hinder Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hinder
Phát âm : /'haində/ Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- ở đằng sau
+ ngoại động từ
- cản trở, gây trở ngại
- to hinder someone's work
cản trở công việc của ai - to hinder someone from working
cản trở không để ai làm việc gì Từ liên quan - Từ đồng nghĩa:
back[a] hind[a] hinder[a] handicap hamper obstruct blockade block stymie stymy embarrass impede Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hinder" - Những từ phát âm/đánh vần giống như "hinder":
haunter hinder hunter - Những từ có chứa "hinder":
hinder hindering hindermost - Những từ có chứa "hinder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngăn cản gàn ngáng trở ngại ngăn trở ngăn cấn Lượt xem: 306