Giá quá khứ | | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Copy link
Tổng hợp trong phiên HSG
Giá trần 22.25
Giá TC 20.80
Giá sàn 19.35
NN mua 219,500
Cao nhất 21.50
Trung bình 21.19
Thấp nhất 20.80
NN bán 5,100
Xem lịch sử khớp lệnh tại đây Mới
Chỉ số quan trọng HSG
EPS năm 2021 8,931 | P/E 4QGN 4.94 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,214 | KLGD 10 phiên 13,128,980 | |
EPS pha loãng 4,214 | ROE 4QGN 18.32 | |
ROA 4QGN 8.77 | Giá trị sổ sách 23,652.79 | |
P/B 0.88 | Beta 2.05 | |
Vốn hóa [tỷ] 10,715 [+349] | Slg niêm yết 498,382,696 | |
Slg lưu hành 498,382,696 | Giá cao nhất 52T 49.85 | |
Slg TDCN 398,706,157 | Giá thấp nhất 52T 14.15 | |
Tỷ lệ free-float [%] 80 | Room NN 241,806,129 | |
Tỉ lệ % Room NN 42.44 | Room NN còn lại 211,522,833 |
Kế hoạch kinh doanh HSG
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Doanh thu | - | 24,838.3 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 604 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 499.1 | - |
Lịch chia cổ tức HSG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen [Tập đoàn Hoa Sen] có tiền thân là Công ty Cổ phần Hoa Sen, được thành lập ngày 08/8/2001. Trải qua 17 năm hình thành và phát triển, từ một công ty cổ phần tư nhân nhỏ với số vốn điều lệ ban đầu 30 tỷ đồng, Tập đoàn Hoa Sen đã vươn lên trở thành doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh tôn, thép số 1 Việt Nam và là nhà xuất khẩu tôn, thép hàng đầu khu vực Đông Nam Á. Tập đoàn Hoa Sen hiện sở hữu 11 nhà máy... lớn và hệ thống hơn 400 chi nhánh phân phối – bán lẻ trải dài trên khắp cả nước, sản phẩm của Tập đoàn Hoa Sen xuất khẩu đến 75 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới. Xem thêm
Lịch sử giao dịch HSG
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
23/08/2022 | 21.5 | 0.7 +3.37% | 213.81 | 10,090,300 |
22/08/2022 | 20.8 | 0.4 +1.96% | 187.32 | 9,107,600 |
19/08/2022 | 20.4 | -0.7 -3.32% | 305.54 | 14,758,200 |
18/08/2022 | 21.1 | -0.05 -0.24% | 143.78 | 6,790,200 |
17/08/2022 | 21.15 | -0.6 -2.76% | 307.28 | 14,378,800 |
Xem thêm
Giao dịch khối ngoại HSG
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
23/08/22 | 21.50 | 219,500 | 5,100 | +214,400 | 4.65 | 0.11 | 4.54 |
22/08/22 | 20.80 | 12,100 | 38,000 | -25,900 | 0.25 | 0.78 | -0.53 |
19/08/22 | 20.40 | 70,400 | 18,200 | +52,200 | 1.45 | 0.38 | 1.08 |
18/08/22 | 21.10 | 74,000 | 6,100 | +67,900 | 1.57 | 0.13 | 1.44 |
17/08/22 | 21.15 | 27,800 | 331,900 | -304,100 | 0.59 | 7.11 | -6.52 |
Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Doanh thu thuần | 12,177.2 | 12,661.1 | 16,933.6 | 15,797 | 12,983.9 | 10,846 | 9,099.6 | 8,341.9 |
Giá vốn hàng bán | 10,582.3 | 11,231.1 | 14,810.4 | 13,330.2 | 10,030.2 | 8,892 | 7,600.7 | 6,807.4 |
Lợi nhuận gộp | 1,595 | 1,430 | 2,123.3 | 2,466.8 | 2,953.7 | 1,954 | 1,498.9 | 1,534.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp [%] | 13.1 | 11.3 | 12.5 | 15.7 | 22.7 | 17.4 | 16.5 | 18.3 |
Lợi nhuận tài chính | -174.4 | -49.7 | -16 | -28 | 1.8 | -53.1 | -107.8 | -91.5 |
Chi phí bán hàng | 1,014.9 | 926.9 | 1,226.9 | 1,244.4 | 857.1 | 647.6 | 595.4 | 772.3 |
Lợi nhuận khác | 22.7 | 6.7 | 3.5 | -10.6 | 1.6 | 5.8 | 1.2 | -10.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 313 | 291 | 749.9 | 1,042.7 | 1,991.5 | 1,189.5 | 691.8 | 555.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 265 | 234.1 | 638.3 | 941.1 | 1,701.8 | 1,098.6 | 572 | 452 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng [%] | 2.2 | 1.8 | 3.8 | 6 | 13.1 | 9.5 | 6.3 | 5.4 |
Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24H Money lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24H Money không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.