Ghim bấm giấy tiếng Trung là gì

TT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Văn phòng phẩm 文具 Wénjù
2 Chalk phấn 粉笔 fěnbǐ
3 Từ điển 词典 cídiǎn
4 Bút bi 圆珠笔 yuánzhūbǐ
5 Bách khoa toàn thư 百科全书 bǎikē quánshū
6 Bút chì 铅笔 qiānbǐ
7 Thước kẻ 尺子 chǐzi
8 Compa 圆规 yuánguī
9 Cặp sách 书包 shūbāo
10 Bút chì máy 自动铅笔 zìdòng qiānbǐ
11 Mực nước 墨水 mòshuǐ
12 Tẩy chì 橡皮 xiàngpí
13 Bút mực 钢笔 gāngbǐ
14 Hộp đựng bút 笔盒 bǐ hé
15 Băng dính 胶带 jiāodài
16 Sổ nhật kí 日记本 rìjì běn
17 Túi đựng tài liệu 文件袋 wénjiàn dài
18 Quả địa cầu 地球仪 dìqiúyí
19 Đựng danh thiếp 名片夹 míngpiàn jiá
20 Đinh ghim 大头针 dàtóuzhēn
21 Dao dọc giấy 切纸刀 qiē zhǐ dāo
22 Máy ghim giấy 订书机 dìng shū jī
23 Giấy ghi nhớ 便笺 biànjiān
24 Bút lông 毛笔 máobǐ
25 Bút sáp 蜡笔 làbǐ
26 Bút kí tên 签名笔 qiānmíng bǐ
27 Bút xóa 排笔 pái bǐ
28 Giấy viết thư IH纸 IH zhǐ
29 Giấy đánh chữ 打字纸 dǎzì zhǐ
30 Giấy than 复写纸 fùxiězhǐ
31 Giấy phô tô 复印纸 fùyìn zhǐ
32 Bút xóa 改正液 gǎizhèng yè
33 Thước tam giác 角尺 jiǎochǐ
34 Dụng cụ đo góc 量角器 liángjiǎoqì
35 Máy tính 计算器 jìsuàn qì
36 Ghim giấy [hình chữ 回] 回形针 huíxíngzhēn
37 Tài liệu 文件夹 wénjiàn jiā
38 Giấy nến 蜡纸 làzhǐ
39 Hồ nước 胶水 jiāoshuǐ
40 Sách shū
41 Bảng đen 黑板 hēibǎn
Q

Video liên quan

Chủ Đề