Hoành độ Tiếng Anh là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổiIPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn hwa̤jŋ˨˩ ɗo̰ʔ˨˩hwan˧˧ ɗo̰˨˨hwan˨˩ ɗo˨˩˨ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh hwaŋ˧˧ ɗo˨˨hwaŋ˧˧ ɗo̰˨˨

Danh từSửa đổi

hoành độ

  1. [Toán học] Số xác định vị trí của một điểm trên một trục.

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: abscissa
  • Tiếng Tây Ban Nha: abscisa gc

Từ liên hệSửa đổi

  • tung độ

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề