Tiếng việt
English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文
Ví dụ về sử dụng I will order more trong một câu và bản dịch của họ
The skin care products did sincerely work for me, I will order more and
moreprducts from mebamy in the future.
Các sản phẩm chăm sóc da
Màn hình di động Android 43
nữa trong tương lai gần.
Kết quả: 1706, Thời gian: 0.0565
Từng chữ dịch
Cụm từ trong thứ tự chữ cái
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Tiếng việt - Tiếng anh
Bạn có biết trong tiếng Anh, để diễn tả mục đích của một hành động thì nên sử dụng cấu trúc nào không? “In order to” thường được dùng trong các câu như vậy. Hãy cùng tham thảo bài viết sau đây của FLYER để hiểu được chính xác “in order to” là gì, cũng như áp dụng cấu trúc này một cách hiệu quả nhất vào trong cuộc sống và làm tốt các bài thi.
1. “In order to” là gì?
Cấu trúc “in order to” mang nghĩa là “để”, “để mà”. Được sử dụng trong câu nhằm diễn tả mục đích của hành động được nhắc đến ngay trước đó.
Ví dụ:
- Jane got up early in order to go to the school on
time.
[Jane thức dậy sớm để đến trường đúng giờ]
=> Trong ví dụ này, “in order to” diễn tả việc “thức dậy sớm” nhằm mục đích để “đến trường đúng giờ”. - She went shopping in order to buy a new dress.
[Cô ấy đã đi mua sắm để mua một chiếc váy mới]
=> Hành động “đi mua sắm” nhằm mục đích để “mua một chiếc váy mới”.
Ngoài ra, “In order to” còn được sử dụng để nối hai câu chỉ mục đích
Ví dụ:
- John wears warm clothes in winter in order not to get a cold.
- [John mặc quần áo ấm vào mùa đông để không bị cảm lạnh]
2. Cấu trúc và cách dùng của “in order to”
2.1. Mục đích của hành động hướng đến chủ thể của hành động
Khi mục đích của hành động hướng đến chủ thể của hành động được nêu ở phía trước, “in order to” có cấu trúc như sau:
S + V + in order [not] to + V
Ví dụ:
- I went shopping in order for mom to buy new jeans.
[Tôi đi mua sắm để mua cho mẹ quần jean mới] - John studies hard
in order for his parents to be proud of him.
[John học hành chăm chỉ để cha mẹ tự hào về mình]