In authority nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈθɑːr.ə.ti/

Hoa Kỳ[ə.ˈθɑːr.ə.ti]

Danh từSửa đổi

authority /ə.ˈθɑːr.ə.ti/

  1. Uy quyền, quyền lực, quyền thế. to exercise authority over somebody — có quyền lực đối với ai
  2. Uỷ quyền.
  3. [Thường Số nhiều] nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục.
  4. Người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện [về một môn nào]. an authority on phonetics — chuyên gia về ngữ âm
  5. Tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ. what is his authority? — anh ta căn cứ vào đâu?

Thành ngữSửa đổi

  • to do something on one own's authority: Tự ý làm gì, tự cho phép làm gì.
  • on [from] good authority: Theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Là Gì 29 Tháng Bảy, 2021 Là Gì

[ số nhiều] nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cụclocal authorities are the foundation of national administrative machinechính quyền địa phương là nguồn gốc của bộ máy hành chính quốc gia

Bài Viết: Authority là gì

Người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện [về một môn nào]an authority on phoneticschuyên gia về ngữ âm
Tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứwhat is his authority?anh ta căn cứ vào đâu?to do something on one”s own authoritytự ý làm gì, tự được phép làm gìon [from] good authoritytheo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
nhà chức tráchport authoritynhà chức trách cảngrelevant authority [the…]nhà chức trách có thẩm quyền

Xem Ngay: Karma Là Gì – Góc Tò Mò Giải đáp

thẩm quyềnauthority to signthẩm quyền kýrelevant authority [the…]nhà chức trách có thẩm quyềntelex for authority to paygởi điện báo cho cơ quan thẩm quyền chi trả
uy quyềnadvice of authority to paygiấy báo ủy quyền thanh toánagent without authorityngười đại lý chưa được ủy quyềnauthority to acceptthư ủy quyền nhận trả [hối phiếu]authority to drawủy quyền rút tiềnauthority to drawủy quyền viết [hối phiếu]authority to negotiateủy quyền chiết khấuauthority to payủy quyền trả tiềnauthority to purchaseủy quyền muaauthority to signthư ủy quyền kýauthority to transferthư ủy quyền chuyển nhượngnote of authoritygiấy ủy quyềnspending authoritysự ủy quyền chi tiêu tài chánh
ủy quyềnadvice of authority to paygiấy báo ủy quyền thanh toánagent without authorityngười đại lý chưa được ủy quyềnauthority to acceptthư ủy quyền nhận trả [hối phiếu]authority to drawủy quyền rút tiềnauthority to drawủy quyền viết [hối phiếu]authority to negotiateủy quyền chiết khấuauthority to payủy quyền trả tiềnauthority to purchaseủy quyền muaauthority to signthư ủy quyền kýauthority to transferthư ủy quyền chuyển nhượngnote of authoritygiấy ủy quyềnspending authoritysự ủy quyền chi tiêu tài chánh

Xem Ngay:  Default Gateway Là Gì - Cách Kiểm Tra Default Gateway

Xem Ngay: Tham Số Là Gì – Tham Số Lập Trình Máy Tính

nounascendancy , authorization , beef * , charge , clout * , command , credit , domination , dominion , edge , esteem , force , goods * , government , guts * , influence , juice * , jump , jurisdiction , leg up , license , mastery , might , might và main , permission , permit , pizzazz * , pow , powerhouse , prerogative , prestige , punch , right , ropes , rule , say , say-so , steam , strength , strong arm , stuff * , supremacy , sway , upper hand * , warrant , weight , what it takes , whip hand , word , zap * , arbiter , aristocrat , bible , big cheese * , big shot * , big wig , boss , brains , brass * , buff * , ceo , city hall * , connoisseur , czar , egghead * , establishment * , exec , executive , expert , feds , front office * , governor , guru , ivory dome , judge , kingfish , kingpin , law * , power elite , pro , professional , professor , pundit , scholar , specialist , textbook * , top brass , top dog , top hand , upstairs , veteran , virtuoso , whiz , wizard , control , power , sovereignty , official , mandate , ace , adept , dab hand , master , past master , proficient , absolutism , apostolicity , ascendency , autarchy , autocracy , bailiwick , carte blanche , competence , credibility , despot , despotism , devolution , dictum , dogma , domain , fiat , fiefdom , hegemony , importance , ipse dixit , justification , mart, orthodoxy , parish , paternalism , potence , precedent , realm , regent , reliability , sanction , sayso , say so , scepter , source , totalitarianism , trustworthiness. associated word: purview , tyrant , ukase , warranty

Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Authority Là Gì – Nghĩa Của Từ Authority

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Authority Là Gì – Nghĩa Của Từ Authority


authority

* danh từ - uy quyền, quyền lực, quyền thế =to exercise authority over somebody+ có quyền lực đối với ai - uỷ quyền - [[thường] số nhiều] nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục - người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện [về một môn nào] =an authority on phonetics+ chuyên gia về ngữ âm - tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ =what is his authority?+ anh ta căn cứ vào đâu? !to do something on one own's authority - tự ý làm gì, tự cho phép làm gì !on [from] good authority - theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác


authority

ai không ; ai ; chuyên gia ; chính quyền ; chịu trách ; có quyền ; có thẩm quyền ; cơ quan ; cả quyền năng ; cấp trên ; cấp ; cầm quyền ; gia trưởng ; giấy phép ; khả ; lãnh đạo không ; lãnh đạo ; lệnh ; một nhà cầm quyền có ; ngu ngô ; nguồn tin ; người ra ; nhà chức trách ; nhà cầm quyền có ; nhà cầm quyền ; này ; phép ; phải chịu trách ; phục nhà cầm quyền ; quan ; quyê ; quyền hành ; quyền hạn ; quyền lực gì ; quyền lực ; quyền năng ; quyền phép ; quyền sở ; quyền thế ; quyền ; quyền điều tra ; quyền đó ; quyền được ; ra lệnh ; sửa ; sự thẩm định quyền ; thẩm quyền gì hết ; thẩm quyền gì ; thẩm quyền ; trách nhiệm ; trị ; uy quyền ; vương ; về chuyện ; được quyền lực ; ́ ai không ; ́ ai ;

authority

ai không ; ai ; chuyên gia ; chính quyền ; chịu trách ; có quyền ; có thẩm quyền ; cơ quan ; cả quyền năng ; cấp trên ; cấp ; cầm quyền ; gia trưởng ; giấy phép ; khả ; kẻ cầm quyền ; lãnh đạo không ; lãnh đạo ; lệnh ; một nhà cầm quyền có ; ngu ngô ; nguồn tin ; ngô ; nhà chức trách ; nhà cầm quyền có ; nhà cầm quyền ; này ; phải chịu trách ; phục nhà cầm quyền ; quan ; quyê ; quyê ̀ ; quyền hành ; quyền hạn ; quyền lực gì ; quyền lực ; quyền năng ; quyền phép ; quyền sở ; quyền thế ; quyền ; quyền điều tra ; quyền đó ; quyền được ; ra lệnh ; sự thẩm định quyền ; thẩm quyền gì hết ; thẩm quyền gì ; thẩm quyền ; trách nhiệm ; trách ; trị ; uy quyền ; vương ; được quyền lực ; ́ ai không ; ́ ai ;


authority; authorisation; authorization; dominance; potency; say-so

the power or right to give orders or make decisions

authority; assurance; confidence; self-assurance; self-confidence; sureness

freedom from doubt; belief in yourself and your abilities

authority; agency; bureau; federal agency; government agency; office

an administrative unit of government

authority; authorisation; authorization; sanction

official permission or approval


authority

* danh từ - uy quyền, quyền lực, quyền thế =to exercise authority over somebody+ có quyền lực đối với ai - uỷ quyền - [[thường] số nhiều] nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục - người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện [về một môn nào] =an authority on phonetics+ chuyên gia về ngữ âm - tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ =what is his authority?+ anh ta căn cứ vào đâu? !to do something on one own's authority - tự ý làm gì, tự cho phép làm gì !on [from] good authority - theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác

authorization

* danh từ - sự cho quyền, sự cho phép - uỷ quyền, quyền được cho phép

authorize

* ngoại động từ - cho quyền, uỷ quyền, cho phép =to authorize someone ro do something+ cho quyền ai được làm việc gì - là căn cứ, là cái cớ chính đáng =his conduct did authorize your suspicion+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ

co-author

* danh từ - tác giả chung, đồng tác giả

fellow-author

* danh từ - động tác giả - người cộng tác

authorisation

* danh từ - sự cho phép, sự cấp phép - giấy phép

authorizer

- xem authorize

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề