Máy hút ẩm TIẾNG Trung là gì

Bài hoc tieng Trunghôm nay, mình sẽ giới thiệu cho các bạn 1 số câu tiếng Trung toàn về đồ điện , máy điện , bếp điện . Các bạn đã sẵn sàng vào bài mới chưa nào? Chúng ta bắt đầu luôn nhé!

  • Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung
  • 50 từ vựng tiếng Trung liên quan tới photoshop
  • Từ vựng tiếng Trung về toà án , luật pháp [ p1 ]
  • Sặc sỡ các loại vải trong tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung khi đi cắt tóc

Từ vựng tiếng Trug với thế giới đồ điện 1 Bếp điện 电热炉, 电灶 diànrè lú, diàn zào 2 Bếp điện từ 电磁炉 diàncílú 3 Bếp hâm bằng điện 电热板 diànrè bǎn 4 Ampe kế 电流表 diànliúbiǎo 5 Bộ nạp điện, cục sạc 充电器 chōngdiàn qì 6 Cực âm 阴极 yīnjí 7 Cực dương 阳极 yángjí 8 Dòng một chiều và xoay chiều 直交流两用 zhí jiāoliú liǎng yòng 9 Đĩa hát 电唱盘 diàn chàngpán 10 Đồ sạc pin, máy sạc pin 电池充电器 diànchí chōngdiàn qì 11 Loa 扬声器 yángshēngqì 12 Máy hút bụi 吸尘器 xīchénqì 13 Máy ghi âm 录音机 lùyīnjī 14 Máy ép, máy nén 压缩机 yāsuō jī 15 Máy ủi điện 电动熨烫机 diàndòng yùn tàng jī 16 Pin mặt trời 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí 17 Quạt điện 电扇 diànshàn 18 Radio 电唱收音机 diàn chàng shōuyīnjī 19 Tai nghe 耳机 ěrjī 20 Từ trường 磁场 cíchǎng 21 Thiết bị đun nóng nước bằng điện 电热水器 diàn rèshuǐqì 22 Cassette 卡式录音机 kǎ shì lùyīnjī 23 Đèn ba cực 三极管 sānjíguǎn 24 Đèn chân không 真空管 zhēnkōngguǎn 25 Đèn chỉnh lưu 整流管 zhěngliú guǎn 26 Đồng hồ điện tử đeo tay 电子手表 diànzǐ shǒubiǎo 27 Kính hiển vi điện tử 电子显微镜 diànzǐ xiǎnwéijìng 28 Máy chế biến thực phẩm 食品加工器 shípǐn jiāgōng qì 29 Máy ghi âm điện thoại 电话录音机 diànhuà lùyīnjī 30 Máy phát [tín hiệu truyền thông] 发射机 fāshè jī 31 Radio bán dẫn 半导体收音机 bàndǎotǐ shōuyīnjī 32 Công đơ điện 电动理发刀 diàndòng lǐfǎ dāo

Từ vựng tiếng Trug với thế giới đồ điện

Video liên quan

Chủ Đề