Làm phong phú tiếng anh là gì

Tìm

phong phú

phong phú

  • adj
    • rich, abudent, copious
      • đất đai phong phú: rich land

 ample
 exuberant
 multifarious
 productive

đô phong phú tương đối

 relative abundance

độ phong phú

 abundance

đường phong phú

 diversity branch

kỹ thuật phong phú vị trí

 site diversity techniques

sản sinh nhiều, phong phú

 uberous

sư thu phong phú nhất quán

 coherent diversity reception

sự phong phú

 abundance

sự phong phú

 diversity

sự phong phú cơ hội

 richness of opportunity

sự phong phú về [nguồn] nước

 water abundance

sự quá phong phú

 overabundance

sự thu phong phú

 diversity reception

sự thu phong phú đa dạng

 multiple diversity reception

sự thu phong phú tần số

 frequency diversity reception

sự thu phong phú trong thời gian

 time division multiple access-TDMA

sự thu thiếu phong phú

 non-diversity reception

tính phong phú

 diversity

 abundance
 amplitude
 glut

làm phong phú

 ennoble

làm phong phú

 enrich

làm phong phú việc làm

 job enrichment

quá phong phú

 surfeit

sự làm phong phú

 ennoblement

sự làm phong phú

 enrichment

sự làm phong phú việc làm

 job enrichment

sự phong phú

 opulence

sự quá phong phú

 surfeit

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phong phú

- Dồi dào đầy đủ: ý kiến phong phú ; Sản vật phong phú.

ht. Nhiều, lắm màu vẻ. Tư tưởng phong phú.

Chủ Đề