Socially-disadvantaged là gì

Thông tin thuật ngữ 社会的弱者 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

社会的弱者
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ 社会的弱者

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành Việt Nhật Nhật Việt

Định nghĩa - Khái niệm

社会的弱者 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 社会的弱者 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 社会的弱者 tiếng Nhật nghĩa là gì.

Kana: しゃかいてきじゃくしゃ
Xem từ điển Việt Nhật

Thuật ngữ liên quan tới 社会的弱者

  • メッセージ通信処理サービス tiếng Nhật là gì?
  • 一服を盛る tiếng Nhật là gì?
  • タッチアウト tiếng Nhật là gì?
  • 硼砂 tiếng Nhật là gì?
  • ミノキシジル tiếng Nhật là gì?
  • 側圧 tiếng Nhật là gì?
  • エレクトロタイプ tiếng Nhật là gì?
  • あとがま tiếng Nhật là gì?
  • 音圧 tiếng Nhật là gì?
  • 単比例 tiếng Nhật là gì?
  • ノースウェスト准州 tiếng Nhật là gì?
  • コーナー tiếng Nhật là gì?
  • 弁護者 tiếng Nhật là gì?
  • 免税する tiếng Nhật là gì?
  • 俯角 tiếng Nhật là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 社会的弱者 trong tiếng Nhật

社会的弱者 có nghĩa là: *n - the socially vulnerable, the weak of society, socially disadvantaged people; Kana: しゃかいてきじゃくしゃ

Đây là cách dùng 社会的弱者 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 社会的弱者 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Video liên quan

Chủ Đề