So sánh card gt 9500 vs gt730

  1. Home
  2. VGA Benchmarks
  3. GeForce 9500 GT vs GeForce GT 730

Summary

Reasons to consider GeForce 9500 GT

Based on an outdated architecture [Nvidia Tesla], there are no performance optimizations for current games and applicationsPhysX support, however PhysX performance on newest games may be poor

Reasons to consider GeForce GT 730

This is a much newer product, it might have better long term support.Higher theoretical gaming performance, based on specifications.Supports PhysXBased on an outdated architecture [Nvidia Fermi], there are no performance optimizations for current games and applications

HWBench recommends GeForce GT 730

Based on theoretical specifications.

Core Configuration

GeForce 9500 GTGeForce GT 730GPU NameG96C []vsGF108 [GF108-400-A1]Fab Process55 nmvs40 nmDie Size121 mm²vs116 mm²Transistors314 millionvs585 millionShaders32vs96Compute Units2vs2Core clock550 MHzvs700 MHzROPs8vs4TMUs16vs16

Memory Configuration

GeForce 9500 GTGeForce GT 730Memory TypeGDDR3vsDDR3Bus Width128 bitvs128 bitMemory Speed800 MHz 1600 MHz effectivevs900 MHz 1800 MHz effectiveMemory Size512 Mbvs1024 Mb

Additional details

GeForce 9500 GTGeForce GT 730TDP50 wattsvs49 wattsRelease Date29 Jul 2008vs18 Jun 2014

  • GeForce 9500 GT 4.40 GP/s
  • GeForce GT 730 2.80 GP/s

GigaPixels - higher is better

  • GeForce 9500 GT 8.80 GT/s
  • GeForce GT 730 11.20 GT/s

GigaTexels - higher is better

  • GeForce 9500 GT 25.60 GB/s
  • GeForce GT 730 28.80 GB/s

GB/s - higher is better

  • GeForce 9500 GT 89.60 GFLOPs
  • GeForce GT 730 268.80 GFLOPs

GFLOPs - higher is better

Nếu bạn muốn so sánh hiệu năng của một card đồ họa nào đó với một card đồ họa khác, bạn đã đến đúng trang web cần tìm! Bảng dưới đây sắp xếp các loại card đồ họa vào các cấp bậc hiệu năng từ cao đến thấp. Các loại card cùng một cấp bậc thì có hiệu năng tương đương nhau.

Để tìm 1 card đồ họa nào đó, nhấn Ctrl+F để dùng tính năng tìm kiếm trên trình duyệt của bạn, sau đó gõ tên card đồ họa mà bạn muốn tìm.

Chú thích: Tên card có màu xanh da trời là card rời dùng cho máy tính để bàn [PC], màu xanh lá là card onboard.

Chú ý: các loại card onboard đời thấp của Intel không được liệt kê ở đây, chẳng hạn như Intel[R] 82945G, Intel[R] G41 Express Chipset... Đây là những loại card rất yếu và chỉ có thể chơi được những game nhẹ.

AMD Phenom 9850 Quad-Core AMD Phenom 9850B Quad-Core AMD Phenom 9850 Quad-Core Black Edition Intel Xeon Processor L5420 Intel Core i3-560 3.3GHz

Intel Xeon E5-2403 v2 Intel Pentium G645T 2.5GHz Intel Xeon Processor X3220 AMD Opteron 8382 Intel Core 2 Duo E8400 3.0GHz

Possible GPU Upgrades

Nvidia GeForce GTX 670 Galaxy GC 4GB Edition Nvidia GeForce GTX 670 FTW SIG2 2GB Edition Nvidia GeForce GTX 670 Jetstream 2GB Edition Nvidia GeForce GTX 670 Gainward Phantom Edition Nvidia GeForce GTX 670 Galaxy GC 2GB Edition

Tên GPU G96C GF108 Phiên bản GPU G96-300-C1 GF108-400-A1 Kiến trúc Tesla Fermi Nhà sản xuất TSMC TSMC Kích thước tiến trình 55 nm 40 nm Bóng bán dẫn 314 million 585 million Kích thước chết 121 mm² 116 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jul 29th, 2008 Jun 18th, 2014 Thế hệ GeForce 9 GeForce 700 Sản xuất End-of-life End-of-life Giao diện Bus PCIe 2.0 x16 PCIe 2.0 x16 Đánh giá 22 in our database — Tiền nhiệm GeForce 8 GeForce 600 Kế vị GeForce 200 GeForce 900

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 550 MHz 700 MHz Xung nhịp đổ bóng 1400 MHz 1400 MHz xung nhịp bộ nhớ 800 MHz 1600 Mbps effective 800 MHz 1600 Mbps effective

Kích thước bộ nhớ 512 MB 2 GB Loại bộ nhớ GDDR3 DDR3 Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit Băng thông 25.60 GB/s 25.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 32 96 Đơn vị xử lý bề mặt 16 16 ROPs 8 4 Số lượng SM 4 2 Bộ nhớ đệm L2 32 KB 256 KB Bộ nhớ đệm L1 — 64 KB [per SM]

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.400 GPixel/s 2.800 GPixel/s Tốc độ làm đầy vật liệu 8.800 GTexel/s 11.20 GTexel/s FP32 [float] hiệu năng 89.60 GFLOPS 268.8 GFLOPS FP64 [double] hiệu năng — 22.40 GFLOPS [1:12]

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot Chiều dài 175 mm 6.9 inches 145 mm 5.7 inches Công suất thiết kế 50 W 49 W Bộ nguồn khuyến nghị 250 W 200 W Đầu ra 2x DVI1x S-Video 1x DVI1x HDMI1x VGA Đầu nối nguồn None None Số bảng mạch P729 P1070, P1071

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.1 [10_0] 12 [11_0] OpenGL 3.3 4.6 OpenCL 1.1 1.1 Vulkan — — CUDA 1.1 2.1 Mô hình đổ bóng 4.0 5.1

Chủ Đề