew open — cửa mở tung time flies — thời gian vùn vụt trôi qua
  7. [Thời quá khứ fled] Chạy trốn, tẩu thoát.

Ngoại động từSửa đổi

flew ngoại động từ

  1. Làm bay phấp phới, làm tung bay. to fly a flag — cờ tung bay phấp phới
  2. Thả [cho bay]. to fly pigeons — thả chim bồ câu
  3. Lái [máy bay... ]; chuyên chở bằng máy bay.

Thành ngữSửa đổi

  • to fly at
  • to fly on:
    1. Xông lên; tấn công. to fly at the enemy — xông lên tấn công quân địch
  • to fly into:
    1. Nổi [khùng], rớn [mừng]. to fly into a rage — nổi xung, nổi cơn thịnh nộ
    2. Xông vào, xộc vào [trong phòng... ].
  • to fly off:
    1. Bay đi [chim]; chuồn đi.
    2. Đứt mất [cúc áo].
  • to fly out:
    1. Tuôn ra một thôi một hồi.
    2. Nổi cơn hung hăng.
  • to fly over:
    1. Nhảy qua. to fly over fence — nhảy qua hàng rào
  • to fly round: Quay [bánh xe].
  • to fly upon: [Như] To fly at.
  • as the crow flies: Xem Crow.
  • the bird in flown: [Nghĩa bóng] Chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi.
  • to fly to arms: Xem Arm.
  • to fly the country: Chạy trốn; đi khỏi nước.
  • to fly in the face of: Xem Face.
  • to fly high
  • to fly at high game: Có tham vọng, có hoài bão lớn.
  • to fly a kite: Xem Kite.
  • to fly low: Nằm im, lẩn lút.
  • go fly a kite!: [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [từ lóng] bước đi, đừng quấy rầy nữa!
  • to let fly: Xem Let.
  • to make the money fly: Tiêu tiền như rác.

Tính từSửa đổi

flew

  1. [Từ lóng] Cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề