Gấp bốn tiếng anh là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quadrupled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quadrupled tiếng Anh nghĩa là gì.

quadruple /'kwɔdrupl/* tính từ- gấp bốn- gồm bốn phần=quadruple rhythm [time]+ [âm nhạc] nhịp bốn- bốn bên, tay tư=quadruple alliance+ đồng minh bốn nước* danh từ- số to gấp bốn* động từ- nhân bốn, tăng lên bốn lần

quadruple- gấp bốn, bộ bốn; chập bốn

  • flatulence tiếng Anh là gì?
  • irredeemably tiếng Anh là gì?
  • witchery tiếng Anh là gì?
  • outridden tiếng Anh là gì?
  • musqueeto tiếng Anh là gì?
  • contradictiousness tiếng Anh là gì?
  • Unvoluntary unemployment tiếng Anh là gì?
  • intercourse tiếng Anh là gì?
  • hungarian tiếng Anh là gì?
  • ferments tiếng Anh là gì?
  • amplifications tiếng Anh là gì?
  • Treasury Deposit Receipt [TDR] tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quadrupled trong tiếng Anh

quadrupled có nghĩa là: quadruple /'kwɔdrupl/* tính từ- gấp bốn- gồm bốn phần=quadruple rhythm [time]+ [âm nhạc] nhịp bốn- bốn bên, tay tư=quadruple alliance+ đồng minh bốn nước* danh từ- số to gấp bốn* động từ- nhân bốn, tăng lên bốn lầnquadruple- gấp bốn, bộ bốn; chập bốn

Đây là cách dùng quadrupled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quadrupled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

quadruple /'kwɔdrupl/* tính từ- gấp bốn- gồm bốn phần=quadruple rhythm [time]+ [âm nhạc] nhịp bốn- bốn bên tiếng Anh là gì? tay tư=quadruple alliance+ đồng minh bốn nước* danh từ- số to gấp bốn* động từ- nhân bốn tiếng Anh là gì? tăng lên bốn lầnquadruple- gấp bốn tiếng Anh là gì? bộ bốn tiếng Anh là gì?

chập bốn

gấp bốn Dịch Sang Tiếng Anh Là

* danh từ - quadruplicity; * phó từ quadruply * tính từ

- quadruple

Cụm Từ Liên Quan :

gấp bốn lần /gap bon lan/

* tính từ, phó từ
- fourfold

nhân gấp bốn /nhan gap bon/

* danh từ - quadruplication * tính từ

- quadruplicate

Dịch Nghĩa gap bon - gấp bốn Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

tăng gấp bốn lần so

tăng hơn gấp bốn lần

gần như tăng gấp bốn lần

tăng gấp ba lần

tăng gấp hai lần

đã tăng gần gấp bốn lần

tăng gấp bốn lần

khâu gấp bốn lần

cao gấp bốn lần

gấp bốn lần lên

gấp bốn lần khi

gấp bốn lần cho

Video liên quan

Chủ Đề