Giống cây mở đầu cho cuộc cách mạng xanh

Lịch sử và sự phát triển của cuộc cách mạng xanh

Sự khởi đầu của Cách mạng Xanh thường là do Norman Borlaug, một nhà khoa học người Mỹ quan tâm đến nông nghiệp. Vào những năm 1940, ông bắt đầu tiến hành nghiên cứu ở Mexico và phát triển các giống lúa mì năng suất cao kháng bệnh mới . Bằng cách kết hợp các giống lúa mì của Borlaug với các công nghệ nông nghiệp cơ giới hóa mới, Mexico có thể sản xuất nhiều lúa mì hơn nhu cầu của người dân, dẫn đến việc họ trở thành nước xuất khẩu lúa mì vào những năm 1960. Trước khi sử dụng những giống lúa mì này, nước này đã nhập khẩu gần một nửa nguồn cung lúa mì.

Do sự thành công của Cách mạng Xanh ở Mexico, các công nghệ của nó đã lan rộng ra toàn thế giới trong những năm 1950 và 1960. Chẳng hạn, Hoa Kỳ đã nhập khẩu khoảng một nửa lượng lúa mì của mình trong những năm 1940 nhưng sau khi sử dụng các công nghệ của Cách mạng Xanh, nước này đã tự cung tự cấp trong những năm 1950 và trở thành nước xuất khẩu vào những năm 1960.

Để tiếp tục sử dụng các công nghệ của Cách mạng Xanh để sản xuất nhiều thực phẩm hơn cho dân số ngày càng tăng trên toàn thế giới , Quỹ Rockefeller và Quỹ Ford , cũng như nhiều cơ quan chính phủ trên toàn thế giới đã tài trợ cho việc tăng cường nghiên cứu. Năm 1963 với sự giúp đỡ của nguồn tài trợ này, Mexico đã thành lập một tổ chức nghiên cứu quốc tế mang tên Trung tâm Cải tiến ngô và lúa mì quốc tế .

Đến lượt các quốc gia trên thế giới đều được hưởng lợi từ công việc Cách mạng Xanh do Borlaug và cơ quan nghiên cứu này tiến hành. Ví dụ, Ấn Độ đã đứng trước bờ vực của nạn đói hàng loạt vào đầu những năm 1960 vì dân số tăng nhanh . Borlaug và Quỹ Ford sau đó đã triển khai nghiên cứu ở đó và họ đã phát triển một giống lúa mới, IR8, tạo ra nhiều hạt hơn trên mỗi cây khi được trồng bằng nước và phân bón. Ngày nay, Ấn Độ là một trong những nhà sản xuất gạo hàng đầu thế giới và việc sử dụng gạo IR8 đã lan rộng khắp châu Á trong những thập kỷ sau sự phát triển của cây lúa ở Ấn Độ.

Cha đẻ của “Cuộc cách mạng xanh”

22:25 04/11/2014

Tiến sĩ Norman Ernest Borlaug [25/3/1914 - 12/9/2009] là một nhà nông học và tiến sĩ di truyền tài năng, người đã tạo nên cuộc "Cách mạng xanh", đi tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu nông nghiệp vì lợi ích của những người nông dân ở các nước đang phát triển và nghèo tài nguyên. Nhà nông học tài năng này đã dành cả cuộc đời âm thầm nghiên cứu để cải thiện đời sống cũng như cứu đói hàng trăm triệu nông dân khắp các vùng xa xôi, nghèo đói trên toàn thế giới. Có lẽ vì thế mà tên tuổi của ông được biết đến nhiều hơn ở nước ngoài, so với ở Mỹ.

Borlaug cũng là nhà nông học duy nhất cho đến nay được trao tặng Giải thưởng Nobel Hòa bình năm 1970, từng được tạp chí Time [Mỹ] ghi tên vào danh sách 100 nhà trí tuệ lớn nhất thế kỷ XX.

Đứa con của đất đai

Sinh ra và lớn lên trên cánh đồng Iowa [Mỹ], từ thời thơ ấu, Norman Borlaug đã đam mê với nghề nông. Những người thầy từng dạy ông đều nhận định rằng ở Norman Borlaug ẩn chứa những bí ẩn của đất đai, của đồng cỏ và điều đó dường như là định mệnh của người đàn ông đặc biệt này. Norman Borlaug bắt đầu cắp sách đi học tại ngôi trường làng chỉ có một lớp duy nhất. Từ thuở thiếu thời, cậu bé Norman đã thích tìm hiểu về các loại cây, và thường thắc mắc vì sao một số cây trồng lại phát triển tốt hơn nếu được trồng tại một địa điểm khác trong nông trại.

Vào thời kỳ mà nhiều thanh niên thôn quê được khuyến khích đi tìm việc, Norman được ông nội khuyến khích nên tiếp tục theo đuổi con đường học vấn. Trong cuộc đại suy thoái kinh tế, Norman làm việc ngoài đồng để kiếm 50 cent một ngày, vừa đủ để cậu có thể trang trải học phí.

Khoảng những năm 30-40 thế kỷ trước, nạn hạn hán trong vùng đồng cỏ tại Mỹ gây khốn đốn cho không biết bao nhiêu nông dân. Hồi tưởng lại kinh nghiệm này, tiến sĩ Borlaug nói: "Hầu hết những người sống ở nước Mỹ ngày nay chưa hề phải trải qua thời kỳ khó khăn đó. Và đây cũng chính là lý do thúc đẩy tôi theo đuổi việc nghiên cứu, phát triển canh nông trên thế giới".

Norman Borlaug theo học ngành thực vật tại Trường đại học Minnesota và lấy bằng tiến sĩ về di truyền - bệnh học thực vật năm 1941. Từ năm 1944 - 1960, ông làm việc như một nhà nghiên cứu khoa học về thuốc bảo vệ và bảo quản thực vật tại Tập đoàn Du Pont de Nemours ở Mexico. Một trong những phát minh sớm nhất của ông là tìm ra cách gây đột biến gen thực vật. Phương pháp này đã mở đường cho việc tạo ra những giống cây trồng mới, với những kết quả hết sức quan trọng, bao gồm tạo ra các giống cây trồng cho những vùng có khí hậu khắc nghiệt.

Norman Borlaug cùng trẻ em và nông dân ở châu Phi.

Tại một trạm nghiên cứu ở Campo Atizapan, ông đã phát triển một loại hạt giống làm tăng lên đáng kể năng suất của cây trồng. Một trong những phát minh quan trọng của ông là nghiên cứu chọn giống lúa mì tại Mexico và giới thiệu phát triển những giống lúa mì thấp cây, năng suất cao, kháng sâu bệnh nổi tiếng khắp thế giới.

Norman Borlaug luôn bị ám ảnh bởi cái đói. Vào nửa cuối thế kỷ XX, các nước kém phát triển đứng trước nguy cơ thiếu ăn trầm trọng, do dân số bùng nổ mạnh trong khi hệ thống nông nghiệp lạc hậu không đáp ứng được nhu cầu tăng cao về lương thực. Điều đó đã để lại những vết sẹo trong tâm hồn và suy nghĩ của nhà khoa học trẻ.

Cuộc Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917 đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử phát triển xã hội loài người. Cũng trong cuộc cách mạng vĩ đại đó, một chân lý được đưa ra: Bánh mì và Hòa bình. Với tâm niệm thành phần thiết yếu làm nên công bằng xã hội chính là việc cung cấp đầy đủ lương thực cho tất cả mọi người, chàng trai Norman bắt đầu lao vào nghiên cứu ngày đêm để tạo ra những thành công ngoài sự mong đợi.

Ông bắt đầu với Mexico - một nước nghèo của châu Mỹ Latinh. Norman mô tả các điều kiện nông nghiệp ở Mexico là rất tồi tệ. Đất đai không đủ màu mỡ để trồng cây nông nghiệp, trong khi sâu bệnh phá hủy các loại cây trồng. Trong suốt nhiều năm ông ra sức làm việc với các nhà khoa học Mexico để phát triển những cây nông nghiệp có khả năng kháng bệnh, bằng cách pha giống các loại cây khác nhau để phát triển những giống lúa mì khỏe và có sức đề kháng cao hơn.

Năm 1944, sau 10 năm nghiên cứu đầy gian khổ và vất vả với hơn 6.000 lần lai giống thử nghiệm, Norman Ernest Borlaug đã thành công trong việc cải tiến giống lúa mì thân lùn - một giống lúa mì có khả năng phòng ngừa sâu bệnh tốt, khắc phục nhược điểm dễ gãy khi trổ bông của giống lúa mì thân cao và đặc biệt cho sản lượng cao vượt trội.

Ông Borlaug cho rằng, tất cả những gì ông làm chỉ là để giúp đỡ đồng loại và lúa mì chỉ là phương tiện chuyển tải mối quan tâm của ông tới việc cải thiện cuộc sống của con người.

Công trình nghiên cứu này là bước khởi đầu của một công việc cao cả: nuôi sống cả thế giới. Norman đã kéo người dân Mexico ra khỏi nạn đói và biến đất nước Mỹ Latinh nghèo đói này thành một đất nước xuất khẩu lúa mì. Người dân Mexico tôn vinh ông là "nhà trồng trọt thiên tài". Để ghi nhận đóng góp của Norman Ernest Borlaug, năm 1968, người dân thành phố Sonora đã lấy tên của ông để đặt cho một con đường.

Năm 1959, nhận lời mời của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc [FAO], Norman đã sang Pakistan và năm 1963 tới Ấn Độ. Bằng nỗ lực và ảnh hưởng của mình, Norman Ernest Borlaug đã tác động để chính phủ hai nước này chấp nhận nhập khẩu và sử dụng trên diện rộng giống lúa mì thân lùn Mexico. Kết quả là, lần đầu tiên trong lịch sử Ấn Độ, sản lượng lúa mì vụ mùa 1968 đạt đến 17 triệu tấn.

Tiếp sau Pakistan và Ấn Độ, một loạt quốc gia trên thế giới như Thái Lan, Philippines hay Thổ Nhĩ Kỳ đã nhập khẩu và sử dụng giống lúa mì kèm theo những thay đổi về sự quan tâm cũng như đầu tư của chính phủ cho sản xuất nông nghiệp. Norman đã cùng nhiều nhà khoa học thực hiện nhiều nghiên cứu để cải tiến các giống lúa và ngô giúp đẩy mạnh sản xuất lương thực của nhiều nước ở châu Á, Trung Đông, Nam Mỹ và châu Phi.

Nhờ cuộc "Cách mạng xanh", từ năm 1960 đến năm 1990, sản lượng nông nghiệp trên toàn thế giới đã tăng gấp đôi và đã cứu sống khoảng 1 tỉ người tại những nước đang phát triển khỏi nguy cơ chết đói. Năm 2006, một cuốn sách viết về Norman Ernest Borlaug đã được xuất bản với tiêu đề "Người nuôi sống cả thế giới". Một cuộc cách mạng màu xanh lá cây đã thành công vang dội trên toàn cầu tới mức người ta gọi ông với cái tên đầy kính trọng: Cha đẻ của Cách mạng xanh.

Ngọn lửa đam mê còn mãi

Norman Ernest Borlaug đã cống hiến suốt đời để cải thiện đời sống và thu nhập cho hàng trăm triệu nông dân nghèo trên toàn cầu. Không những thế, ông còn dành nhiều thời gian giảng dạy, nghiên cứu, làm việc tại nhiều trường đại học và các trung tâm nghiên cứu lớn. Đứng trên bục của một hội trường ở Đại học Oslo, nhà khoa học được vinh danh như một "người bất khuất không ngừng đấu tranh với các thủ tục hành chính cồng kềnh và các bệnh nơi các loài cây công nghiệp để theo đuổi mục tiêu tăng sản lượng lương thực, giúp nuôi sống những thành phần nghèo đói trên thế giới".

Ngày 10/12/1970, nhà nông học Norman Borlaug - con của một gia đình di dân đã rời Na Uy để tránh tình trạng khan hiếm lương thực - trở về quê cha để nhận vinh dự cao quý nhất - Giải Nobel Hòa bình - sau những cố gắng của ông nhằm tạo ra các loại giống lúa tốt và tạo ra cuộc cách mạng nông nghiệp ở các nước đang phát triển. Bà Aase Lionaes, Chủ tịch Ủy ban Nobel, cho biết: "Tiến sĩ Norman Ernest Borlaug đã mang bánh mì đến cho một thế giới đói. Chúng tôi lựa chọn ông với hy vọng bánh mì cũng mang lại hòa bình cho nhân loại".

Nhưng Norman là người luôn ẩn mình và không bao giờ đề cao những đóng góp của cá nhân. Ông cho rằng, tất cả những gì ông làm chỉ là để giúp đỡ đồng loại và lúa mì chỉ là phương tiện chuyển tải mối quan tâm của ông tới việc cải thiện cuộc sống của con người. Năm 1986, Norman sáng lập "Giải thưởng Lương thực thế giới", được coi là "Nobel trong lĩnh vực nghiên cứu lương thực", nhằm tôn vinh những cá nhân đã góp phần nâng cao giá trị và chất lượng của lương thực trên toàn thế giới. Đây được coi là cuộc cách mạng thứ hai của ông.

Tiến sĩ Norman đã được dựng tượng tại bang Iowa, như nhắc nhở về những thành tựu to lớn trong nông nghiệp cùng khát vọng xóa nghèo vẫn còn cháy mãi cho tới ngày nay.

Báo giới ca ngợi tiến sĩ Norman là một trong những nhà nhân bản vĩ đại nhất. Ông không chỉ là nhà khoa học, mà còn là nhà tranh đấu tích cực tin vào sức mạnh của khoa học để cải thiện đời sống cho nhân loại ở khắp nơi, nhất là những quốc gia thuộc thế giới thứ ba. Nhìn lại cuộc đời mình, ông không thể ngờ rằng cậu học trò nhỏ trong ngôi trường làng có mỗi một lớp học đó lại có được kinh nghiệm làm việc ở 60, 70 quốc gia trên khắp thế giới như vậy.

Chính niềm đam mê đã thúc đẩy Norman Borlaug làm việc không ngừng nghỉ, theo đuổi "nghiệp nông" đến tận cuối đời vì một nhân loại không còn thiếu lương thực trong tương lai. Ông trở thành nguồn cảm hứng cho tất cả những nhà khoa học trên thế giới, nhất là những người trẻ tuổi đang thực hiện những bước đi đầu tiên trong lĩnh vực nông nghiệp và chống đói nghèo.

Cho đến năm 90 tuổi, nhà nông học nhân ái này vẫn không ngừng nghĩ về việc chống lại nạn đói trên thế giới. Ông bắt tay vào thực hiện dự án phổ biến kỹ thuật sinh học trong trồng trọt tại châu Phi và đã nghiên cứu thành công một giống lúa mì chịu hạn cho vùng đất Phi châu cằn cỗi. Ghi nhận những cống hiến đặc biệt cao quý cho nhân loại, ông đã được trao tặng Huân chương Tự do của Tổng thống Mỹ năm 1977, Huân chương Vàng của Quốc hội Mỹ năm 2007 cùng nhiều giải thưởng danh dự, cao quý của nhiều nước, tổ chức và trường đại học trên thế giới.

Hiện nay, thế giới đang diễn ra cuộc Cách mạng xanh lần hai trong khuôn khổ cách mạng công nghệ sinh học với việc tạo ra và đưa vào sử dụng nhiều giống cây lương thực và cây công nghiệp có khả năng chống sâu bệnh tốt và năng suất cao trên cơ sở áp dụng kỹ thuật di truyền và sinh học phân tử. Cùng với đó, sự nghiệp của nhà nông học Norman Ernest Borlaug vẫn được duy trì tích cực qua "Chương trình Học bổng Borlaug" do Bộ Nông nghiệp Mỹ cai quản. Chương trình này đưa các nhà khoa học nông nghiệp nước ngoài đến Mỹ mỗi năm, để cùng làm việc với các nhà khoa học Mỹ và tìm ra các giải pháp mới với tính thực tiễn cao, tiếp nối những thành tựu ông Norman Borlaug để lại nhằm hiện thực hóa giấc mơ "xã hội ai cũng có bánh mì" của tiến sĩ tài năng này.

Không lâu sau khi tiến sĩ Norman Ernest Borlaug qua đời vào tháng 9/2009, nhà tỉ phú Bill Gates đã ngỏ lời tại Hội nghị Lương thực Thế giới ở bang Iowa. Ông Bill Gates chia sẻ: "Vào giữa thế kỷ XX, các chuyên gia tiên đoán nạn đói kém và thảm cảnh chết đói sẽ xảy ra. Những gì họ tiên liệu đã không thành sự thật, bởi vì họ không thể ngờ rằng một thiên tài như Norman Borlaug bỗng dưng lại xuất hiện".

Rõ ràng, Norman Ernest Borlaug không những đã chỉ dẫn cho thế giới cách tạo ra thêm lương thực từ đất đai, mà còn chứng tỏ rằng: người làm nông có quyền hạn nâng cao cuộc sống của chính họ - những thành phần nghèo khó, cùng cực của xã hội. Dù đã ra đi vĩnh viễn, nhưng ngọn lửa chống nghèo đói thế giới do ông thắp lên chắc chắn vẫn mãi tỏa sáng…

Facebook Twitter Link gốc

Cách mạng xanh là gì?

Cuộc cách mạng xanh, tức cuộc cách mạng trên lĩnh vực nông nghiệp, đã bắt đầu từ thập niên 50 và 60 thế kỷ XX ở nhiều nước trên thế giới, trong đó có hai trung tâm của cuộc cách mạng này, vừa diễn ra sớm vừa đạt được hiệu quả cao, đó là Mê-hi-cô và Ấn Độ. Thực chất của cuộc cách mạng xanh là bằng các biện pháp kỹ thuật, nhất là phân bón và thuốc trừ sâu và việc cung cấp giống mới bằng lai tạo, đã làm tăng năng suất đáng kể cho các loại cây trồng, nhất là lúa mì và lúa gạo. Ở Ấn Độ năng suất lương thực tăng lên gấp 2 - 3 lần, khiến nước này cùng với nhiều nước khác ở châu Á và châu Phi thoát khỏi nạn đói, hơn thế nữa, nó còn tạo ra nguồn lương thực dồi dào để thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở nhiều nước.

Cuộc cách mạng xanh đã có những ảnh hưởng sinh thái và xã hội to lớn đối với loài người, do vậy người ta đã đánh giá cao những gì mà nó mang lại. Thí dụ, tại ấn Độ sản lượng lương thực không vượt quá 20 triệu tấn, do vậy trong thời gian dài nước này luôn đối mặt với nạn đói kinh niên. Cuộc cách mạng xanh được tiến hành trong các thập niên 50 - 60 thế kỷ XX đã nâng sản lượng lương thực của nước này lên gấp 3, tức 60 triệu tấn, tạo ra các giống lúa IR8 có năng suất 8 tấn - 10 tấn/ha, nhiều giống hàm lượng dinh dưỡng cao. Một số giống lúa mì, ngô có năng suất cao cũng được Ấn Độ tạo ra hay nhập từ Mê-hi-cô, tạo nên sản lượng lúa mì và ngô của cả nước rất cao[3]. Nhờ tăng năng xuất cây trồng, ở Mỹ, nếu vào năm 1945 một lao động trong nông nghiệp chỉ đáp ứng được nhu cầu về lương thực cho 14,6 người, thì năm 1977 con số đó đã tăng lên 56 người, khiến tỷ lệ lao động trong nông nghiệp chỉ còn 4,5% tổng số lao động của nước này.

Ở Việt Nam, sản xuất nông nghiệp vào các thập niên 70 - 80 cũng chịu những ảnh hưởng của cách mạng xanh. Đặc biệt chính sách khoán hộ được triển khai từ sau năm 1986 đã tạo nên sức phát triển cao của nông nghiệp, với tổng sản lượng lương thực của cả nước tăng lên hơn 2 lần. Đất nước không chỉ bảo đảm được an ninh lương thực, mà còn trở thành nước xuất khẩu gạo thứ hai trên thế giới, chỉ sau Ấn Độ.

Vào các năm đầu của thế kỷ XXI, do nhiều nguyên nhân sản lượng lương thực thế giới suy giảm, đất đai bị bạc màu và sa mạc hóa, sản lượng lương thực năm 2006 chỉ đạt 2 tỉ tấn, giảm 1% so với năm 2005, trong khi dân số tăng thêm 76 triệu người[4]. Giá lương thực bị đẩy lên cao, dự đoán hàng trăm triệu dân của nhiều quốc gia châu Phi, châu á sẽ lâm vào tình trạng thiếu lương thực. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc [FAO] cảnh báo: dự trữ lương thực của thế giới cũng ngày một suy giảm, nếu năm 1999 lượng lương thực dự trữ bảo đảm 33% nhu cầu, thì nay chỉ còn 20%. Trước thực tế đó, nhiều tổ chức quốc tế, như Liên hợp quốc, FAO kêu gọi các nước phải quan tâm nhiều hơn đến sản xuất nông nghiệp, kêu gọi thực hiệncách mạng xanh lần thứ hai.

Tham khảoSửa đổi

  1. ^ “Defining the Green Revolution”. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 3 năm 2008. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2007.
  2. ^ Speech by William S. Gaud to the Society for International Development. 1968. [1]

Liên kết ngoàiSửa đổi

  • Norman Borlaug talk transcript, 1996
  • The Green Revolution in the Punjab, by Vandana Shiva
  • Aftermath of the Green Revolution in Punjab, by Harsha Vadlamani
  • Africa's Turn: A New Green Revolution for the 21st Century, Rockefeller Foundation
  • Moseley, W. G. [ngày 14 tháng 5 năm 2008]. “In search of a better revolution”. Minneapolis StarTribune. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2018.
  • Rowlatt, Justin [ngày 1 tháng 12 năm 2016]. “IR8: The Miracle Rice Which Saved Millions of Lives”. BBC News. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2016. About the 50th anniversary of the rice strain.

Mục lục

Tiểu sửSửa đổi

Norman Borlaug là tiến sĩ di truyền và bệnh cây của Trường Đại học Minnesota [University of Minnesota] năm 1942. Ông chuyên nghiên cứu chọn giống lúa mì tại México và đã giới thiệu phát triển những giống lúa mì thấp cây, năng suất cao, kháng sâu bệnh nổi tiếng khắp thế giới.

Borlaug đã cống hiến suốt đời để cải thiện đời sống và thu nhập cho hàng trăm triệu nông dân nghèo trên toàn cầu. Ông dành nhiều thời gian cho giảng dạy, nghiên cứu, làm việc tại CIMMYT, CIANO ở México, Trường đại học Texas A&M University và Trung tâm chọn tạo giống cây trồng Center for Southern Crop Improvement ở Mỹ. Ông đã thực hiện nhiều dự án giúp đẩy mạnh sản xuất lương thực của nhiều nước ở châu Phi tại Bénin, Burkina Faso, Ethiopia, Ghana, Guinea, Mali, Malawi, Mozambique, Nigeria, Tanzania và Uganda, ở châu Á tại Ấn Độ, Pakistan,...; Ông là một trong những người sáng lập Giải thưởng Lương thực Thế giới [World Food Prize] và tổ chức nhiều hoạt động thiết thực khác. Đây là Cuộc cách mạng thứ hai của ông thắp sáng niềm tin yêu cuộc sống.

Sách và bài giảngSửa đổi

Tiến sĩ Borlaug và Bộ trưởng Nông nghiệp Hoa Kỳ Ann M. Veneman cạnh chiếc bánh sinh nhật trong lễ kỷ niệm sinh nhật thứ 90 của ông.
Một số công trình tiêu biểu
  • Wheat in the Third World. 1982. Authors: Haldore Hanson, Norman E. Borlaug, and R. Glenn Anderson. Boulder, Colorado: Westview Press. ISBN 0-86531-357-1
  • Land use, food, energy and recreation. 1983. Aspen Institute for Humanistic Studies. ISBN 0-940222-07-8
  • Feeding a human population that increasingly crowds a fragile planet. 1994. Mexico City. ISBN

968-6201-34-3

  • Norman Borlaug on World Hunger. 1997. Edited by Anwar Dil. San Diego/Islamabad/Lahore: Bookservice International. 499 pages. ISBN 0-9640492-3-6
  • The Green Revolution Revisited and the Road Ahead. 2000. Anniversary Nobel Lecture, Norwegian Nobel Institute in Oslo, Norway. 8 September 2000.
  • "Ending World Hunger. The Promise of Biotechnology and the Threat of Antiscience Zealotry". 2000. Plant Physiology, October 2000, Vol. 124, pp.487–490. [duplicate]
  • Feeding a World of 10 Billion People: The Tva/Ifdc Legacy. 2003. ISBN 0-88090-144-6
  • Prospects for world agriculture in the twenty-first century. 2004. Norman E. Borlaug, Christopher R. Dowswell. Published in: Sustainable agriculture and the international rice-wheat system. ISBN 0-8247-5491-3
  • Foreword to The Frankenfood Myth: How Protest and Politics Threaten the Biotech Revolution. 2004. Henry I. Miller, Gregory Conko. ISBN 0-275-97879-6
  • Norman E. Borlaug [2007] Sixty-two years of fighting hunger: personal recollections. Euphytica 157:287–297 [[1]]

Cách mạng Xanh là thành tựu vượt bậc của nền sản xuất lương thực thế giới?

Your browser does not support the audio element. Miền BắcMiền Nam

Kĩ thuật nhân giống mới của cuộc cách mạng xanh

Thứ tư, 03/01/2018 - 06:42

[Dân trí] - Công nghệ mới mang tính tiên phong đã được xây dựng nên để thúc đẩy việc tìm kiếm trên toàn cầu giúp cải thiện mùa màng.

Nhân giống ngắn ngày có nghĩa là người ta có thể trồng được 6 vụ lúa mì mỗi năm – tăng gấp ba lần nhờ vào kĩ thuật hiện đang được các nhà lai tạo và nghiên cứu sử dụng.

Nền tảng của nhân giống ngắn ngày được phát triển bởi các nhóm nghiên cứu tại Trung tâm John Innes, Đại học Queensland và Đại học Sydney, sử dụng nhà kính hoặc môi trường nhân tạo với ánh sáng tăng cường để tạo ra các chế độ ngày dài hơn giúp việc tìm kiếm cây trồng có hiệu suất tốt diễn ra nhanh hơn.

Sử dụng kĩ thuật này, nhóm nghiên cứu đã trồng được một vụ lúa mì chỉ trong vòng 8 tuần. Kết quả được thông báo trên trang Nature Plants ngày 1/ 1/ 2018.

Điều này có nghĩa là hiện nay có thể trồng được tới 6 vụ lúa mì mỗi năm - tăng gấp ba lần các kỹ thuật nhân giống tàu con thoi hiện đang được các nhà lai tạo và các nhà nghiên cứu sử dụng.

Tiến sĩ BrandeWulff của Trung tâm John Innes, Norwich, nhà nghiên cứu chính của thí nghiệm này giải thích tại sao thời gian gieo trồng lại quan trọng: "Toàn thế giới chúng ta đều phải đối mặt với một thách thức lớn trong việc tạo ra cây giống cho năng suất cao hơn và có khả năng chống chịu tốt hơn. Việc tạo ra được nhiều thế hệ cây giống trong thời gian ngắn hơn sẽ cho phép chúng ta tạo ra và thử nghiệm các kết hợp di truyền nhanh hơn, từ đó có thể tìm ra sự kết hợp di truyền tốt nhất trong các môi trường khác nhau."

Trong vòng nhiều năm, việc cải thiện một số cây trồng chính đã bị đình trệ. Điều này dẫn đến một trở ngại đáng kể trong việc tìm kiếm nguồn cung cấp lương thực cho dân số toàn cầu và giải quyết các tác động của biến đổi khí hậu trên toàn cầu.

Tiến sĩ Wulff, đã đưa ra giải pháp mới, tiềm năng để giải quyết một thách thức toàn cầu thế kỷ 21, đó là trồng cây ngắn ngày.

Ông Wulff cho hay, “Người ta nói rằng chúng tôi có thể tạo ra cây trồng với vòng đời ngắn, nhưng chúng trông rất nhỏ bé và năng suất thường không đáng kể gì, và chỉ đặt mua một ít hạt giống. Thực tế, công nghệ mới tạo ra những cây trồng trông tươi tốt hơn và khỏe mạnh hơn những cây trồng sử dụng các điều kiện tự nhiên. Một đồng nghiệp của tôi còn không tin vào mắt mình khi lần đầu tiên nhìn thấy kết quả."

Bước đột phá thú vị này rất có tiềm năng cạnh tranh vì sức ảnh hưởng của nó, cùng với kỹ thuật nuôi con thoi được giới thiệu sau chiến tranh thế giới thứ hai sẽ là một phần của cuộc cách mạng xanh.

Tiến sĩ Wulff tiếp tục nói: "Tôi rất vui sướng khi tưởng tượng ra 10 năm nữa bạn có thể bước vào một cánh đồng và trong đó chỉ có những cây có đặc tính và đặc điểm được phát triển bằng công nghệ này."

Kỹ thuật này sử dụng các môi trường phát triển được kiểm soát hoàn toàn và cũng có thể được mở rộng để trồng trong một ngôi nhà kính tiêu chuẩn. Ở đây, chúng tôi sử dụng đèn LED tối ưu hóa để hỗ trợ quang hợp trong các chế độ thâm canh lên đến 22 giờ mỗi ngày.

Đèn LED giảm đáng kể chi phí so với đèn hơi natri từ lâu đã được sử dụng rộng rãi nhưng không hiệu quả vì đèn hơi này tạo ra nhiều nhiệt và phát ra ánh sáng kém chất lượng.

Nhóm nghiên cứu quốc tế cũng chứng minh rằng kỹ thuật nhân giống ngắn ngày có thể được sử dụng cho một loạt các cây trồng quan trọng. Chúng sẽ có thể cho con người tới 6 vụ một năm như lúa mì, lúa mỳ cứng, lúa mạch, đậu và đậu gà; và bốn vụ như canola [một dạng của hạt cải dầu]. Đây là một sự gia tăng đáng kể so với các kỹ thuật nhân giống đang được sử dụng rộng rãi.

Việc nhân giống ngắn ngày, khi được sử dụng cùng với các kỹ thuật canh tác truyền thống, có thể là một công cụ quan trọng cho ta những cái nhìn tiến bộ về di truyền cây trồng.

Tiến sĩ Lee Hickey từ Đại học Queensland giải thích: “Nhân giống ngắn ngày như một nền tảng có thể được kết hợp với rất nhiều công nghệ khác như chỉnh sửa gen CRISPR để đạt được kết quả nhanh hơn”.

Công nghệ nhân giống ngắn ngày đã được các nhà nhân giống lúa mì chào đón và họ đã trở thành những người đầu tiên sử dụng công nghệ này.

Ruth Bryant, nhà nghiên cứu bệnh lúa mì tại RAGT Seeds Ltd, Essex, Anh, nói: "Các nhà lai tạo luôn tìm cách để đẩy nhanh quá trình tiếp cận nhiều môi trường khác nhau nên chúng tôi thực sự quan tâm đến nhân giống ngắn ngày. Chúng tôi đang làm việc rất tỉ mỉ với nhóm của Tiến sĩ Wulff tại Trung tâm John Innes để phát triển phương pháp này trong bối cảnh thương mại. "

Tiến sĩ Allan Rattey, một nhà nhân giống lúa mỳ với công ty Dow AgroSciences của Úc, đã sử dụng công nghệ này để tạo giống lúa mỳ chịu nảy mầm trước thời vụ [PHS], giải quyết được một vấn đề lớn ở Úc.

"Kiểm soát môi trường để kiểm tra chất lượng PHS hiệu quả và thời gian dài để thực hiện các chu trình lựa chọn thường xuyên là những vấn đề chính là những vấn đề quan trọng nhất.

"Làm thế nào có thể kiểm soát môi trường để sàng lọc được những PHS chất lượng và phải mất một thời gian dài nhìn lại tất cả các vòng đời của cây giống luôn là những trở ngại lớn. Việc nhân giống ngắn ngày và nền tảng lựa chọn được nhắm mục tiêu ngay từ đầu đã tạo ra lợi ích lớn cho cả hai mối lo ngại này."

Hoàng Hằng [Theo Science Daily]

Video liên quan

Chủ Đề