Giá cước điện thoại vinaphone đi canada bao nhiêu tiền năm 2024

Khi ra nước ngoài, để thực hiện cuộc gọi qua các ứng dụng như zalo, facebook, check email, lướt internet, tra cứu google map đều cần có data, các gói cước Data Roaming Siêu rẻ của Vinaphone sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí. Tên gói Mã gói [Service code] Dung lượng Giá cước [đã có VAT] Đăng ký qua USSD R1 IR_R1 50 MB 50,000 *091*80

OK R3 IR_R3 200 MB 100,000 *091*81

OK R7 IR_R7 800 MB 300,000 *091*82

OK R10 IR_R10 1500 MB 500,000 *091*83

OK R15 IR_R15 3200 MB 1,000,000 *091*84

OK R500 IR_R500 4GB 500,000 *091*141

OK

Quy định khi sử dụng gói cước R1/R3/R7/R10/R15 [Rx]

- Chỉ sử dụng được các gói R1/R3/R7/R10/R15 khi thuê bao đã đăng ký dịch vụ CVQT thành công. Khách hàng được mua nhiều gói Rx, lưu lượng sử dụng của các gói cước được cộng dồn, thời hạn sử dụng được tính theo gói cước cuối cùng KH đăng ký thành công. - Trường hợp khách hàng sử dụng hết lưu lượng gói cước hoặc hết thời gian hiệu lực, thuê bao sẽ bị khóa dịch vụ 3G/4G. Để tiếp tục sử dụng Data roaming, khách hàng có thể tiếp tục đăng ký sử dụng các gói Rx hoặc chuyển sang dùng Data Roaming thông thường bằng cách soạn: GIR ON gửi 888 để kích hoạt lại dịch vụ. Khi thuê bao về Việt Nam, dịch vụ DATA trong nước sử dụng lại bình thường.

Quy định khi sử dụng gói cước R500

- Chỉ sử dụng được gói R500 khi thuê bao đã đăng ký dịch vụ CVQT thành công, sau khi đăng ký thành công R500, dịch vụ Data Roaming thông thường cũng sẽ bị khóa. Nếu khách hàng muốn sử dụng Data Roaming thông thường phải soạn GIR ON gửi 888. Khách hàng đang sử dụng R500 được đăng ký lại gói R500 và cộng dồn lưu lượng, thời hạn phụ thuộc vào lưu lượng gói R500 và tính theo gói cước cuối cùng KH đăng ký thành công,

- Trường hợp KH đang có gói Rx thì phải hủy gói Rx mới đăng ký được gói R500. Toàn bộ ưu đãi còn lại của gói Rx sẽ bị xóa, không được cộng dồn khi chuyển sang gói R500. Ngược lại, nếu thuê bao đang sử dụng R500 đăng ký thêm các gói Rx khác, lưu lượng còn lại của gói R500 không được bảo lưu.

Phạm vi áp dụng gói Rx: R1/R3/R7/R10/R15

STT Quốc gia Mạng Tên mạng hiển thị trên thiết bị di động Trả trước Trả sau 1 Albania [An-ba-ni] Vodafone Albania Voda AL x x 2 Australia [Úc] Telstra Telstra x x 3 Australia [Úc] Optus Optus/ Optus AU x x 4 Austria [Áo] T-Mobile EU T-Mobile A/Magenta-T- x x 5 Bangladesh Robi AKTEL x 470 02 ROBI BGD AKTEL BGD ROBI 6 Belarus [Bê-la-rút] MTS BY 02,MTS BY x x 7 Belgium [Bỉ] Belgacom PROXIMUS x x 8 Belgium [Bỉ] Mobistar Orange B x 9 Brazil [Bra-zil] Telefonica Brazil [Vivo Brazil] VIVO BR x 10 Brunei UNN ” BRU-DSTCom; “BRU-DST; BRU 11”; DSTCom; 528-11 x 11 Bulgaria [Bun-ga-ri] Telenor Telenor BG x 12 Cambodia [Cam-pu-chia] Cellcard Cellcard x x 13 Cambodia [Cam-pu-chia] Smart Smart x x 14 Cambodia [Cam-pu-chia] Metfone Metfone x x 15 Canada [Ca-na-đa] Rogers Rogers x x 16 Canada [Ca-na-đa] Bell Bell/ FastRoam x x 17 Canada [Ca-na-đa] Telus TELUS x x 18 Canada [Ca-na-đa] SaskTel SaskTel x 19 China [Trung Quốc] China Mobile China Mobile x 20 China [Trung Quốc] China Unicom China Unicom/ UNICOM/ CHN CUGSM x x 21 Croatia [C'roát-chi-a] T-Mobile EU Croatia [Croatian Telecom] HT HR/ T-Mobile/21901 x 22 Croatia [C'roát-chi-a] Tele 2 HR TELE2/ HR 21902 x 23 Czech [Cộng hòa Séc] T-Mobile EU Czech T-Mobile CZ/TMO CZ x 24 Czech [Cộng hòa Séc] Vodafone Czech Vodafone CZ x x 25 Denmark [Đan Mạch] Telia Telia x 26 Denmark [Đan Mạch] Telenor Telenor BG x x 27 Denmark [Đan Mạch] Nuuday TDC x x 28 Estonia [E-xtô-ni-a] Elisa elisa EE; RLE x 29 Finland [Phần Lan] Elisa elisa EE; RLE x x 30 Finland [Phần Lan] Telia Telia x 31 France [Pháp] Bouygues Bouygues x 32 France [Pháp] SFR F SFR/ SFR x x 33 France [Pháp] Orange Orange x x 34 Germany [Đức] T-Mobile EU Germany D1/T-D1/D1-Telekom/T-Mobile D/telekom.de x x 35 Germany [Đức] Vodafone Germany Vodafone.de x x 36 Ghana [Gha-na] Vodafone Ghana GH Vodafone x x 37 Greece [Hi Lạp] Vodafone Greece vodafone GR x x 38 Greece [Hi Lạp] T-Mobile EU Greece[ cosmote] COSMOTE x 39 Hong Kong [Hồng kông] Hutchison Hong Kong Hutchison Hong Kong [3] x x 40 Hong Kong [Hồng kông] China Mobile Hong Kong China Mobile HK x 41 Hungary [Hung-ga-ri] Vodafone Hungary vodafone HU x x 42 Hungary [Hung-ga-ri] Magyar Telekom Telekom HU; T-Mobile H; T HU x x 43 India [Ấn Độ] Bharti Airtel x 44 Indonesia [In-đô-nê-xi-a] Indosat INDOSAT x x 45 Indonesia [In-đô-nê-xi-a] XL XL x x 46 Ireland [Ai-len] Vodafone Ireland vodafone IE x x 47 Isarael [I-xra-en] Pelephone Pelephone/ IL Pelephone x x 48 Isarael [I-xra-en] Partner Partner x 49 Isarael [I-xra-en] Hot Mobile HOT mobile x 50 Italy [Ý] Vodafone Italy VODAFONE IT x x 51 Italy [Ý] Telecom Italia TIM@Sea; 901 26; NOR 26 x 52 Japan [Nhật Bản] Softbank SoftBank/Vodafone JP/J-phone/44020 x 53 Japan [Nhật Bản] NTT Docomo DOCOMO/ NTT DOCOMO x x 54 Korea [Hàn Quốc] KT KT [Olleh] x x 55 Korea [Hàn Quốc] Sk Telecom SK Telecom x x 56 Kuwait [Cô-oét] Ooredoo Ooredoo x 57 Laos [Lào] Unitel UNITEL x x 58 Laos [Lào] Laos Telecommunication LAO GSM, Lao Telecom x x 59 Laos [Lào] ETL ETL, ETL Mobile, ETL Network; ETL Mobile Network; ETLMNW; 45702 x x 60 Latvia [Lát-vi-a] Tele2 Group BALTCOM; TELE2 x x 61 Latvia [Lát-vi-a] Latvijas Mobilais Telefons LMT; LV LMT; LV LMT GSM x 62 Lithuania [Lít-va] Tele2 Group TELE2 x x 63 Luxembourg [Lúc-xăm-bua] EPT Luxembourg L P&T, POST x x 64 Luxembourg [Lúc-xăm-bua] Orange Orange; VOXmobile; VOX.LU; 27099; L99 x x 65 Macau [Ma-cao] Hutchison Macau 3 Macau x x 66 Macau [Ma-cao] CTM Macau CTM x 67 Malaysia [Ma-lai-xi-a] Celcom Celcom x x 68 Malaysia [Ma-lai-xi-a] Digi Digi x x 69 Malta [Man-ta] Vodafone Malta vodafone MT x x 70 Mongolia [Mông Cổ] Unitel UNITEL x 71 Montenegro [Môn-tê-nê-grô] Telenor Telenor BG x 72 Myanmar [Mi-an-ma] MPT MPT x x 73 Myanmar [Mi-an-ma] Ooredoo Ooredoo x x 74 Myanmar [Mi-an-ma] Mytel MYTEL x x 75 Netherland [Hà Lan] Vodafone Netherland Vodafone NL x x 76 Netherland [Hà Lan] T-Mobile EU Netherland Ben NL, T-Mobile NL x 77 New Zealand [Niu Di-lân] Vodafone New Zealand vodafone NZ x x 78 New Zealand [Niu Di-lân] Two degree 2degrees x x 79 Norway [Na Uy] Telenor Norway Telenor x x 80 Norway [Na Uy] Telia Telia x 81 Philippines [Phi-lip-pin] Smart Smart x x 82 Poland [Ba Lan] P4 P4/ PL-06/ Play x 83 Poland [Ba Lan] Polkomtel Plus x 84 Portugal [Bồ Đào Nha] Vodafone Portugal VODAFONE P x x 85 Portugal [Bồ Đào Nha] Meo P MEO x 86 Quatar [Ca-ta] Vodafone Quatar Vodafone Qatar x 87 Quatar [Ca-ta] Ooredoo Ooredoo x x 88 Romania [Ru-ma-ni] T-Mobile EU Romania TELEKOM.RO x x 89 Romania [Ru-ma-ni] Vodafone Romania Vodafone RO x x 90 Russia [Nga] Vimpelcom Beeline; RUS-99 x x 91 Russia [Nga] MTS BY 02,MTS BY x x 92 Russia [Nga] Megafone MegaFon/NWGSM x x 93 Singapore [Sing-ga-po] Singtel Singtel x 94 Singapore [Sing-ga-po] StarHub StarHub x x 95 Slovakia [Xlô-va-ki-a] T-Mobile EU Slovakia[ SloVak Telekom ] Telekom/T-Mobile SK x 96 Slovakia [Xlô-va-ki-a] Telefonica Slovakia O2 - SK x x 97 Slovenia Telemach TELEMACH; Tusmobil x x 98 South Africa [Nam Phi] Vodafone South Africa VodaCom-SA x x 99 Spain [Tây Ban Nha] Vodafone Spain VODAFONE ES x x 100 Sri Lanka Mobitel Mobitel; SRI 01; 41301 x 101 Sweden [Thụy Điển] Telia Telia x 102 Sweden [Thụy Điển] Tele2 TELE2 SE x x 103 Switzerland [Thụy Sĩ] Salt Salt x x 104 Switzerland [Thụy Sĩ] Swisscom Swisscom x x Swiss GSM SwisscomFL 105 Taiwan [Đài Loan] Far Eastone FET, FarEasTone x 106 Taiwan [Đài Loan] Chunghwa Chunghwa x x 107 Thailand [Thái Lan] AIS AIS/ AIS3G/ AIS-T/ TOT3G/ TH GSM/ TH AIS/ TH AIS GSM x x 108 Thailand [Thái Lan] TRUE H TRUE-H x x 109 Thailand [Thái Lan] Dtac dtac TriNet; DTAC; dtac; 52005 x x 110 Turkey [Thổ Nhĩ Kỹ] Vodafone Turkey Vodafone Türkiye x x 111 UAE [United Arab Emirates, Các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất] DU DU x x 112 UAE [United Arab Emirates, Các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất] Etisalat Etisalat/ETISALAT/ETSLT x x 113 UK [Anh] Vodafone UK vodafone UK x x 114 UK [Anh] Telefonica UK O2 UK Bt Cellnet Cellnet x 115 UK [Anh] EE EE; T-Mobile; T-Mobile UK; TMO UK; one2one; 234 30 x x 116 Ukraine [U-crai-na] Vimpelcom Beeline; RUS-99 x 117 Ukraine [U-crai-na] Lifecell • life:] 2G x • life:] 3G • lifecell 4G 118 Ukraine [U-crai-na] Vodafone Vodafone UA; 25501 x x 119 USA [Mỹ] AT&T AT&T x x 120 USA [Mỹ] T-Mobile T-Mobile x x

Phạm vi áp dụng: R500

STT Quốc gia Mạng Tên mạng hiển thị trên thiết bị di động Trả trước Trả sau 1 Australia [Úc] Telstra Telstra x x 2 Australia [Úc] Optus Optus/ Optus AU x x 3 Austria [Áo] T-Mobile EU T-Mobile A/Magenta-T- x x 4 Bangladesh Robi AKTEL x 470 02 ROBI BGD AKTEL BGD ROBI 5 Belarus [Bê-la-rút] MTS BY 02,MTS BY x x 6 Belgium [Bỉ] Belgacom PROXIMUS x x 7 Brunei UNN ” BRU-DSTCom; “BRU-DST; BRU 11”; DSTCom; 528-11 x 8 Bulgaria [Bun-ga-ri] Telenor Telenor BG x 9 Cambodia [Cam-pu-chia] Cellcard Cellcard x x 10 Cambodia [Cam-pu-chia] Smart Smart x x 11 Cambodia [Cam-pu-chia] Metfone Metfone x x 12 Canada [Ca-na-đa] Rogers Rogers x x 13 Canada [Ca-na-đa] Bell Bell/ FastRoam x x 14 Canada [Ca-na-đa] Telus TELUS x x 15 Canada [Ca-na-đa] SaskTel SaskTel x 16 China [Trung Quốc] China Mobile China Mobile x 17 China [Trung Quốc] China Unicom China Unicom/ UNICOM/ CHN CUGSM x x 18 Croatia [C'roát-chi-a] T-Mobile EU Croatia [Croatian Telecom] HT HR/ T-Mobile/21901 x 19 Croatia [C'roát-chi-a] Tele 2 HR TELE2/ HR 21902 x 20 Czech [Cộng hòa Séc] T-Mobile EU Czech T-Mobile CZ/TMO CZ x 21 Czech [Cộng hòa Séc] Vodafone Czech Vodafone CZ x x 22 Denmark [Đan Mạch] Telia Telia x 23 Denmark [Đan Mạch] Telenor Telenor BG x 24 Denmark [Đan Mạch] Nuuday TDC x x 25 Estonia [E-xtô-ni-a] Elisa elisa EE; RLE x 26 Finland [Phần Lan] Elisa elisa EE; RLE x x 27 Finland [Phần Lan] Telia Telia x 28 France [Pháp] Bouygues Bouygues x 29 France [Pháp] SFR F SFR/ SFR x x 30 France [Pháp] Orange Orange x x 31 Germany [Đức] T-Mobile EU Germany D1/T-D1/D1-Telekom/T-Mobile D/telekom.de x x 32 Germany [Đức] Vodafone Germany Vodafone.de x x 33 Greece [Hi Lạp] Vodafone Greece vodafone GR x x 34 Greece [Hi Lạp] T-Mobile EU Greece[ cosmote] COSMOTE x 35 Hong Kong [Hồng kông] Hutchison Hong Kong Hutchison Hong Kong [3] x x 36 Hong Kong [Hồng kông] China Mobile Hong Kong China Mobile HK x 37 Hungary [Hung-ga-ri] Vodafone Hungary vodafone HU x x 38 Hungary [Hung-ga-ri] Magyar Telekom Telekom HU; T-Mobile H; T HU x x 39 India [Ấn Độ] Bharti Airtel x 40 Indonesia [In-đô-nê-xi-a] Indosat INDOSAT x x 41 Indonesia [In-đô-nê-xi-a] XL XL x x 42 Isarael [I-xra-en] Pelephone Pelephone/ IL Pelephone x x 43 Isarael [I-xra-en] Partner Partner x 44 Isarael [I-xra-en] Hot Mobile HOT mobile x 45 Italy [Ý] Vodafone Italy VODAFONE IT x x 46 Italy [Ý] Telecom Italia TIM@Sea; 901 26; NOR 26 x 47 Japan [Nhật Bản] NTT Docomo DOCOMO/ NTT DOCOMO x x 48 Korea [Hàn Quốc] KT KT [Olleh] x x 49 Korea [Hàn Quốc] Sk Telecom SK Telecom x x 50 Kuwait [Cô-oét] Ooredoo Ooredoo x 51 Laos [Lào] Laos Telecommunication LAO GSM, Lao Telecom x x 52 Laos [Lào] Unitel UNITEL; LATMOBILE; 45703; Unitel x x 53 Laos [Lào] ETL ETL, ETL Mobile, ETL Network; ETL Mobile Network; ETLMNW; 45702 x x 54 Latvia [Lát-vi-a] Tele2 Group BALTCOM; TELE2 x x 55 Latvia [Lát-vi-a] Latvijas Mobilais Telefons LMT; LV LMT; LV LMT GSM x 56 Lithuania [Lít-va] Tele2 Group TELE2 x x 57 Luxembourg [Lúc-xăm-bua] EPT Luxembourg L P&T, POST x x 58 Luxembourg [Lúc-xăm-bua] Orange Orange x x 59 Macau [Ma-cao] Hutchison Macau 3 Macau x x 60 Macau [Ma-cao] CTM Macau CTM x 61 Malaysia [Ma-lai-xi-a] Celcom Celcom x x 62 Malaysia [Ma-lai-xi-a] Digi Digi x x 63 Malta [Man-ta] Vodafone vodafone MT x x 64 Myanmar [Mi-an-ma] MPT MPT x x 65 Myanmar [Mi-an-ma] Ooredoo Ooredoo x x 66 Myanmar [Mi-an-ma] Mytel MYTEL x x 67 Netherland [Hà Lan] Vodafone Netherland Vodafone NL x x 68 Netherland [Hà Lan] T-Mobile EU Netherland T-Mobile NL, Ben NL x 69 New Zealand [Niu Di-lân] Vodafone New Zealand vodafone NZ x x 70 Norway [Na Uy] Telenor Norway Telenor x x 71 Norway [Na Uy] Telia Telia x 72 Philippines [Phi-lip-pin] Smart Smart x x 73 Poland [Ba Lan] Polkomtel Plus x 74 Portugal [Bồ Đào Nha] Vodafone Portugal VODAFONE P x x 75 Portugal [Bồ Đào Nha] Meo P MEO x 76 Quatar [Ca-ta] Vodafone Quatar Vodafone Qatar x 77 Quatar [Ca-ta] Ooredoo Ooredoo x x 78 Romania [Ru-ma-ni] T-Mobile EU Romania TELEKOM.RO x x 79 Romania [Ru-ma-ni] Vodafone Romania Vodafone RO x x 80 Russia [Nga] Vimpelcom Beeline; RUS-99 x x 81 Russia [Nga] MTS BY 02,MTS BY x x 82 Russia [Nga] Megafone MegaFon/NWGSM x x 83 Singapore [Sing-ga-po] Singtel Singtel x 84 Singapore [Sing-ga-po] StarHub StarHub x x 85 Slovakia [Xlô-va-ki-a] T-Mobile EU Slovakia [SloVak Telekom ] Telekom/T-Mobile SK x 86 Slovenia Telemach TELEMACH; Tusmobil x x 87 South Africa [Nam Phi] Vodafone South Africa VodaCom-SA x x 88 Spain [Tây Ban Nha] Telefonica Spain movistar; 214 07; Telefonica; MoviStar x 89 Spain [Tây Ban Nha] Vodafone Spain VODAFONE ES x x 90 Sweden [Thụy Điển] Telia Telia x 91 Sweden [Thụy Điển] Tele2 TELE2 SE x x 92 Switzerland [Thụy Sĩ] Salt Salt x x 93 Switzerland [Thụy Sĩ] Swisscom Swisscom x x Swiss GSM SwisscomFL 94 Taiwan [Đài Loan] Far Eastone FET, FarEasTone x 95 Taiwan [Đài Loan] Chunghwa Chunghwa x x 96 Thailand [Thái Lan] AIS AIS/ AIS3G/ AIS-T/ TOT3G/ TH GSM/ TH AIS/ TH AIS GSM x x 97 Thailand [Thái Lan] TRUE H TRUE-H x x 98 Thailand [Thái Lan] Dtac dtac TriNet; DTAC; dtac; 52005 x x 99 Turkey [Thổ Nhĩ Kỹ] Vodafone Turkey Vodafone Türkiye x x 100 UAE [Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất] Etisalat Etisalat/ETISALAT/ETSLT x x 101 UAE [Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất] DU du; UAE03; 42403 x x 102 UK [Anh] Vodafone UK vodafone UK x x 103 UK [Anh] Everything Everywhere [EE] - Tmobile UK EE; T-Mobile; T-Mobile UK; TMO UK; one2one; 234 30 x x 104 Ukraine [U-crai-na] Vimpelcom Beeline; RUS-99 x 105 Ukraine [U-crai-na] Lifecell • life:] 2G x • life:] 3G • lifecell 4G 106 Ukraine [U-crai-na] Vodafone Vodafone UA; 25501 x x 107 USA [Mỹ] AT&T AT&T x x 108 USA [Mỹ] T-Mobile T-Mobile x x

\>>Xem thêm: Hướng dẫn 3 cách đăng ký chuyển vùng quốc tế với SIM VinaPhoneCách đăng ký dịch vụ chuyển vùng quốc tế cho thuê bao Vinaphone khi đang ở nước ngoài

Chủ Đề