Hoa sen tiếng hàn là gì

Có 554 kết quả cho từ :

Nghĩa

1 : sen

잎이 크고 둥글며 붉은색 또는 흰색의 커다란 꽃이 물 위에 떠서 피는, 연못에서 자라는 풀.

Loại cây sống trong hồ sen, có lá to và tròn, nở hoa to nổi trên mặt nước, màu hồng hay màu trắng.

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia

.

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa

[Ngày đăng: 19/03/2022]

Điểm thu hút du lịch của Hàn Quốc vào mùa xuân chính là các loại hoa. Hoa ở Hàn Quốc rất đa dạng và phong phú.

Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa

매화: hoa mai

맨드라미: hoa mào gà

목화: hoa bông vải

야생화: hoa dại

연꽃: hoa sen

동백: hoa trà mi

개나리: hoa chuông vàng

국화: hoa cúc

금잔화: hoa cúc vạn thọ

나리: hoa huệ

나팔꽃: hoa loa kèn

난초: hoa lan

목련화: hoa mộc liên

무궁화: hoa dâm bụt, quốc hoa Hàn Quốc

선인장꽃: hoa xương rồng

함박꽃: mẫu đơn

매화꽃,살구꽃: hoa mai

자두꽃: hoa mận

진달래: hoa Jintalle

해당화: hoa hải đường

해바라기: hướng dương

모란: hoa mẫu đơn

재스민: Hoa lài

코스모스: hoa sao nhái

철죽: hoa đỗ quyên

민들레: bồ công anh

백일홍: bách nhật hồng, tử vi

백합: bách hợp

벚꽃: hoa anh đào

봉선화: hoa bóng nước, hoa móng tay

수선화: thủy tiên hoa vàng

산수유: hoa sơn thù du

아욱: cẩm quỳ

안개꽃: hoa sương mù

달리아: thược dược

도라지 꽃: hoa chuông

들국화: cúc dại

등꽃: hoa đậu tía

라일락: tử đinh hương

월계수: nguyệt quế

유채꽃: hoa cải dầu

은방울꽃: hoa lan chuông

장미꽃: hoa hồng

접시꽃: hoa thục quỳ

제비꽃: hoa violet, hoa bướm

조화: hoa giả

카네이션: hoa cẩm chướng

튤립: tulip

수련: hoa súng

프랜지페인: hoa sứ

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa được biên soạn bởi đội ngũ OCA.

Bạn có thể quan tâm

  • Sốt xuất huyết trong tiếng Hàn là gì [08/11/2022] Nguồn: //www.oca.edu.vn
  • Từ vựng tiếng Trung về nha khoa [08/11/2022] Nguồn: //www.oca.edu.vn
  • Ngữ pháp V + [으]ㄹ 정도로 trong tiếng Hàn [08/11/2022] Nguồn: //www.oca.edu.vn
  • Đôi ủng trong tiếng Hàn là gì [08/11/2022] Nguồn: //www.oca.edu.vn
  • Từ vựng tiếng Hàn các thuật ngữ trừu tượng [08/11/2022] Nguồn: //www.oca.edu.vn
  • Từ vựng tiếng Anh về các cung hoàng đạo [08/11/2022] Nguồn: //www.oca.edu.vn
  • Ngữ pháp tiếng Hàn N + 만 [08/11/2022] Nguồn: //www.oca.edu.vn
  • Vua trong tiếng Hàn là gì [08/11/2022] Nguồn: //www.oca.edu.vn
  • Ngữ pháp A/V + [으]ㄴ/는 반면에 trong tiếng Hàn [08/11/2022] Nguồn: //www.oca.edu.vn
  • Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp [08/11/2022] Nguồn: //www.oca.edu.vn

Chủ Đề