presentable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentable.
Từ điển Anh Việt
presentable
/pri'zentəbl/
* tính từ
bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được
giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
làm quà biếu được, làm đồ tặng được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
presentable
fit to be seen
presentable clothes
Ý nghĩa của từ presentable là gì:
presentable nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ presentable Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa presentable mình
1 | 0 Bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được. | Giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được. | Làm quà biếu được, làm đồ tặng được. Nguồn: vi.wiktionary.org |
Thêm ý nghĩa của presentable |
Số từ: |
Tên: |
E-mail: [* Tùy chọn] |
> |
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ presentable/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội
dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ presentable/ tiếng Anh nghĩa là gì. Đây là cách dùng presentable/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ presentable/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng
Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ presentable/ tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ presentable/
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
presentable/ tiếng Anh?
Thuật ngữ liên quan tới presentable/
Tóm lại nội dung ý nghĩa của presentable/ trong tiếng Anh
presentable/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ
presentable/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ presentable/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
English to Vietnamese
Search Query: presentable
English | Vietnamese |
presentable | * tính từ |
English | Vietnamese |
presentable | chỉnh tề ; chỉnh ; trông sao ; tề chỉnh ; được rồi chứ ; |
presentable | chỉnh tề ; trông sao ; tề chỉnh ; được rồi chứ ; |
English | Vietnamese |
christmas-present | * danh từ |
present-day | * tính từ |
presentability | * tính từ |
presentable | * tính từ |
presentation | * danh từ |
presentee | * danh từ |
presentive | * tính từ |
presently | * phó từ |
presentment | * danh từ |
wedding-present | * danh từ |
net present value | - [Econ] Giá trị hiện tại ròng. |
present value | - [Econ] Giá trị hiện tại. |
historic present | * danh từ |
present participle | * danh từ |
present tense | * danh từ |
presentableness | - xem presentable |
presentably | * phó từ |
presentational | - xem presentation |
presentationism | * danh từ |
presentative | * tính từ |
presenter | * danh từ |
presentness | - xem present |