Sentences structures with Spend and Waste [Cấu trúc câu với Spend [trải qua / bỏ ra] và Waste [phung phí]]
1] S+ spend / waste + Time / Money on + noun
Tiêu xài tiền / thời gian cho việc gì
Phung phí
Ex: George often wastes a lot of time on video games. [George thường phung phí thì giờ vào trò chơi video]
Alice spends a lot of money on fashionable clothes. [Alice tiêu nhiều tiền cho quần áo thời trang]
2]
S + spend / waste + time / money V-ing
Dành thi giờ/tiền bạc để làm gì
Phung phí thì giờ/tiền bạc
Ex: Ba usually spends 2 hours a day practising English.
[Ba thường dành 2 tiếng đồng hồ mỗi ngày thực hành tiếng Anh]
He wastes a lot of money buying lottery tickets.
[Anh ấy phí nhiều tiền mua vé số]