So sánh của much

Bạn đang ôn thi TOEIC? Mỗi khi làm bài thi thử toeic qua các tài liệu luyện thi TOEIC, bạn thường bối rối khi gặp phải bài tập ngữ pháp về MUCH và MANY; HOW MUCH và HOW MANY? Bạn không biết cách sử dụng chúng như thế nào cho chính xác? Dưới đây là các kiến thức ngữ pháp về much và many được tổng hợp đầy đủ để các bạn dễ học và so sánh. Nào, hãy cùng anh ngữ Athena phân biệt 2 từ dễ nhầm lẫn này qua một bài học nhỏ được trích từ khóa học TOEIC của trung tâm nhé !

Much hay many? How much hay How many?

 

I. Ngữ pháp MUCH và MANY

 1. Cách dùng MUCH và MANY

Trong tiếng Anh, MUCH và MANY có cách dùng khác biệt rõ ràng:

• Many [nhiều]: được dùng trước danh từ đếm được.

• Much [nhiều]: được dùng trước danh từ không đếm được.Ví dụ: He has many friends. [ Anh ấy có nhiều người bạn ]

We don't have  much money. [ Chúng tôi không có nhiều tiền ]

2.  Phân biệt MUCH và MANY

 • MANY thường được thay thế bằng: lot/ lots of [+ danh từ] hoặc bằng a lot /lot [+ đại từ]

 • MUCH thường được thay bằng a great/ good deal of [+ danh từ] hoặc a great/ good deal [+đại từ]

Ví dụ: He spent a lot/ lots of money on his car.

Ngữ pháp của MUCH và MANY không quá khó phải không các bạn? Ngoài ra, trong tổng quan ngữ pháp TOEIC, cách dùng của How much và How many cũng là phần khiến nhiều bạn bối rối mỗi khi gặp phải. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé !

CẦN CHỨNG CHỈ TOEIC GẤP? THAM KHẢO: KHÓA HỌC TOEIC CẤP TỐC CHO NGƯỜI MẤT GỐC

Xem them các tài liệu khác:

 • Cách luyện thi TOEIC cấp tốc hiệu quả nhất

 • Luyện thi TOEIC ở đâu cam kết đầu ra 500+

II. Cách dùng How much và How many:

1. Cách dùng How much

"How much" được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của danh từ không đếm được hoặc hỏi về giá cả.

How much dùng cho câu hỏi về số lượng của danh từ không đếm được 

Cấu trúc câu hỏi:

How much + Danh từ không đếm được + is there? [Có bao nhiêu....?]

Hoặc: How much + Danh từ không đếm được + do/does + S + have ?

Ví dụ:

How much beer is left? [Có bao nhiêu bia còn lại?]

How much juice do you drink every day ? [Bạn uống bao nhiêu nước hoa quả mỗi ngày?]

Cấu trúc câu trả lời

 • There is...
 • Some...

How much còn được dùng khi hỏi về giá của đối tượng:

Cấu trúc câu hỏi: How much + do/does + S + cost ? [ Giá bao nhiêu...?]

Ví dụ: How much does the pen cost? [Cái bút giá bao nhiêu?]

TÌM HIỂU NGAY: KHÓA HỌC TOEIC 4 KỸ NĂNG NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT

2. Cách dùng How many

How many được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của thứ gì đó, áp dụng cho danh từ đếm được.

 • Câu hỏi How many:

Cấu trúc: How many + Danh từ số nhiều + are there? [Có bao nhiêu...?]

How many + Danh từ số nhiều + do/does + S + have ?

Ví dụ: How many people are there in your team? [Có bao nhiêu người trong nhóm của bạn?]

 • Câu trả lời How many:-  Nếu có 1, trả lời: There is one.

-  Nếu có nhiều, trả lời: There are + số lượng.

Ví dụ: - How many tables are there in the kitchen room? [Có bao nhiêu cái bàn trong phòng bếp?]There is one. [ Chỉ có 1 cái ]- How many stools are there in the kitchen room? [Có bao nhiêu cái ghế đẩu trong phòng bếp?]

There are six. [ Có 6 cái ].


Phân biệt how much và how many cực đơn giản 

Bài tập áp dụng

Điền MANY/MUCH/HOW MUCH/HOW MANY vào chỗ trống:

  1. 1. We don't have ___________ bananas, and we don't have ___________ fruit juice.
  2. 2. How _____________ is this? It's ten dollars.
  3. 3. How _________________ do you want? Six, please.
  4. 4. I wrote _________________ poems.
  5. 5. I visited _____________________ European cities.
  6. 6. She hasn't got _________________ patience.
  7. 7. How ________ does the shirt cost ?
  8. 8. ________ is a bar of soap?
  9. 9. ________ books are there on the shelf?
  10. 10. How ________ oranges are there in the fridge?

Đáp án:

MUCH và MANY hay HOW MUCH/ HOW MANY là những ngữ pháp thường gặp trong TOEIC, với bài viết hôm nay, Athena tin chắc rằng các bạn đã sẵn sàng để ''ẵm trọn'' điểm cho phần bài tập này rồi phải không nào?

KHÔNG CÓ THỜI GIAN? XEM NGAY: KHÓA HỌC TOEIC ONLINE CỰC HIỆU QUẢ!

Tham khảo các bài viết liên quan:

✧ Tất tần tật về câu chẻ

✧ Cách sử dụng "not only, but also"

✧ Cách viết thư bằng tiếng Anh

Để giao tiếp thành thạo thì mỗi người học tiếng Anh không chỉ cần có vốn từ vựng phổ biến mà còn cần ngữ pháp chính xác. Ngữ pháp chuẩn mới giúp người giao tiếp có thể biểu đạt được đúng ý muốn nói. Do đó, bài viết hôm nay chúng tôi sẽ gửi đến các bạn cách dùng much và many trong tiếng Anh. Các bạn hãy theo dõi nhé!

1. Sự khác nhau

Much được dùng với danh từ không đếm được; many được dùng với danh từ đếm được số nhiều.

Cách dùng much và many trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I haven’t got much time. [Tôi không có nhiều thời gian.]
  • I don’t know many of your friends. [Tôi không biết nhiều bạn bè của anh.]

2. Sau much/many + danh từ: Không có of

Chúng ta không dùng of sau much/many khi không có những từ hạn định khác [ví dụ: mạo từ hoặc sở hữu từ].

Ví dụ:

  • She didn’t eat much breakfast. [Cô ấy không ăn sáng nhiều.]
  • There aren’t many large glasses left. [Không còn nhiều cốc lớn.]
Cấu trúc và cách dùng much và many trong tiếng Anh

Tuy nhiên, much of có thể đứng trước tên riêng và địa danh.
Ví dụ:

  • I’ve seen too much of Howard recently. [Gần đây tôi gặp Howard nhiều quá.]
  • Not much of Denmark is hilly. [Đan Mạch không có nhiều đồi gò.]

Bên cạnh đó, các bạn nên tham khảo một số chủ đề liên quan sau:

3. Much/many of + từ hạn định + danh từ 

Trước các từ hạn định [như a, the, my, this] và đại từ, chúng ta dùng much of và many of.
Ví dụ:

  • How much of the house do you want to paint this year? [Bao nhiêu phần ngôi nhà anh muốn sơn trong năm nay?]
  • I won’t pass the exam: I’ve missed too many of my lessons. [Tôi sẽ thi trượt mất, tôi đã bỏ lỡ quá nhiều bài giảng.]
  • How many of you are there? [Có bao nhiêu người trong số các bạn ở đó?]

4. Many/much khi không có danh từ

Chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau much hoặc many nếu nghĩa đã rõ ràng.
Ví dụ:

  • You haven’t eaten much. [Anh không ăn nhiều.]
  • Did you find any mushrooms? ~ Not many. [Cậu có tìm thấy nấm không? ~ Không nhiều.]

Chú ý much và many chỉ được dùng như trên khi đã lược bỏ danh từ.
Ví dụ: There wasn’t much [food]. [Không có nhiều đồ ăn.]

Many thường không đứng một mình với nghĩa chỉ ‘nhiều người’.
Ví dụ: Many people think it’s time for a change. [Nhiều người nghĩ đã đến lúc thay đổi.]

5. Không dùng trong mệnh đề xác định

Trong văn phong thân mật, không trang trọng, chúng ta dùng much và many chủ yếu trong các câu hỏi và câu phủ định. Trong hầu hết các mệnh đề khẳng định, much và many thường không hay được dùng [đặc biệt là much], thay vào đó chúng ta dùng các từ và nhóm từ khác.
Ví dụ:

  • How much money have you got? – I’ve got plenty. [Anh có bao nhiêu tiền? – Tôi có nhiều.]
  • He’s got lots of men friends, but he doesn’t know many women. [Anh ấy có nhiều bạn là con trai nhưng anh ấy lại không quen biết nhiều bạn gái.]
  • Did you buy any clothes? – Yes, lots. [Đã mua được bộ quần áo nào chưa? – Rồi, nhiều.]

Trong văn phong trang trọng, much và many được dùng thông dụng hơn trong mệnh đề khẳng định.
Ví dụ: Much has been written about unemployment. In the opinion of many economists…
[Có rất nhiều bài đã viết về thất nghiệp. Theo quan điểm của nhiều nhà kinh tế học…]

Far và long [=a long time – một thời gian dài] được dùng chủ yếu trong câu hỏi và mệnh đề phủ định.

6. Sau so, as, và too

So much/many, as much/many, và too much/many nghe khá tự nhiên trong mệnh đề khẳng định.Ví dụ:

  • There was so much traffic that it took me an hour to get home.
  • [Có rất nhiều phương tiện lưu thông trên đường đến nỗi tôi phải mất tận một tiếng mới về đến nhà.]
  • I play as much tennis as I can. [Tôi chơi nhiều tennis nhất có thể.]
  • You make too many mistakes. [Anh phạm quá nhiều sai lầm.]

7. Much dùng như trạng từ

Chúng ta có thể dùng much như trạng từ trong câu hỏi và mệnh đề phủ định.Ví dụ:

  • Do you work much at weekend? [Anh có làm việc nhiều vào cuối tuần không?]
  • I don’t travel much these days. [Gần đây tôi không đi du lịch nhiều.]

Chúng ta cũng có thể dùng much trước dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ trong mệnh đề khẳng định cũng như trong câu hỏi và phủ định.
Ví dụ:

  • She’s much older than her brother. [Cô ấy hơn em trai cô ấy nhiều tuổi.]
  • I don’t drive much faster than you. [Tôi không lái xe nhanh hơn anh là mấy.]

Much có thể đứng trước một số động từ diễn tả niềm vui sướng, yêu thích và những nghĩa tương tự, trong câu khẳng định, câu hỏi và phủ định, đặc biệt là trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:

  • much appreciate your help. [Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của anh.]
  • We much prefer the country to the town. [Chúng tôi thích sống ở nông thôn hơn ở thành thị  nhiều.]
  • I didn’t much enjoy the concert. [Chúng tôi không thích buổi hòa nhạc này lắm.]

Very much có thể dùng trong mệnh đề khẳng định như một trạng từ, nhưng thường không đứng trước danh từ.

Với mỗi bài viết là mong muốn của chúng tôi được giúp ích cho các bạn học tiếng Anh tốt hơn. Vì đây là các từ rất quen thuộc nên các bạn nên học thật kĩ để vận dụng tốt nhất nhé. Nếu có thắc mắc nào cách dùng much và many trong tiếng Anh, đừng ngần ngại mà hãy để lại bình luận bên dưới chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp cho các bạn nhanh nhất!

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học. Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

  • Much / Many có chức năng như hạn định từ, tính từ, trạng từ... Tuy nhiên, vì ở đây IELTS TUTOR chỉ xét Much / Many trong câu so sánh nên chỉ xét chức năng của Much / Many là adj và adv thôi nhé 

I. Cách dùng MUCH trong câu so sánh

  • Mark’s got too much work to do. 
  • I don’t have much money to spend.
  • Jody doesn’t eat very much. 
  • It doesn’t matter that much to me whether we go or not.

2. Much trong câu so sánh

  • Our rent is four times as much as it was ten years ago.
  • He likes hockey as much as he likes basketball.
  • She earns as much as he does.
  • A modern woman or modern girl is as much modern as a modern man or a boy.

  • He swore that he ate at least twice as much as his wife.

  • He ate twice as much as I did.

  • He earns three times as much as I.

  • He spent twice as much as I did.

  • The English love the unicorn as much as they love the lion.

  • People who have pets usually love them just as much as they love their own kids.

  • You can talk as much as you like.

2.3. Cách dùng as much as trong tiếng anh

II. Cách dùng MANY trong câu so sánh

1. Cách dùng MANY khi so sánh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Many cũng giống như Much, có thể là adj / adv
  • as many...[as] as
  • Dùng as many as khi phía trước có đề cập danh từ đếm được 

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • This year we had twice as many visitors as in previous years.
  • Jason has a lot of friends, but I think I have as many as him
    • IELTS TUTOR lưu ý: Ở đây, dùng as many as vì ở vế trước có friends 
  • They employ 90 people, twice as many as last year.
  • There are now over 11 million shareholders, three times as many as in 1979.

Video liên quan

Video liên quan

Chủ Đề