Scout nghĩa là gì

English – Vietnamese

Scout và Air Scout là gì?

ScoutAir Scout là gì? Lần đầu tiên tôi nhìn thấy từ Scout đó là trong cái tên của một tổ chức: World Scout Moot. Sau đó thông qua tìm hiểu thì Scout có nghĩa là Người trinh sát, người do thám, sự do thám… Nhưng trong World Scout Moot thì Scout có nghĩa là Hướng đạo sinh. Hiểu cơ bản giống từ Thanh niên tình nguyện ở Việt Nam vậy.

Scout và Air Scout là gì?

Scout Là Gì?

@scout /skaut/

Danh từ

  • – [quân sự] người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám
    =to be on the scout+ đi trinh sát, đi do thám
  • – tàu thám thính
  • – máy bay nhỏ và nhanh
  • – [động vật học] chim anca; chim rụt cổ
  • hướng đạo sinh [[cũng] boy scout]
  • – [thể dục,thể thao] người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới
  • – [từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
    [từ lóng] gã, anh chàng

Ngoại động từ

  • – theo dõi, theo sát, do thám
  • – [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lùng tìm, tìm kiếm’,

Air Scout là gì?

@air scout /eə,skaut/

* danh từ

– máy bay trinh sát,

Trong từ Air Scout thì Scout mang nghĩa là do thám. Vậy Air Scout nghĩa là Máy bay do thám, máy bay trinh sát…

Tags: AS

Chúng tôi sử dụng cookies để cung cấp cho bạn những trải tốt nhất trên trang web

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scout trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scout tiếng Anh nghĩa là gì.

scout /skaut/* danh từ- [quân sự] người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám=to be on the scout+ đi trinh sát, đi do thám- tàu thám thính- máy bay nhỏ và nhanh- [động vật học] chim anca; chim rụt cổ- hướng đạo sinh [[cũng] boy scout]- [thể dục,thể thao] người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] gã, anh chàng* ngoại động từ- theo dõi, theo sát, do thám- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lùng tìm, tìm kiếm
  • trendiness tiếng Anh là gì?
  • chatterbox tiếng Anh là gì?
  • reinstatement tiếng Anh là gì?
  • ac [alternating current] erasing head tiếng Anh là gì?
  • hammer-toe tiếng Anh là gì?
  • despised tiếng Anh là gì?
  • informing tiếng Anh là gì?
  • allantoid tiếng Anh là gì?
  • interlocks tiếng Anh là gì?
  • knighthood tiếng Anh là gì?
  • calumninatory tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scout trong tiếng Anh

scout có nghĩa là: scout /skaut/* danh từ- [quân sự] người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám=to be on the scout+ đi trinh sát, đi do thám- tàu thám thính- máy bay nhỏ và nhanh- [động vật học] chim anca; chim rụt cổ- hướng đạo sinh [[cũng] boy scout]- [thể dục,thể thao] người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] gã, anh chàng* ngoại động từ- theo dõi, theo sát, do thám- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lùng tìm, tìm kiếm

Đây là cách dùng scout tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scout tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

scout /skaut/* danh từ- [quân sự] người trinh sát tiếng Anh là gì? sự đi trinh sát tiếng Anh là gì? sự do thám=to be on the scout+ đi trinh sát tiếng Anh là gì? đi do thám- tàu thám thính- máy bay nhỏ và nhanh- [động vật học] chim anca tiếng Anh là gì? chim rụt cổ- hướng đạo sinh [[cũng] boy scout]- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương tiếng Anh là gì? người đi phát hiện những tài năng mới- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] gã tiếng Anh là gì? anh chàng* ngoại động từ- theo dõi tiếng Anh là gì? theo sát tiếng Anh là gì? do thám- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] lùng tìm tiếng Anh là gì?

tìm kiếm

scout tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scout trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ scout tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

scout

[phát âm có thể chưa chuẩn]

scout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scout


Phát âm : /skaut/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • [quân sự] người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám
    • to be on the scout
      đi trinh sát, đi do thám
  • tàu thám thính
  • máy bay nhỏ và nhanh
  • [động vật học] chim anca; chim rụt cổ
  • hướng đạo sinh [[cũng] boy scout]
  • [thể dục,thể thao] người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới
  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] gã, anh chàng

+ ngoại động từ

  • theo dõi, theo sát, do thám
  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lùng tìm, tìm kiếm

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    pathfinder guide talent scout Scout lookout lookout man sentinel sentry watch spotter picket reconnoiter reconnoitre

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scout"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "scout":
    sachet sat sauté scad scat scatty schist scoot scot scotia more...
  • Những từ có chứa "scout":
    air scout boy scout cub scout eagle scout scout scoutcraft talent-scout

Lượt xem: 624

Video liên quan

Chủ Đề