Khi nào dùng doesn t và don t

Câu hỏi yes/no là điểm ngữ pháp quan trọng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc yes/no questions và short answers để học tiếng Anh tốt hơn nhé.

Câu hỏi yes/no là câu hỏi bắt đầu bằng động từ to be hoặc một trợ động từ. Câu trả lời thường đơn giản là yes hoặc no, hoặc lặp lại câu hỏi như một sự khẳng định.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Ví dụ:

  • Are you hungry? – Yes, I am/No, I’m not.

→ Bạn có đói không? – Có, tôi có/Không, tôi không.

  • Do you go to sleep early? – Yes, I do/No, I don’t

→ Bạn có đi ngủ sớm không? – Có, tôi có/Không, tôi không.

Cấu trúc câu hỏi yes/no trong tiếng Anh

1. Câu hỏi yes/no với động từ to be

Is/Are/Am + S + Adj/N?

Yes, S + is/are/am

No, S + isn’t/aren’t/am not

Lưu ý:

  • Is/isn’t đi với chủ ngữ [subject] là he, she, it và danh từ số ít.
  • Are/aren’t đi với chủ ngữ [subject] là we, you, they và danh từ số nhiều.
  • Am đi với chủ ngữ [subject] là I.

Ví dụ:

  • Is the woman beautiful? [Người phụ nữ đó có xinh đẹp không?]

→ Yes, the woman is/No, the woman isn’t. [Có, người phụ nữ đó đẹp/Không, người phụ nữ đó không đẹp]

  • Are you a teacher? [Bạn có phải là một giáo viên không?]

→ Yes, I am/No, I’m not. [Đúng, tôi là giáo viên/Không, tôi không phải giáo viên]

2. Câu hỏi yes/no với trợ động từ

Do/Does + S + V1?

Yes, S + do/does

No, S + don’t/doesn’t

Lưu ý: Do/does và don’t/doesn’t là trợ động từ dùng trong thì hiện tại đơn [diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại].

  • Do/don’t đi với chủ ngữ [subject] là I, we, you, they và các danh từ số nhiều.
  • Does/doesn’t đi với chủ ngữ [subject] là he, she, it và danh từ số ít.

Ví dụ:

  • Do you like football? [Bạn có thích bóng đá không?]

→ Yes, I am/No, I’m not. [Có, tôi có/Không, tôi không]

  • Does she go to school by bus? [Cô ấy có đến trường bằng xe bus không?]

→ Yes, she does/No, she doesn’t. [Có, cô ấy có/Không, cô ấy không]

3. Câu hỏi yes/no với is there/are there

3.1. Cấu trúc yes/no với is there

Ví dụ:

  • Is there any tea in the cup? [Có trà ở trong ly không?]

→ Yes, there is/No, there isn’t. [Có/Không có]

  • Is there a bike in front of my house? [Có một chiếc xe đạp ở trước nhà tôi không?]

→ Yes, there is/No, there is. [Có, nó ở đó/Không, nó không ở đó]

Are there + N số nhiều?

Yes, there are

No, there aren’t

Ví dụ:

  • Are there many students in the school? [Có nhiều học sinh trong trường học không?]

→ Yes, there are/No, there aren’t. [Có/Không có]

  • Are there many broken girls like me? [Có nhiều cô gái thất tình giống tôi không?]

→ Yes, there are/No, there aren’t. [Có/Không có]

Bài tập câu hỏi yes/no [có đáp án chi tiết]

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. ____ your mother a nurse? – Yes, she ____

2. ____ you have a cat? – No, I ____

3. ____ those trees beautiful? – Yes, ____

4. ____ your sister like hamburgers? – No, ____

5. ____ Linh’s sisters at school? – Yes, ____

6. ____ Jack live with his mother? – No, he ____

7. ____ her house next to a post office? – Yes, ____

8. ____ Andrew and Martin ride their bikes to the office? – Yes, ____

9. ____ your friends short? – No, they ____

10. ____ children in the park? – No, ____

Đáp án:

1. Is – is2. Do – am not3. Are – those are4. Does – she doesn’t5. Is there – there isn’t6.Does – doesn’t 7. Is there – there is8. Do – they do9. Are – aren’t10. Are there – there aren’t

Bài viết trên đã giúp bạn tổng hợp kiến thức về câu hỏi yes/no trong tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo điểm ngữ pháp này khi giao tiếp, bạn hãy luyện những bài tập mà ELSA Speak tổng hợp phía trên nhé.

Đặc biệt, để nói tiếng Anh lưu loát như người bảng ngữ, bạn hãy tải app và học mỗi ngày cùng ELSA Speak. Nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ứng dụng này có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất.

Thông qua 290+ chủ đề, 5,000 bài học được cập nhật thường xuyên, bạn sẽ phát triển đầy đủ các kỹ năng: Phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation.

Khi nào nên dừng doesN'T và doN'T?

Don't và doesn't trong thể phủ định và có cách chia theo ngôi.

Do doN'T does doesN'T là gì?

Do/Does + S + V1? Lưu ý: Do/does và don't/doesn't là trợ động từ dùng trong thì hiện tại đơn [diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại]. Do/don't đi với chủ ngữ [subject] là I, we, you, they và các danh từ số nhiều.

Khi nào dùng nó khi nào dùng nốt?

"No" dùng trước các danh từ số ít và số nhiều, khi muốn nhấn mạnh những gì mình đang nói, trong khi "Not" dùng trong câu, mệnh đề phủ định.

DoesN'T đổi thành gì?

Chú ý:.

Chủ Đề