Many có nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ many tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

many
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ many

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

many tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ many trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ many tiếng Anh nghĩa là gì.

many /'meni/

* tính từ more; most
- nhiều, lắm
=many people think so+ nhiều người nghĩ như vậy
!many a
- hơn một, nhiều
=many a time+ nhiều lần
=many a man think so+ nhiều người nghĩ như vậy
!for many a long day
- trong một thời gian dài
!to be one too many
- thừa
!to be one too many for
- mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được

* danh từ
- nhiều, nhiều cái, nhiều người
!the many
- số đông, quần chúng
=in capitalist countries the many have to labour for the few+ trong các nước tư bản số đông phải lao động cho một thiểu s

many
- nhiều as m. as cũng nhiều như; no so m. as không nhiều bằng; the
- m. đại bộ phận

Thuật ngữ liên quan tới many

  • rip-cord tiếng Anh là gì?
  • torpedo-net tiếng Anh là gì?
  • pelvic tiếng Anh là gì?
  • wivern tiếng Anh là gì?
  • ever-bearing tiếng Anh là gì?
  • roughometer tiếng Anh là gì?
  • floor-lamp tiếng Anh là gì?
  • preference stock tiếng Anh là gì?
  • drop tiếng Anh là gì?
  • de rigueur tiếng Anh là gì?
  • kenned tiếng Anh là gì?
  • mummies tiếng Anh là gì?
  • liver extract tiếng Anh là gì?
  • pedestrian tiếng Anh là gì?
  • nasalize tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của many trong tiếng Anh

many có nghĩa là: many /'meni/* tính từ more; most- nhiều, lắm=many people think so+ nhiều người nghĩ như vậy!many a- hơn một, nhiều=many a time+ nhiều lần=many a man think so+ nhiều người nghĩ như vậy!for many a long day- trong một thời gian dài!to be one too many- thừa!to be one too many for- mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được* danh từ- nhiều, nhiều cái, nhiều người!the many- số đông, quần chúng=in capitalist countries the many have to labour for the few+ trong các nước tư bản số đông phải lao động cho một thiểu smany- nhiều as m. as cũng nhiều như; no so m. as không nhiều bằng; the- m. đại bộ phận

Đây là cách dùng many tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ many tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

many /'meni/* tính từ more tiếng Anh là gì?
most- nhiều tiếng Anh là gì?
lắm=many people think so+ nhiều người nghĩ như vậy!many a- hơn một tiếng Anh là gì?
nhiều=many a time+ nhiều lần=many a man think so+ nhiều người nghĩ như vậy!for many a long day- trong một thời gian dài!to be one too many- thừa!to be one too many for- mạnh hơn tiếng Anh là gì?
tài hơn tiếng Anh là gì?
không ai dịch được* danh từ- nhiều tiếng Anh là gì?
nhiều cái tiếng Anh là gì?
nhiều người!the many- số đông tiếng Anh là gì?
quần chúng=in capitalist countries the many have to labour for the few+ trong các nước tư bản số đông phải lao động cho một thiểu smany- nhiều as m. as cũng nhiều như tiếng Anh là gì?
no so m. as không nhiều bằng tiếng Anh là gì?
the- m. đại bộ phận

Video liên quan

Chủ Đề