- Bài 1
- Bài 2
Places in a town
Bài 1
[Nhìn bản đồ. Nghe và lặp lại.]
Phương pháp giải:
- street [n]: con đường
- avenue [n]: đại lộ
- hospital [n]: bệnh viện
- park [n]: công viên
- gym [n]: phòng tập thể hình
- restaurant [n]: nhà hàng
- post office [n]: bưu điện
- music shop [n]: cửa hàng âm nhạc
- bookshop [n]: hiệu sách
- cinema [n]: rạp chiếu phim
- police station [n]: đồn cảnh sát
- department store [n]: cửa hàng tạp hóa
- clothes shop [n]: cửa hàng quần áo
- fast food [n]: thức ăn nhanh
- toy shop [n]: cửa hàng đồ chơi
- theatre [n]: nhà hát
- museum [n]: bảo tàng
- school [n]: trường học
- supermarket [n]: siêu thị
- sports shop [n]: cửa hàng thể thao
- library [n]: thư viện
- car park [n]: bãi đỗ xe
- fishmongers [n]: cửa hàng bán cá
Bài 2
2. Tell your partner which places are/ arent there near your house.
[Nói với bạn em gần nhà em có/ không có những địa điểm nào.]
Near my house there is a cinema, a gym and a park. There isnt a toy shop.
[Gần nhà tôi có rạp chiếu phim, phòng tập thể hình và công viên. Không có cửa hàng đồ chơi.]
Lời giải chi tiết:
Near my house there is a school, a clothes shop and a bookshop. There isnt a museum or a restaurant.
[Gần nhà tôi có một trường học, một cửa hàng quần áo và một hiệu sách. Không có bảo tàng hay nhà hàng.]