Presentable là gì

presentable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentable.

Từ điển Anh Việt

  • presentable

    /pri'zentəbl/

    * tính từ

    bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được

    giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được

    làm quà biếu được, làm đồ tặng được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • presentable

    fit to be seen

    presentable clothes

Ý nghĩa của từ presentable là gì:

presentable nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ presentable Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa presentable mình


1

0

  0

Bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được. | Giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được. | Làm quà biếu được, làm đồ tặng được.

Nguồn: vi.wiktionary.org


Thêm ý nghĩa của presentable

Số từ:

Email confirmation:
Tên:
E-mail: [* Tùy chọn]


>

Thông tin thuật ngữ presentable/ tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

presentable/
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ presentable/

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

presentable/ tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ presentable/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ presentable/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới presentable/

  • eradicates tiếng Anh là gì?
  • reciprocally tiếng Anh là gì?
  • true tiếng Anh là gì?
  • annuli tiếng Anh là gì?
  • doges tiếng Anh là gì?
  • pinfold tiếng Anh là gì?
  • laudatory tiếng Anh là gì?
  • rachitis tiếng Anh là gì?
  • incurvation tiếng Anh là gì?
  • acrocarpic tiếng Anh là gì?
  • computer program tiếng Anh là gì?
  • iron-handedness tiếng Anh là gì?
  • exocrine tiếng Anh là gì?
  • freelance tiếng Anh là gì?
  • polyhistor tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của presentable/ trong tiếng Anh

presentable/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ presentable/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng presentable/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ presentable/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ presentable/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

English to Vietnamese

Search Query: presentable


English Vietnamese

presentable

* tính từ
- bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được
- giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
- làm quà biếu được, làm đồ tặng được


English Vietnamese

presentable

chỉnh tề ; chỉnh ; trông sao ; tề chỉnh ; được rồi chứ ;

presentable

chỉnh tề ; trông sao ; tề chỉnh ; được rồi chứ ;


English Vietnamese

christmas-present

* danh từ
- quà Nô-en

present-day

* tính từ
- ngày nay, hiện nay

presentability

* tính từ
- tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được
- tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được
- khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được

presentable

* tính từ
- bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được
- giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
- làm quà biếu được, làm đồ tặng được

presentation

* danh từ
- sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra
- sự trình diễn
=the presentation of a new play+ sự trình diễn một vở kịch mới
- sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến
- sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng

presentee

* danh từ
- người được giới thiệu, người được tiến cử [vào một chức vụ nào...]; người được đưa vào tiếp kiến, người được đưa vào yết kiến
- [tôn giáo] thầy tu được tiến cử [cai quản xứ đạo...]
- người nhận quà biếu, người nhận đồ tặng

presentive

* tính từ
- để biểu thị [vật gì, khái niệm gì] [từ]

presently

* phó từ
- chẳng mấy chốc, ngay sau đó
- [Ê-cốt] hiện giờ, hiện nay, bây gi

presentment

* danh từ
- sự trình diễn [ở sân khấu]
- sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị
- [tôn giáo] sự phản kháng lên giám mục
- [pháp lý] lời phát biểu của hội thẩm

wedding-present

* danh từ
- quà mừng đám cưới

net present value

- [Econ] Giá trị hiện tại ròng.
+ Là kết quả thu được khi lấy giá trị đã triết khấu của các khoản lợi nhuận dự kiến trừ đi giá trị đã chiết khấu của các chi phí đầu tư dự kiến.

present value

- [Econ] Giá trị hiện tại.
+ Giá trị của một luồng lợi tức hoặc phí tương lai tính bằng giá trị hiện tại của chúng.

historic present

* danh từ
- [ngữ pháp] thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn

present participle

* danh từ
-

phân từ hiện tại

present tense

* danh từ
-

một trong các thì của động từ [thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn]

presentableness

- xem presentable

presentably

* phó từ
- chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được
- giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
- làm quà biếu được, làm đồ tặng được

presentational

- xem presentation

presentationism

* danh từ
- thuyết chủ trương giác quan biết trực tiếp sự vật [chứ không cần đến sự suy nghĩ]

presentative

* tính từ
- biết trực tiếp sự vật bằng giác quan

presenter

* danh từ
- người dẫn chương trình [trên truyền thanh hoặc truyền hình]

presentness

- xem present

Chủ Đề