CÁC D
Ạ
NG BÀI TR
ỌNG TÂM RA THI VÔ CƠ I
Câu I] [2,0 điể
- Cho công th
ứ
c b
ắ
t g
ọ
i tên và cho tên kêu ghi công th
ứ
c h
ợ
p ch
ấ
t, ion : H
2
S
2
O
2
PON H
2
S
2
O
3
NOS H
2
S
2
O
5
SOCl
2
H
2
SO
5
SO
2
Cl
2
H
2
S
2
O
4
P
2
H
4
H
2
S
2
O
7
NO
2
HS
2
O
7
H
2
S
2
O
8
CONH HSCN CO[NH
2
]
2
H
4
P
2
O
6
KO
3
[HPO
3
]
n
S
2
Cl
2
H
3
PO
4
FeO
42-
H
3
PO
3
Ba[[HgI]
4
] HPO
2
[Zn[NH
3
]
4
][B
2
O
3
]
2
H
3
PO
4
[Cr[NH
3
]
3
[SCN]
3
] H
4
P
2
O
7
KClO
4
H
4
P
2
O
8
Na
2
[BeF
4
] HNO
2
SiS
2
HN
2
O
2
ClBr H
2
NO
2
Rb
3
[Al[OH]
6
] HNO
3
[Pt[NH
3
]
4
I
2
]
+
HNO
4
AgOCN H
3
BO
3
CuSCN H
4
B
2
O
4
[NH
4
]
3
AlF
6
[HBO
2
]
n
NaBiO
3
HBF
4
[
CoBr[NH
3
]
2
[H
2
O]
3
]S
O
4
H
2
SiF
6
[Co[NH
3
]
6
][Co[NO
2
]
6
]
HAuCl
4
Amoni đisunfit
H
2
PtCl
6
Bari peroxonitrit H
2
SnCl
6
Liti pyrophotphat H
2
PtCl
4
Ion ammin trifloroplatinat[
HMnO
4
Nhôm iodat H
2
MnO
4
Thionyl sunfua H
2
Cr
4
O
13
Photphoryl bromua HOCN Nitrosyl florua H
3
PO
3
S PF
6-
H
2
SnO
3
PF
4+
H
6
TeO
6
Axit triphotphoric
[Cr[NH
3
]
6
]Cl
3
K
4
[Fe[CN]
6
] [Co[NH
3
]
6
][Cr[CN]
6
] [Pt[NH
3
]
4
][PtCl
6
]
[Zn[SCN]
4
]
2-
AgOCN [Fe[CO][CN]
5
]
3+
[Pt[NH
3
]
4
ClSO
4
]Cl K
2
[NiF
6
] Nhôm tetracloroaurat[III] [Pt[NH
3
]
3
Br]NO
2
[
Co[NH
3
]
5
CO
3
]
2
[CuI
4
]
K
4
[Fe[CN]
2
[NO
2
]
2
BrCl] [NH
4
][Co[NH
3
]
2
[NO
2
]
4
] S
ắ
t[II]hexacyanoferrat[II] Pentaamminaquocobalt[III]nitrat Kali
điamminđiclorođibromoplatinat[II]
Tetraamminclorosunfatoplatinum[II] clorua
Bari pyrophotpha
Liti tricloroaquoplumbat[II]
Nhôm hyphophotphorit Natri tetrabromocuprat[II]
Rubidi đisunfit
[Ion] cacbonylpentacyanoferrat
Canxi triphotphat Nhôm peroxonitri Kali cacbonylpentacyanoferrat[II]
Pentaaquothicyanatoferrum[III]sunfat
Điammintriaquohiđroxozincat[II]nitrat
Kali đithiosunfatoargentat[I]
Amoni
điammintetranitritocobaltat[III]
Magie thiosunfit Canxi thiocynat Stronti cyanat
Kali bromoclorođinitritođithicyanatomanganat[II]
Kali peroxophotphat Axit tetrafloroboric[III] Axit tetracromic
tetraamminplatinum[IV] hexacloroplatinat[IV]
Điamminargentum[I] hexacyanoferrat[II]
Câu 2]
- Al kim lo
ạ
i k
ế
t tinh
ở
m
ạ
ng L
ập Phương diệ
n tâm có bán kính nguyên t
ử
là
143 pm. Tính độ
dài c
ạ
nh c
ủ
a ô m
ạng cơ sở
và kh
ối lượ
ng riêng c
ủ
a Al. Cho M = 26,79. 2] Tungsten có M = 183,84 g/mol và t
ỉ
trong là 19,3 g/cm
3
.Chi
ề
u dài c
ạ
nh c
ủ
a ô m
ạ
ng l
ập phương
là 3,16A
0
. Xác đị
nh xem tungsten có ô m
ạng cơ sở
l
ậ
p
phương kiể
u gì? 3] M
ộ
t kim lo
ạ
i có c
ấ
u trúc L
ập phương tâm khố
i [bcc] v
ới độ
dài c
ạ
nh ô m
ạ
nh
cơ sở
là 2,88A
0
. T
ỉ
tr
ọ
ng c
ủ
a kim lo
ạ
i này là 7,2 g/cm
3
. Tính s
ố
nguyên t
ử
và s
ố
lượ
ng ô m
ạng cơ sở
trong 100 gam kim lo
ạ
i?