Nhẫn nại Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: perseverance
English Vietnamese perseverance * danh từ
- tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí

English Vietnamese perseverance kiên nhẫn ;  kiên trì ;  linh cảm ;  lòng kiên trì ;  lòng nhẫn nại rất lớn ;  sự bền chí ;  sự kiên nhẫn ;  sự kiên trì ;  tính kiên trì ;  đức tính kiên trì ; perseverance kiên nhẫn ; kiên trì ; linh cảm ; lòng kiên trì ; lòng nhẫn nại rất lớn ; sự bền chí ; sự kiên nhẫn ; sự kiên trì ; tính kiên trì ; đức tính kiên trì ;
English English perseverance; doggedness; persistence; persistency; pertinacity; tenaciousness; tenacity persistent determination perseverance; perseveration; persistence the act of persisting or persevering; continuing or repeating behavior
English Vietnamese perseverance * danh từ
- tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
perseverant * tính từ
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
persevere * nội động từ
- [+ in, with] kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
=to persevere in doing something+ kiên trì trong một việc gì
=to persevere with one's work+ kiên trì trong công việc
perseveration * danh từ
- [sinh vật học] sự dai dẳng, sự tồn lưu

Video liên quan

Chủ Đề