Search for nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: search

English Vietnamese
search
* danh từ
- sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát
=right of search+ [pháp lý] quyền khám tàu
=search of a house+ sự khám nhà
- sự điều tra, sự nghiên cứu
!to be in search of something
- đang đi tìm cái gì
!to make a search for someone
- đi tìm ai
* động từ
- nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát
=to search the house for weapons+ khám nhà tìm vũ khí
- dò, tham dò
=to search men's hearts+ thăm dò lòng người
=to search a wound+ dò một vết thương
- điều tra
- bắn xuyên vào tận ngách [hầm...]
- [từ cổ,nghĩa cổ] tìm tòi, tìm cho ra
!to search out
- tìm tòi
- tìm thấy
!search me!
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!

English Vietnamese
search
bă ; bă ́ ; cho ; chìa khóa ; cuộc lục soát ; cuộc truy tìm ; cuộc tìm kiếm lần ; cuộc tìm kiếm ; công cụ tìm kiếm ; công cụ tìm kiếm đã ; công tác tìm kiếm ; cụ tìm kiếm ; do thám ; dò tìm ; dò ; hãi ; hãy tìm ; khám phá ; khám xét ; khám ; kiếm ; kiểm tra ; kiểm ; lùng sục ; lùng ; lĩnh vực tìm kiếm ; lục lạo ; lục soát trong ; lục soát tìm ; lục soát xung quanh ; lục soát ; lục ; m ; muốn kiểm tra nó ; nghiên cứu ; nghiên ; người ; qua mà khám ; quá trình tìm kiếm ; soa ; sục sạo ; thiêu ; thể tìm kiếm ; thử khám xe ; ti ; ti ̀ m kiê ́ m ; ti ̀ m kiếm ; ti ̀ m ; tra khảo ; tra xét ; tìm cho ; tìm kiếm này ; tìm kiếm ; tìm nó ; tìm trong ; tìm ; tìm đi ; tích ; việc tìm ; xét người ; xét nét ; xét ; xới tung ; y ti ̀ m kiê ́ m ; đang tìm ; đi tìm kiếm ; đi tìm ; đi ; để tìm kiếm mà ; để tìm kiếm ; để ; đội ; ́ m ; ̃ ti ̀ m ;
search
bă ; bă ́ ; bắt ; cho ; chìa khóa ; cuộc lục soát ; cuộc truy tìm ; cuộc tìm kiếm lần ; cuộc tìm kiếm ; công cụ tìm kiếm ; công tác tìm kiếm ; cụ tìm kiếm ; do thám ; dò tìm ; dò ; hãi ; hãy tìm ; khám phá ; khám xét ; khám ; kiếm ; kiểm tra ; kiểm ; lùng sục ; lùng ; lĩnh vực tìm kiếm ; lục lạo ; lục soát trong ; lục soát tìm ; lục soát xung quanh ; lục soát ; lục ; muốn kiểm tra nó ; ngay ; nghiên cứu ; qua mà khám ; quá trình tìm kiếm ; soa ; sục sạo ; thiêu ; thám ; thể tìm kiếm ; thử khám xe ; ti ; ti ̀ m kiếm ; ti ̀ m ; tra khảo ; tra xét ; tìm cho ; tìm kiếm này ; tìm kiếm ; tìm nó ; tìm trong ; tìm ; tìm đi ; tích ; việc tìm ; xét người ; xét nét ; xét ; xới tung ; đang tìm ; đi tìm kiếm ; đi tìm ; điê ; đê ; để tìm kiếm mà ; để tìm kiếm ; đội ; ̃ ti ̀ m ;

English English
search; hunt; hunting
the activity of looking thoroughly in order to find something or someone
search; lookup
an operation that determines whether one or more of a set of items has a specified property
search; look for; seek
try to locate or discover, or try to establish the existence of
search; look
search or seek
search; explore; research
inquire into

English Vietnamese
search-party
* danh từ
- đoàn người đi tìm, đoàn người đi khám
search-warrant
* danh từ
- giấy phép khám nhà
searching
* danh từ
- sự tìm kiếm, sự lục soát
!searchings of heart
- sự hối hận; sự lo sợ
* tính từ
- kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc [sự khám xét, sự quan sát...]
- xuyên vào, thấu vào, thấm thía
=searching wind+ gió buốt thấu xương
area search
- [Tech] tìm khu vực [d]
associative search
- [Tech] tìm liên kết
automatic search jammer
- [Tech] máy phá rối tìm tự động
automatic search
- [Tech] tìm tự động
backward search
- [Tech] tìm ngược
block search
- [Tech] tìm khối
conjunctive search
- [Tech] tìm kiếm hội
exhaustive search
- [Tech] sự tìm tường tận
forward search
- [Tech] tìm phía trước
job search
- [Econ] Tìm kiếm việc làm.
+ Là quá trình thu thập thông tin về những cơ hội việc làm và mức lương của mỗi cơ hội cơ hội việc làm đó trong thị trường lao động.
job search channels
- [Econ] Các kênh tìm việc.
+ Các phương pháp tìm việc hoặc nhận việc làm được phân loại thành chính quy và không chính quy.
search costs
- [Econ] Chi phí tìm kiếm [việc làm].
+ Xem JOB SEARCH.
search unemployment
- [Econ] Thất nghiệp do tìm kiếm việc làm.
+ Xem JOB SEARCH.
house-search
* danh từ
- cuộc lục soát một căn nhà để tìm kiếm cái gì; cuộc khám nhà
strip-search
* ngoại động từ
- buộc phải cởi hết quần áo ra để khám xét
= He was strip-searched by the jailer+Viên cai ngục buộc ông ta phải cởi hết quần áo ra để khám xét

Video liên quan

Chủ Đề