Phoenix la gi

Ý nghĩa của từ phoenix là gì:

phoenix nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ phoenix. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phoenix mình


1

0

  0

Chim phượng hoàng. | Người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực. | Cây chà là.


2

0

  0

phoenix

Phoenix là một phi thuyền không gian được gởi lên Sao Hỏa để thực hiện nhiệm vụ thám hiểm không gian theo chương trình Mars Scout [Thăm dò Sao Hỏa]. Đặc biệt, [..]



Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa

Hence its name meaning The Phoenix.

Beside him is a chest containing a Phoenix Down.

To your immediate right is a Phoenix Down.

Tags: phoenix tattoo tattoos for girls.

You may also wish to represent the Phoenix in your landscaping.

Năm của Zoro bắt đầu.

I would like to thank Phoenix again.

Phoenix is a Persona of the Sun arcana.

Jatayu là Persona thuộc Sun Arcana.

Phoenix Car Transport is always ready to serve you!

Hatech Auto Serive luôn sẵn sàng phục vụ bạn!

Phoenix, you were right the first time.

Lissy cậu đã đúng ngay từ đầu.

Phoenix cannot believe what is in front of his eyes.

Felmenia không thể tin được những gì trước mắt cô.

It is true that Cognizant's Phoenix location is neither dark nor dingy.

Đúng là văn phòng của Cognizant ở Phoenix không tối tăm cũng không dơ dáy.

That's when Phoenix jumped into the conversation.

Đó là khi Sena nhảy vào cuộc trò chuyện.

They retired to Phoenix five years ago,

Phoenix doesn't look much like Phoenix anymore, huh?".

Tôi trông không còn giống Malfoy nữa đúng không?”.

Or are you trying to lower the name of Phoenix?”.

Hay là

cô muốn bôi nhọ cái tên của Phoneix?”.

Vậy lần này tại

Louis, Phoenix co-investigator for the Robotic Arm.

Louis ở Washington,

Kết quả: 3310, Thời gian: 0.0878

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo

Tiếng Anh[sửa]

phoenix

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfi.nɪks/

Danh từ[sửa]

phoenix /ˈfi.nɪks/

  1. [Thần thoại,thần học] Chim phượng hoàng.
  2. Người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực.

Tham khảo[sửa]

  • "phoenix". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fe.niks/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
phoenix
/fe.niks/
phoenix
/fe.niks/

phoenix /fe.niks/

  1. [Thực vật học] Cây chà là.

Tham khảo[sửa]

  • "phoenix". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Lấy từ “//vi.wiktionary.org/w/index.php?title=phoenix&oldid=2071076”

Thể loại:

  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Chủ Đề