Thời điểm hiện tại. 3 Tháng bảy 2023 tại 3. 10. 42 chiềuTuần trăng đêm nay. Trăng TrònTrăng Tròn. 3 Tháng bảy 2023 tại 9. 38 giờ chiều [Giai đoạn tiếp theo]Quý I. 26 Tháng sáu 2023 tại 5. 49 giờ chiều [Giai đoạn trước]
Các giai đoạn Mặt trăng cho Bang New South Wales, 26 tháng 6 năm 2023 – 18 tháng 7 năm 2023
Quý đầu tiên
26 tháng sáu
5. 49 giờ chiều
Trăng tròn
3 tháng 7
9. 38 giờ chiều
quý thứ ba
10 tháng 7
11. 47 giờ sáng
Trăng non
18 tháng 7
4. 31 giờ sáng
Các pha Mặt trăng cho Bang New South Wales, New South Wales, Úc vào năm 2023
Hiển thị tuần trăng choCuộn sang phải để xem thêm Nguyệt lịch Trăng non Quý một Trăng tròn Quý ba Thời lượng1237 7 Jan 10. 0715 Jan13. 1029d 10h 36m123822 Jan07. 5329 Tháng 102. 186 Feb05. 2814 Tháng 203. 0029d 10h 13m123920 Ngày 18 tháng 2. 0527 Feb19. 057 Mar23. 4015 ngày 13 tháng 3. 0829d 10h 17m124022 Mar04. 2329 ngày 13 tháng 3. 326 Tháng Tư 14. 3413 ngày 19 tháng 4. 1129d 10h 49m124120 Apr14. 1228 THÁNG 407. 196 May03. 3413 tháng 500. 2829d 11h 41m124220 May01. 5328 May01. 224 Jun13. 4111 Jun05. 3129d 12h 44m124318 Jun14. 3726 Jun17. 493 Tháng bảy 21. 3810 Thg711. 4729d 13h 55m124418 Jul04. 3126 Jul08. 062 May04. 318 Tháng tám 20. 2829d 15h 06m124516 Aug19. 3824 ngày 19 tháng 8. 5731 ngày 11 tháng 8. 357 Th0908. 2129d 16h 02m124615 Sep11. 3923 Sep05. 3129 Thg919. 577 Tháng mười 00. 4729d 16h 15m124715 Oct04. 5522 Oct14. 2929 Oct07. 245 ngày 19 tháng 11. 3629d 15h 32m124813 Nov20. 2720 ngày 21 tháng 11. 492720 tháng 11. 165 Dec16. 4929d 14h 05m124913 Dec10. 3220 Tháng mười hai05. 3927 ngày 11 tháng 12. 33 29d 12h 25m* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Bang New South Wales. Thời gian được điều chỉnh cho DST khi áp dụng. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Chu kỳ mặt trăng hiện tại được tô màu vàng. Các sự kiện đặc biệt được đánh dấu màu xanh lam. Di chuột qua các sự kiện để biết thêm chi tiết.
Giờ mặt trời và mặt trăng hôm nay của Bang New South Wales. Thời gian mặt trăng mọc và lặn của Bang New South Wales. Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn của Bang New South Wales
Thời điểm hiện tại. 3 Tháng bảy 2023 tại 1. 10. 47 chiềuTuần trăng đêm nay. Trăng TrònTrăng Tròn. 3 Tháng bảy 2023 tại 7. 38 giờ chiều [Giai đoạn tiếp theo]Quý I. 26 Tháng sáu 2023 tại 3. 49 giờ chiều [Giai đoạn trước]
Chu kỳ Mặt trăng cho Yallingup, 26 tháng 6 năm 2023 – 18 tháng 7 năm 2023
Quý đầu tiên
26 tháng sáu
3. 49 giờ chiều
Trăng tròn
3 tháng 7
7. 38 giờ chiều
quý thứ ba
10 tháng 7
9. 47 giờ sáng
Trăng non
18 tháng 7
2. 31 giờ sáng
Moon Phases for Yallingup, Western Australia, Australia năm 2023
Hiển thị tuần trăng choCuộn sang phải để xem thêm Nguyệt lịch Trăng non Quý một Trăng tròn Quý ba Thời lượng1237 7 Jan07. 0715 Jan10. 1029d 10h 36m123822 Jan04. 5328 Jan23. 186 Feb02. 2814 Tháng 200. 0029d 10h 13m123920 Feb15. 0527 Feb16. 057 Mar20. 4015 Mar10. 0829d 10h 17m124022 Mar01. 2329 ngày 10 tháng 3. 326 Tháng Tư 12. 3413 ngày 17 tháng 4. 1129d 10h 49m124120 Apr12. 1228 Tháng tư 05. 196 May01. 3412 ngày 22 tháng 5. 2829d 11h 41m124219 May23. 5327 ngày 23 tháng 5. 224 Jun11. 4111 Jun03. 3129d 12h 44m124318 Jun12. 372615 tháng 6. 493 Tháng bảy 19. 3810 Th0709. 4729d 13h 55m124418 Jul02. 3126 Th0706. 062 May02. 318 Thg818. 2829d 15h 06m124516 Aug17. 3824 ngày 17 tháng 8. 5731 Tháng 809. 357 Th0906. 2129d 16h 02m124615 Sep09. 3923 Th0903. 3129 Thg917. 576 Oct21. 4729d 16h 15m124715 Oct01. 5522 Oct11. 2929 Oct04. 245 ngày 16 tháng 11. 3629d 15h 32m124813 Nov17. 2720 ngày 18 tháng 11. 492717 tháng 11. 165 Dec13. 4929d 14h 05m124913 Dec07. 3220 Tháng mười hai02. 3927 Tháng 1208. 33 29d 12h 25m* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Yallingup. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Chu kỳ mặt trăng hiện tại được tô màu vàng. Các sự kiện đặc biệt được đánh dấu màu xanh lam. Di chuột qua các sự kiện để biết thêm chi tiết.
Thời gian mặt trời và mặt trăng hôm nay cho Yallingup. Thời gian mặt trăng mọc và lặn ở Yallingup. Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yallingup
Thời điểm hiện tại. 3 Tháng bảy 2023 tại 3. 10. 53 chiềuTuần trăng đêm nay. Trăng TrònTrăng Tròn. 3 Tháng bảy 2023 tại 9. 38 giờ chiều [Giai đoạn tiếp theo]Quý I. 26 Tháng sáu 2023 tại 5. 49 giờ chiều [Giai đoạn trước]
Tuần trăng ở Sydney, 26 tháng 6 năm 2023 – 18 tháng 7 năm 2023
Quý đầu tiên
26 tháng sáu
5. 49 giờ chiều
Trăng tròn
3 tháng 7
9. 38 giờ chiều
quý thứ ba
10 tháng 7
11. 47 giờ sáng
Trăng non
18 tháng 7
4. 31 giờ sáng
Các pha Mặt trăng cho Sydney, New South Wales, Úc vào năm 2023
Hiển thị tuần trăng choCuộn sang phải để xem thêm Nguyệt lịch Trăng non Quý một Trăng tròn Quý ba Thời lượng1237 7 Jan 10. 07 am15 Jan1. 10pm29d 10h 36m123822 Jan7. 53 am29 Jan2. 18 giờ sáng ngày 5 tháng 2. 28 am14 Feb3. 00 am29d 10h 13m123920 Feb6. 05 chiều 27 Th02 7. 05 pm7 Mar11. 40pm15 Mar1. 08 pm29d 10h 17m124022 Mar4. 23 am29 Mar1. 32 giờ chiều ngày 6 tháng 4. 34 chiều13 Thg4 7. 11pm29d 10h 49m124120 Apr2. 12:00 ngày 28 tháng 4. 19h6 ngày 3 tháng 5. 34 am13 May12. 28 am29d 11h 41m124220 May1. 53am28 May1. 22 giờ sáng ngày 1 tháng 6. 41 chiều11 Thg65. 31am29d 12h 44m124318 Thg62. 37 pm26 Jun5. 49 chiều3 Thg7 9. 38 giờ chiều10 Thg7 11. 47 am29d 13h 55m124418 Jul4. 31 am26 Jul 8. 06 am2 ngày 4 tháng 8. 31 am8 Aug8. 28 pm29d 15h 06m124516 Aug7. 38pm24 Thg07. 57 chiều31 Thg811. 35 am7 Thg98. 21 am29d 16h 02m124615 Sep11. 39 am23 Sep5. 31 am29 Thg9 7. 57 pm7 Oct12. 47 am29d 16h 15m124715 Oct4. 55 am22 Oct2. 29 pm29 Oct7. 24 am5 ngày 7 tháng 11. 36 pm29d 15h 32m124813 Nov8. 27pm20 Nov9. 49pm27 Nov8. 16h chiều 5/12. 49 pm29d 14h 05m124913 Dec10. 32 am20 Dec5. 39 am 27 thg 12 11. 33am 29d 12h 25m* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Sydney. Thời gian được điều chỉnh cho DST khi áp dụng. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Chu kỳ mặt trăng hiện tại được tô màu vàng. Các sự kiện đặc biệt được đánh dấu màu xanh lam. Di chuột qua các sự kiện để biết thêm chi tiết.
Thời gian mặt trời và mặt trăng hôm nay cho Sydney. Thời gian mặt trăng mọc và lặn ở Sydney. Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney