Sau their là loại từ gì năm 2024

Bài viết này đã được cùng viết bởi . Cô đã nhận bằng Thạc sĩ Giáo dục Ngữ văn năm 2008 và nhận bằng Tiến sĩ Tiếng Anh tại Đại học bang Georgia vào năm 2015.

Bài viết này đã được xem 49.167 lần.

Tiếng Anh có một số từ khá giống nhau, chẳng hạn như there [kia/đó], their [của họ] và they're [họ thì/là/ở]. Hầu hết người nói tiếng Anh bản ngữ đều phát âm những từ này giống hệt nhau [chúng là từ đồng âm - có phát âm giống nhau]; vì vậy, có thể bạn sẽ gặp khó khăn trong việc xác định từ phù hợp với từng ngữ cảnh. Vấn đề này đôi khi còn được gọi là "khắc tinh trong chính tả". Mỗi cách viết đều có hàm ý khác nhau, và việc diễn đạt rõ ràng, chính xác trong khi viết rất quan trọng, đặc biệt là đối với văn bản thương mại hoặc học thuật.

  • Đọc lại nội dung đã viết, xem xét cách dùng từ và cách viết của từ mà bạn đang lo lắng về vấn đề chính tả. [Tất nhiên, sau từ được dùng chắc hẳn sẽ có thêm thông tin, tên chủ thể hoặc nội dung phù hợp.] Từ được chọn phải phù hợp với chủ thể hoặc chủ đề mà bạn đề cập.
  • Đó có thể là nơi chốn cụ thể ["over here or there by the building" [ở đây hay ở kia cạnh tòa nhà] hoặc trừu tượng ["it must be difficult to be there in your mind" [sẽ rất khó để đến đó bằng tâm trí của bạn]].
  • Từ “there” kết hợp với động từ "to be" chẳng hạn như "are" cho biết sự tồn tại của điều gì đó được đề cập.
  • "There are antiques here." [Có một số đồ cổ ở đây.] "Where?" [Ở đâu vậy?] "Look there." [Nhìn kia kìa.] "Oh, and, see here, we've found them!" [Ồ, xem này, chúng ta tìm được rồi!]
  • "Are there many of the documents stored here?" [Ở đây có lưu trữ nhiều tài liệu không?] "Yes, see them here, where they are safe. Do you see where they are? Right over there!" [Có, hãy xem ở đây, nơi chúng được cất giữ an toàn. Bạn có thấy chúng không? Ở ngay đằng kia!]
  • "There will be a picnic here, and there is a monstrous campground over there across the river. There is one of the places where they are staying tonight." [Đây sẽ là nơi tổ chức buổi dã ngoại, và có một khu cắm trại ma mị ở phía bên kia sông. Họ sẽ qua đêm tối nay tại một trong những nơi đó.]
  • So sánh với "heir" - thừa kế tài sản như trong câu "an heir of their uncle who had no children" [người thừa kế tài sản của chú của họ - người không có con cái]. “Their” là tính từ sở hữu và cho biết danh từ nào đó thuộc về họ.
  • "Sam and Jan are heirs of their parents' land and possessions as their legal heirs." [Sam và Jan là người thừa kế đất đai và tài sản của cha mẹ họ với danh nghĩa người thế kế hợp pháp.]
  • "Their things were broken." [Mấy món đồ của họ đã hỏng.] Hãy so sánh câu này với "Our things were broken." [Mấy món đồ của chúng tôi đã hỏng.] Vâng, đó là từ chỉ sự sở hữu.
  • "I see their flowers are blooming in their garden." [Tôi thấy hoa đang nở trong vườn của họ.] "Yes, from the seeds their grandmother gave to them last fall." [Vâng, từ những hạt giống mà bà của họ đã cho họ từ mùa thu năm ngoái.]
  • Đó không phải là bổ ngữ, mà là đại từ [dùng cho người hoặc vật] cộng với phần viết tắt " 're" của động từ "are" [chỉ trạng thái].
  • "They're my friends." [Họ là bạn của tôi.] Hãy thử kiểm tra xem "They are my friends" có nghĩa không. Vâng, vẫn có nghĩa!
  • "I would go with you, but they're going to take me." [Tôi muốn đi cùng bạn, nhưng họ sắp đến đón tôi.] Bạn có thể nói "They are going to take me" để kiểm tra, và câu vẫn có nghĩa.
  • Bạn nên tự hỏi những câu sau, nhưng có thể chúng sẽ không đúng với một số trường hợp:
  • Đối với "there", nếu bạn thay "there" bằng "here" hay "where" thì câu vẫn có nghĩa chứ? Nếu có, bạn đã dùng từ đúng.
  • Đối với "their", nếu bạn thay "their" bằng "our" [để biết liệu đó có phải là câu sở hữu hay không] thì câu vẫn có nghĩa chứ?; tất nhiên câu hỏi kiểm tra sẽ được thay bằng người sở hữu phù hợp. "Ours là của chúng tôi, nhưng theirs là của họ." Tuy nhiên, nếu "our" phù hợp với ngữ cảnh, bạn đã sử dụng từ đúng vì đó là sở hữu cách.
  • Đối với "they're", nếu bạn thay "they're" bằng "they are" thì câu vẫn có nghĩa chứ? Nếu vậy, đó là từ đúng; nếu không, "they're" là từ sai.
  • Bằng cách xem cách dùng từ của người khác với con mắt tinh tường, đặc biệt khi bạn giúp ai đó đọc lại bài viết của họ, bạn sẽ nhạy bén hơn trong việc nhận diện cách dùng từ đúng và tự thực hành thêm.
  • Sai: Their is no one here. [Của họ không ai ở đây.]
  • Sai: Shelley wants to know if there busy. [Shelley muốn biết liệu đó bận rộn.]
  • Sai: The dogs are happily chewing on they're bones. [Con cún đang vui vẻ gặm họ là xương.]
  • Đúng: I can't believe they're leaving their children there, alone! [Tôi không thể tin được rằng họ để con cái của họ ở nhà một mình!]

Bạn có thể nhờ giáo viên tiếng Anh hoặc bạn bè nói to các câu mẫu có một trong ba từ này để bạn viết lại từ được dùng trong câu. Ngoài ra, hãy thử làm những câu trắc nghiệm ngữ pháp trên mạng. Thuê gia sư dạy tiếng Anh nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng những từ này.

Chủ Đề