In ấn tiếng trung là gì năm 2024

In ấn hay ấn loát là tên gọi của một quá trình nhân bản, sao chép hàng loạt các văn bản và hình ảnh bằng cách sử dụng các mẫu có sẵn hay biểu mẫu chính. Cùng TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU tìm hiểu kĩ hơn các từ vựng chủ đề này nhé !

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn

từ vựng tiếng Trung chuyên ngành in ấn.

印刷 yìnshuā: in ấn. 1. 小花饰Xiǎohuāshì: họa tiết 2. 三色版印刷Sānsèbǎn yìnshuā: in ba màu 3. 四色分版印刷Sì sè fēn bǎn yìnshuā: in bốn màu 4. 封面标题烫印Fēngmiànbiāotítàngyìn: in dập nóng tên sách ở bìa sách 5. 彩色凹印Cǎisè āo yìn: in lõm màu 6. 加网印刷Jiā wǎng yìnshuā: in lưới 7. 彩色印刷Cǎisè yìnshuā: in lõm màu 8. 凸版印刷Túbǎnyìnshuā: in nổi 9. 胶版印刷Jiāobǎnyìnshuā: in offset 10. 铅盘Qiānpán: khay chữ in 11. 花体Huā tǐ: kiểu chữ hoa 12. 罗马体Luómǎtǐ: kiểu chữ La Mã

➥ Xem thêm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ gỗ

Thiết bị xử lý trước khi in

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành in ấn

印前处理设备 Thiết bị xử lý trước khi inYìn qián chǔlǐ shèbèi

丝印机 Máy in lụa Sīyìn jī 移印机 Máy in gián tiếp Yí yìn jī 柔印机 Máy in Flexo Róu yìn jī 胶印机 Máy in offset Jiāoyìn jī 数码印刷机 Máy in kỹ thuật số Shùmǎ yìnshuā jī

特种印刷 In đặc biệt Tèzhǒng yìnshuā 烫印 In dập Tàng yìn 移印 In gián tiếp Yí yìn 热转印 In chuyển nhiệt Rè zhuǎn yìn 数码印刷 In kỹ thuật số Shùmǎ yìnshuā 丝印 In lụa Sīyìn 胶印 In Offset Jiāoyìn 包装印刷加工 Gia công in ấn đóng gói Bāozhuāng yìnshuā jiāgōng

纸类印刷 Giấy in các loại Zhǐ lèi yìnshuā

➥ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giấy 塑料印刷 In nhựa Sùliào yìnshuā 金属印刷 In kim loại Jīnshǔ yìnshuā 陶瓷印刷 In gạch Táocí yìnshuā 玻璃印刷 In thủy tinh Bōlí yìnshuā 纺织、皮革印刷 In ấn dệt may, Da giầy Fǎngzhī, pígé yìnshuā 商业印刷加工 Gia công In ấn thương mại Shāngyè yìnshuā jiāgōng

海报印刷 In ấn Poster Hǎibào yìnshuā 台历印刷 In lịch bàn Táilì yìnshuā 宣传册印刷 In ấn phẩm quảng cáo Xuānchuán cè yìnshuā 挂历印刷 In lịch treo tường Guàlì yìnshuā 名片印刷 In danh thiếp Míngpiàn yìnshuā 不干胶印刷 In sticker Bù gān jiāo yìnshuā 产品印刷加工 Gia công sản phẩm in ấn Chǎnpǐn yìnshuā jiāgōng

盒印刷 In hộp Hé yìnshuā 杯印刷 In cốc Bēi yìnshuā 瓶印刷 In chai lọ Píng yìnshuā 箱印刷 In thùng Xiāng yìnshuā 袋印刷 In túi Dài yìnshuā 标签印刷 In nhãn hiệu Biāoqiān yìnshuā 光盘印刷 In CD Guāngpán yìnshuāã 斜体Xiétǐ: kiểu chữ nghiêng 底边Dǐbiān: lề dưới 狭边Xiábiān: lề hẹp 色边Sèbiān: lề màu 宽边Kuānbiān: lề rộng 印刷机Yìnshuājī: máy in

排字机Páizì jī: máy xếp chữ 铸字车间Zhùzìchējiān: phân xưởng đúc chữ 印刷车间Yìnshuāchējiān: phân xường in 版面设计Bǎnmiànshèjì: thiết kế trang in 铸字工Zhùzìgong: thợ đúc chữ in 字模工Zìmó gong: thợ làm khuôn đúc chữ 制图工Zhìtúgong: thợ vẽ thiết kế 排版工Páibǎn gong: thợ xếp chữ 照相凹板印刷Zhàoxiàng āo bǎn yìnshuā: thuật khắc ảnh trên bản kẽm

Chúng mình đã cùng nhau học từ vựng tiếng Trung theo chuyên ngành in rồi đấy! Các bạn hãy cùng Tiengtrung.com khám phá thêm những chủ đề khác nữa nhé!

➥ Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đang được tìm kiếm nhiều nhất

Vừa làm vừa học mà vẫn thành thạo tiếng Trung như mong muốn, lại còn ứng dụng ngay vào công việc. Một công đôi việc quá là tiện lợi. Chần chờ gì mà chưa sở hữu ngay cho mình bộ sách Tiếng Trung Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Văn Phòng – Công Xưởng – Kinh Doanh ngay TẠI ĐÂY nhé. Từ vựng tiếng Trung là một trong những bài học luôn được cập nhật hàng ngày tại website của tự học tiếng Trung . Chúng mình luôn cố gắng mỗi ngày đem đến cho các bạn những bài học mới để cùng nhau tiến bộ. Hôm nay sẽ là từ vựng tiếng Trung về in ấn. Cùng mình cùng học nhé!

Chủ Đề