Python cho Lớp 7 CBSE là gì?

Chương 6 Giới thiệu Python

Nhà phát triển não bộ
A. Điền vào chỗ trống.
1. Cú pháp đề cập đến các quy tắc ngữ pháp phải tuân theo khi viết chương trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào.
2. Python được tạo ra bởi Guido Van Rossum .
3. Menu Chỉnh sửa thường được tạo ra để chỉnh sửa tệp đang sử dụng.
4. Trong chế độ tương tác của Python, lệnh được thực thi từng dòng một , đưa ra kết quả.
5. Một biến là một vị trí bộ nhớ được đặt tên lưu trữ dữ liệu.
6. Không thể sử dụng Python từ khóa làm tên biến.

B. Trạng thái Đúng hay Sai.
1. Để đánh giá một biểu thức số học, không cần thiết phải sử dụng hàm print[]. [ Đúng ]
2. Tên biến có thể bao gồm các chữ cái, chữ số và dấu gạch dưới. [ Đúng ]
3. Tập lệnh là một chương trình mà bạn nhập bằng Python. [ Đúng ]
4. Trong Python, chỉ có một loại dữ liệu có thể được lưu trữ trong bộ nhớ. [ Sai ]
Đáp án đúng.
Trong Python, có thể lưu trữ nhiều loại dữ liệu trong bộ nhớ.
5. Hàm print[] được sử dụng để nhận giá trị của một biến từ người dùng. [ Sai ]
Đáp án đúng.
Hàm Input[] dùng để nhận giá trị của một biến từ người dùng.
6. Các giá trị chuỗi không thể được nhân với nhau. [ Đúng ]
7. Khi chúng ta sử dụng toán tử ',' làm dấu phân cách giữa các giá trị, các giá trị được hiển thị với khoảng cách giữa chúng. [ Đúng ]

C. Câu hỏi dựa trên ứng dụng.
1. Giáo viên máy tính của Kritika đã giao cho cô ấy một bài tập hiển thị tên các loại trái cây được phân tách bằng dấu cách trong Python. Cô ấy nên sử dụng dấu tách nào với hàm print[]?
Trả lời.
Kritika nên sử dụng dấu tách '\t' với hàm print[].

2. Aman đang thực hiện dự án toán học của mình. Anh ta phải thực hiện một số phép tính nhanh. Anh ấy nên sử dụng chế độ lập trình Python nào để thực hiện các phép tính?
Trả lời.
Aman nên sử dụng chế độ Tương tác.

D. Câu hỏi trắc nghiệm.
1. Loại dữ liệu nào sau đây không được Python hỗ trợ?
a] Số
b] Chuỗi
c] Danh sách
Answer:
c] Danh sách

2. Khi một giá trị mới được lưu trữ trong một biến, giá trị trước đó của nó sẽ là _________________________.
a] Được chấp nhận
b] Bị ghi đè
c] Bị chồng chéo
Trả lời.
b] Ghi đè

3. Các giá trị cho các biến được gán bằng toán tử _______________.
a] Chuỗi
b] print[]
c] Bài tập
Trả lời.
c] Nhiệm vụ

4. Kiểu dữ liệu cho 12. 4 nên là _______________.
a] int
b] float
c] str
Trả lời.
b] nổi

5. Để cung cấp một không gian tab trong khi in câu lệnh, chúng tôi sử dụng _______________.
a] \t
b] /t
c] Phím tab
Trả lời.
a] \t

6. Khu vực mà chúng tôi nhập mã được gọi là ____________________.
a] Khu vực làm việc
b] Trang tính
c] Khu vực tập lệnh
Trả lời.
c] Khu vực tập lệnh

7. >>> print['10'+'20'] sẽ cho kết quả _______________.
a] 30
b] 1020
c] 2010
Đáp án.
b] 1020

E. Trả lời như sau.
1. Viết bốn tính năng bất kỳ của ngôn ngữ Python.
Trả lời.
Bốn tính năng của ngôn ngữ Python là
• Đây là ngôn ngữ lập trình đa năng dễ học.
• Có cú pháp đơn giản.
• Python là ngôn ngữ phân biệt chữ hoa chữ thường.
• Đây là ngôn ngữ được thông dịch.
• Miễn phí sử dụng và thậm chí miễn phí đối với các sản phẩm thương mại.

2. một biến là gì? .
Trả lời.
Biến lưu trữ giá trị dữ liệu. Nó chỉ có thể lưu trữ một giá trị dữ liệu tại một thời điểm. Khi một giá trị mới được lưu trữ trong một biến, giá trị trước đó của nó sẽ bị ghi đè. Các quy tắc cho định danh hợp lệ [tên biến] là.
• Tên biến phải bắt đầu bằng một bảng chữ cái [viết hoa hoặc nhỏ] hoặc dấu gạch dưới [_].
• Tên biến có thể bao gồm chữ cái, chữ số và dấu gạch dưới. Không có ký tự nào khác được phép.
• Không thể sử dụng từ khóa Python làm tên biến.
• Tên biến có thể dài bất kỳ.
• Tên biến phân biệt chữ hoa chữ thường [e. g. , Age và age là các tên biến khác nhau].

3. Giải thích các chế độ làm việc khác nhau của Python.
Trả lời.
Python hoạt động ở hai chế độ. Chế độ tương tác và chế độ Script. Trong chế độ Tương tác của Python, các hướng dẫn được thực hiện theo từng dòng cho đầu ra. Chế độ tương tác được ưu tiên cho các chương trình nhỏ, nơi chỉ có một số lệnh được thực thi. Chế độ này cũng có lợi cho việc kiểm tra mã khi bạn nhập từng lệnh một và nhận được kết quả hoặc lỗi ngay lập tức. Trong khi đó, để viết các chương trình dài bằng Python, chế độ Script được sử dụng. Sử dụng chế độ này, chúng ta có thể tạo và chỉnh sửa các chương trình Python. Ở chế độ này, chúng tôi có thể lưu tệp của mình để có thể sử dụng sau này. Tập lệnh hoàn chỉnh được viết trong trình chỉnh sửa, chẳng hạn như Notepad trong Windows.

4. Các kiểu dữ liệu là gì? .
Trả lời.
Kiểu dữ liệu đại diện cho loại dữ liệu được lưu trữ trong một biến. Python có nhiều loại dữ liệu tiêu chuẩn dựa trên các loại giá trị được lưu trữ trong các biến. Một số ví dụ về kiểu dữ liệu được sử dụng trong Python là int, float, str.
• Nổi. Biểu thị các giá trị dấu phẩy động [số có phần phân số]. Phần phân số của số dấu phẩy động cũng có thể bằng 0. Ví dụ. 3. 14,-48. 6, 18. 0, v.v.
• str [Chuỗi]. Kiểu dữ liệu chuỗi đại diện cho các chuỗi ký tự được đặt trong dấu ngoặc kép. Ví dụ. 'Đập'.

5. Việc sử dụng hàm print[] là gì? .
Trả lời.
Hàm print[] dùng để hiển thị đầu ra của bất kỳ lệnh nào trên màn hình. Nó cũng có thể được sử dụng để in các tin nhắn cụ thể. Dấu phân cách được sử dụng với hàm print[] để định dạng đầu ra. Dấu phân cách được sử dụng trong Python là
• Sử dụng toán tử ','. Khi bạn sử dụng toán tử ',' làm dấu tách giữa các giá trị, các giá trị được hiển thị với khoảng cách giữa chúng.
• Sử dụng '\t' [không gian tab]. Khi bạn sử dụng trình tự thoát '\t' làm dấu tách giữa các giá trị, các giá trị được hiển thị với khoảng cách tab giữa chúng.
• Sử dụng '\n' [Ký tự xuống dòng]. Một ký tự xuống dòng trong Python được sử dụng để kết thúc một dòng và bắt đầu một dòng mới. Trong Python, ký tự dòng mới có thể được sử dụng với chức năng nhập và với chức năng in.

6. Thông dịch viên là gì? .
Answer:
Phiên dịch là bộ xử lý ngôn ngữ. Khi bạn nhập lệnh bên cạnh dấu nhắc python [>>>] trong chế độ tương tác của Python và nhấn phím Enter, trình thông dịch sẽ chuyển đổi lệnh thành ngôn ngữ máy. Sau khi xử lý, trình thông dịch lại chuyển đổi mã máy thành dạng người đọc được [đầu ra]. Trình biên dịch cũng là bộ xử lý ngôn ngữ chuyển đổi chương trình được viết bằng ngôn ngữ cấp cao sang ngôn ngữ máy và ngược lại, giống như trình thông dịch. Tuy nhiên, không giống như trình thông dịch, trình biên dịch thực hiện việc này chỉ trong một bước.

Câu trả lời đơn giản Python là gì?

Python là ngôn ngữ lập trình máy tính thường được sử dụng để xây dựng trang web và phần mềm, tự động hóa tác vụ và tiến hành phân tích dữ liệu . Python là ngôn ngữ có mục đích chung, có nghĩa là nó có thể được sử dụng để tạo nhiều chương trình khác nhau và không chuyên biệt cho bất kỳ vấn đề cụ thể nào.

Python giải thích cho trẻ em là gì?

Python là ngôn ngữ lập trình máy tính . Nó rất dễ học và có thể được sử dụng để viết tất cả các loại chương trình máy tính. Mọi người sử dụng Python để xây dựng trò chơi, công cụ trực tuyến và trang web. Python trông giống như một hỗn hợp các từ và ký tự dễ nhận biết, vì vậy con người có thể dễ dàng đọc và hiểu nó.

Python Ncert là gì?

3. 1 GIỚI THIỆU VỀ PYTHON . Ngôn ngữ được sử dụng để chỉ định các bộ hướng dẫn đó cho máy tính được gọi là ngôn ngữ lập trình, ví dụ: Python, C, C ++, Java, v.v. An ordered set of instructions or commands to be executed by a computer is called a program. The language used to specify those set of instructions to the computer is called a programming language for example Python, C, C++, Java, etc.

Python lớp 8 là gì?

Python là một trong những ngôn ngữ lập trình máy tính phổ biến nhất trên thế giới . Nó được phát hành lần đầu tiên vào những năm 1990 và hiện được sử dụng để xây dựng hàng triệu ứng dụng, trò chơi và trang web. Python là một ngôn ngữ tuyệt vời để bắt đầu lập trình máy tính dựa trên văn bản.

Chủ Đề