Land on là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlænd/

 Hoa Kỳ [trợ giúp · chi tiết] [ˈlænd]

Danh từ[sửa]

land /ˈlænd/

  1. Đất; đất liền. to come insight of land — trông thấy đất liềnto go by land — đi đường bộ
  2. Đất, đất trồng, đất đai. barren land — đất cãn cỗi
  3. Vùng, xứ, địa phương. one's native land — quê hương xứ sở
  4. Đất đai, điền sản. to own houses and land — có nhà cửa và đất đai

Thành ngữ[sửa]

  • Holy Land: Đất thánh.
  • the land of the leal: Thiên đường.
  • the land of the living: Hiện tại trái đất này.
  • land of milk and honey:
    1. Nơi này đủ sung túc.
    2. Lộc phúc của trời.
    3. Nước Do-thái.
  • land of Nod: Giấc ngủ.
  • to make the land: Trông thấy đất liền [tàu biển].
  • to see how the land lies: Xem sự thể ra sao.

Ngoại động từ[sửa]

land ngoại động từ /ˈlænd/

  1. Đưa vào bờ; đổ bộ. to land troops — đổ bộ quân
  2. Dẫn đến, đưa đến, đẩy vào [một tình thế, một hoàn cảnh]. extravagance will land a man in debt — ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ
  3. Đạt được, giành được; bắt được. to land a prize — giành được giải thưởng
  4. Đưa đi, giáng, đánh. to land a blow in someone's eye — giáng một quả đấm vào mắt aito land a ball in the goal — rót bóng vào khung thành

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

Tàu vũ trụ Phoenix hạ cánh xuống Sao Hoả

land nội động từ /ˈlænd/

  1. Ghé vào bờ [tàu]; hạ cánh [máy bay, phi thuyền, tàu vũ trụ]; xuống đất, xuống xe [người]; lên bờ [từ dưới tàu]. to land at Odessa — cặp bến ở Ô-ddét-xathe plane landed safety — máy bay hạ cánh an toàn
  2. Rơi vào [tình trạng nào đó]. to land in a fix — rơi vào tình thế khó khăn

Thành ngữ[sửa]

  • to land on: Phê bình, mắng mỏ

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "land". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

land gt [mạo từ het, số nhiều landen, giảm nhẹ landje]

  1. đất [trồng trọt, xây…] We willen een stuk land kopen om te bouwen.Chúng tôi muốn mua đất xây nhà.De boer is op zijn land, aan het werken.Chú nông dân đang làm việc ở cánh đồng.
  2. đất [chỗ không có biển, sông…] In de volgende haven gaan we aan land.Cảng tiếp theo chúng ta vào bờ.
  3. quốc gia, nước

Thông tin thuật ngữ lands tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

lands
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ lands

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lands tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lands trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lands tiếng Anh nghĩa là gì.

Land
- [Econ] Đất đai.
+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nguồn lực biển, độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.land /lænd/

* danh từ
- đất; đất liền
=to come insight of land+ trông thấy đất liền
=to go by land+ đi đường bộ
- đất, đất trồng, đất đai
=barren land+ đất cãn cỗi
- vùng, xứ, địa phương
=one's native land+ quê hương xứ sở
- đất đai, điền sản
=to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai
!Holy Land
- đất thánh
!the land of the leal
- thiên đường
!the land of the living
- hiện tại trái đất này
!land of milk and honey
- nơi này đủ sung túc
- lộc phúc của trời
- nước Do-thái
!land of Nod
- giấc ngủ
!to make the land
- trông thấy đất liền [tàu biển]
!to see how the land lies
- xem sự thể ra sao

* ngoại động từ
- đưa vào bờ; đổ bộ
=to land troops+ đổ bộ quân
- dẫn đến, đưa đến, đẩy vào [một tình thế, một hoàn cảnh]
=extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ
- đạt được, giành được; bắt được
=to land a prize+ giành được giải thưởng
- đưa đi, giáng, đánh
=to land a blow in someone's eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai
=to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành

* nội động từ
- ghé vào bờ [tàu]; hạ cánh [máy bay]; xuống đất, xuống xe [người]; lên bờ [từ dưới tàu]
=to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa
=the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn
- rơi vào [tình trạng nào đó]
=to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn
!to land on
- phê bình, mắng m

Thuật ngữ liên quan tới lands

  • conjuror tiếng Anh là gì?
  • inrush tiếng Anh là gì?
  • serologies tiếng Anh là gì?
  • assyrian tiếng Anh là gì?
  • computer performance tiếng Anh là gì?
  • freezing-mixture tiếng Anh là gì?
  • reflexing tiếng Anh là gì?
  • positron tiếng Anh là gì?
  • dieresis tiếng Anh là gì?
  • multilative tiếng Anh là gì?
  • bosses tiếng Anh là gì?
  • sufficient tiếng Anh là gì?
  • cookbook tiếng Anh là gì?
  • fuelling station tiếng Anh là gì?
  • currant tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lands trong tiếng Anh

lands có nghĩa là: Land- [Econ] Đất đai.+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nguồn lực biển, độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.land /lænd/* danh từ- đất; đất liền=to come insight of land+ trông thấy đất liền=to go by land+ đi đường bộ- đất, đất trồng, đất đai=barren land+ đất cãn cỗi- vùng, xứ, địa phương=one's native land+ quê hương xứ sở- đất đai, điền sản=to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai!Holy Land- đất thánh!the land of the leal- thiên đường!the land of the living- hiện tại trái đất này!land of milk and honey- nơi này đủ sung túc- lộc phúc của trời- nước Do-thái!land of Nod- giấc ngủ!to make the land- trông thấy đất liền [tàu biển]!to see how the land lies- xem sự thể ra sao* ngoại động từ- đưa vào bờ; đổ bộ=to land troops+ đổ bộ quân- dẫn đến, đưa đến, đẩy vào [một tình thế, một hoàn cảnh]=extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ- đạt được, giành được; bắt được=to land a prize+ giành được giải thưởng- đưa đi, giáng, đánh=to land a blow in someone's eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai=to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành* nội động từ- ghé vào bờ [tàu]; hạ cánh [máy bay]; xuống đất, xuống xe [người]; lên bờ [từ dưới tàu]=to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa=the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn- rơi vào [tình trạng nào đó]=to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn!to land on- phê bình, mắng m

Đây là cách dùng lands tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lands tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Land- [Econ] Đất đai.+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng tiếng Anh là gì?
khoáng sản tiếng Anh là gì?
nguồn lực biển tiếng Anh là gì?
độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.land /lænd/* danh từ- đất tiếng Anh là gì?
đất liền=to come insight of land+ trông thấy đất liền=to go by land+ đi đường bộ- đất tiếng Anh là gì?
đất trồng tiếng Anh là gì?
đất đai=barren land+ đất cãn cỗi- vùng tiếng Anh là gì?
xứ tiếng Anh là gì?
địa phương=one's native land+ quê hương xứ sở- đất đai tiếng Anh là gì?
điền sản=to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai!Holy Land- đất thánh!the land of the leal- thiên đường!the land of the living- hiện tại trái đất này!land of milk and honey- nơi này đủ sung túc- lộc phúc của trời- nước Do-thái!land of Nod- giấc ngủ!to make the land- trông thấy đất liền [tàu biển]!to see how the land lies- xem sự thể ra sao* ngoại động từ- đưa vào bờ tiếng Anh là gì?
đổ bộ=to land troops+ đổ bộ quân- dẫn đến tiếng Anh là gì?
đưa đến tiếng Anh là gì?
đẩy vào [một tình thế tiếng Anh là gì?
một hoàn cảnh]=extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ- đạt được tiếng Anh là gì?
giành được tiếng Anh là gì?
bắt được=to land a prize+ giành được giải thưởng- đưa đi tiếng Anh là gì?
giáng tiếng Anh là gì?
đánh=to land a blow in someone's eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai=to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành* nội động từ- ghé vào bờ [tàu] tiếng Anh là gì?
hạ cánh [máy bay] tiếng Anh là gì?
xuống đất tiếng Anh là gì?
xuống xe [người] tiếng Anh là gì?
lên bờ [từ dưới tàu]=to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa=the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn- rơi vào [tình trạng nào đó]=to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn!to land on- phê bình tiếng Anh là gì?
mắng m

Chủ Đề