Music to ones ears là gì

And this is why it was music to my ears when I heard the President today say that he believes in after school programs, that he believes in taking care of those kids.North AmericanIt was one of my goals when I started, you see, so that's music to my ears, to hear someone say that.BritishEven an acknowledgement that ‘mistakes were made ‘- a notorious passive-voice, bureaucratic quasi-evasion of responsibility - would be music to our ears just about now.’ "Music to [one's] ears" = Âm nhạc lọt đến tai -> Điều gì đó nghe rất vui tai như khi nghe tin vui/tốt lành chẳng hạn.

Ví dụ

Penny Hardaway's support of local teams is music to Memphis' ears.

Achievement unlocked! – Trump Twitter rant [lời nói huênh hoang] is music to crypto [đảng viên bí mật] players’ ears.

”Millennials have told us through our research, ‘We want to work on our house because we think it’s a good investment.’ So that’s music to our ears,” Home Depot CFO Carol Tomé says.

A new study out of UBC showing that music definitively improves test scores in academics will be music to the ears of parents and kids whose beloved high school band programs have been lost to budget cuts.

Thành ngữ tiếng Anh [idiom] sẽ giúp bạn có cách nói chuyện tự nhiên, hấp dẫn. Dưới đây là 8 thành ngữ tiếng Anh về âm nhạc sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người nước ngoài về chủ đề này.

1. It takes two to tango

Thành ngữ này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh trách nhiệm của cả hai bên trong một vấn đề nào đó. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là cần đến sự nhiệt tình của cả 2 người mới có thể khiến điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

The company is ready to sign the agreement now, but it takes two to tango and the negotiations may continues for several days yet.

Công ty đã sẵn sàng ký hợp đồng, nhưng bên kia chưa sẵn sàng thì cũng chịu, có thể còn phải thương lượng vài ngày nữa.

2. Change one’s tune

Khi bạn nói “change your tune” về một vấn đề nào đó cũng đồng nghĩa với việc bạn thay đổi ý kiến của mình về nó. Ngữ cảnh để dùng thành ngữ này là khi điều đó đột nhiên có lợi cho bạn.

Ví dụ:

He began to change his tune after realizing how much money he could earn.

Anh ta bắt đầu thay đổi thái độ sau khi biết số tiền mà anh ta sẽ kiếm được.

3. Face the music

Đừng để bị lừa bởi từ “music” trong câu này nhé! Thành ngữ “face the music” nghĩa là chấp nhận sự trừng phạt và những hậu quả không mong muốn từ chính việc làm của mình.

Ví dụ:

The young man was taken to court and forced to face the music for the crimes that he had committed.

Người thanh niên đã bị ra toà và nhận hình phạt cho những tội lỗi mà anh ta đã làm.

4. Toot your own horn

“Toot your own horn” thường dùng thành ngữ này để chế giễu những kẻ thích khoe mẽ, không ngừng khoác lác về thành tích của mình.

Ví dụ:

He is quiet, modest sort of man who doesn’t believe in tooting his own horn.

Anh ấy là một con người trầm lặng, khiêm nhường, không thích khoe khoang tự đắc.

5. Music to somebody’s ears

Thành ngữ này là một lời khen. Nếu bạn dùng “music to my ears” khi nói về một điều gì đó, tức là bạn cảm thấy thỏa mãn khi nghe bởi vì nó sẽ mang đến cho bạn những lợi ích nhất định.

Ví dụ:

Their offer of help was music to my ears.

Lời đề nghị giúp đỡ của họ khiến tôi rất vui.

6. Hit the right note

Trong buổi thảo luận hoặc trò chuyện, khi bạn mang những tác động tích cực đến với mọi người và gặt hái được kết quả như mình mong muốn, đó chính là lúc bạn hit the right note.

Ví dụ:

You seem to hit the right note. I loves your change.

Bạn có vẻ đã đi đúng hướng rồi đấy. Tôi rất thích sự thay đổi của bạn.

7. Ring a bell

“Ring a bell” là khi có thứ gì đó quen thuộc, tưởng chừng như đã từng xuất hiện trong tiềm thức của bạn. Tuy nhiên, bạn lại không thể nhớ thật rõ ràng và chính xác từng chi tiết liên quan.

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Music to one's ears nghĩa là gì?

Nếu bạn dùng “music to my ears” khi nói về một điều gì đó, tức là bạn cảm thấy thỏa mãn khi nghe bởi vì nó sẽ mang đến cho bạn những lợi ích nhất định. Ví dụ: Their offer of help was music to my ears. Lời đề nghị giúp đỡ của họ khiến tôi rất vui.

Up to my ears là gì?

Up to my ears có nghĩa là rất bận rộn với việc gì đó [very busy] hoặc có quá nhiều thứ gì đó đến nỗi mà khó kiểm soát, quản lí hoặc giải quyết [ví dụ như nợ nần, rắc rối], cụm từ này có nghĩa tương tự với cách nói “bận bù đầu bù cổ” hoặc “ngập đầu” trong tiếng Việt.

Chủ Đề