Tất cả các nhân viên liên bang ở Naperville đều được trả lương theo bảng trả lương theo Lịch trình chung đã điều chỉnh cho Chicago GS Locality, cung cấp mức lương 29. Tăng lương 79% so với mức lương cơ bản của GS. Điều chỉnh địa phương được sử dụng để tính đến chi phí sinh hoạt cao hơn ở Naperville và để giữ cho mức lương của chính phủ cạnh tranh với các công việc tương đương ở khu vực tư nhân
Mức lương cơ bản hàng năm của nhân viên Lịch trình chung ở Naperville có thể được xác định từ biểu đồ trả lương năm 2023 bên dưới, dựa trên Cấp bậc và Bậc GS của họ. Để biết thêm chi tiết, hãy tìm hiểu thêm về GS Payscale hoặc sử dụng công cụ tính lương Lịch trình chung của chúng tôi
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$27,255$28,170$29,074$29,978$30,882$31,412$32,309$33,212$33,248$34,100GS-2$30,646$31,37 5$32,390$33,248$33,623$34,612$35,601$36,590$37,579$38,568GS-3$33,439$34,554$35,669$36,784$37,899$39,014$40,128$41,243$42,358 $43,473
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$26,058$26,933$27,798$28,661$29,527$30,033$30,891$31,754$31,789$32,597GS-2$29,301$29,99 8$30,968$31,789$32,148$33,093$34,039$34,985$35,930$36,876GS-3$31,971$33,036$34,102$35,168$36,234$37,299$38,365$39,431$40,497 $41,562
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$25,381$26,232$27,076$27,916$28,759$29,253$30,087$30,928$30,962$31,749GS-2$28,539$29,21 8$30,163$30,962$31,310$32,231$33,152$34,072$34,993$35,914GS-3$31,139$32,177$33,215$34,253$35,290$36,328$37,366$38,403$39,441 $40,479
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$25,130$25,973$26,808$27,639$28,475$28,964$29,789$30,622$30,656$31,438GS-2$28,256$28,92 9$29,865$30,656$31,000$31,912$32,824$33,736$34,647$35,559GS-3$30,831$31,858$32,886$33,913$34,940$35,968$36,995$38,023$39,050 $40,078
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$24,391$25,208$26,020$26,825$27,637$28,111$28,912$29,722$29,754$30,510GS-2$27,424$28,07 8$28,985$29,754$30,088$30,973$31,858$32,742$33,627$34,512GS-3$29,923$30,920$31,918$32,915$33,913$34,910$35,908$36,905$37,903 $38,900
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$23,945$24,747$25,544$26,335$27,132$27,597$28,384$29,179$29,210$29,958GS-2$26,923$27,56 4$28,455$29,210$29,541$30,411$31,280$32,149$33,019$33,888GS-3$29,375$30,354$31,333$32,312$33,291$34,270$35,249$36,228$37,207 $38,186
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$23,500$24,287$25,068$25,846$26,627$27,084$27,856$28,636$28,667$29,392GS-2$26,422$27,05 1$27,926$28,667$28,989$29,841$30,694$31,546$32,399$33,251GS-3$28,829$29,791$30,752$31,714$32,675$33,637$34,598$35,560$36,521 $37,480
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$23,009$23,778$24,544$25,305$26,070$26,518$27,274$28,037$28,067$28,777GS-2$25,869$26,48 5$27,342$28,067$28,386$29,221$30,057$30,892$31,728$32,563GS-3$28,227$29,167$30,108$31,049$31,990$32,931$33,871$34,812$35,753 $36,694
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22,719$23,479$24,234$24,986$25,742$26,185$26,932$27,685$27,713$28,413GS-2$25,544$26,15 2$26,998$27,713$28,026$28,851$29,675$30,499$31,324$32,148GS-3$27,871$28,801$29,730$30,660$31,589$32,518$33,448$34,377$35,307 $36,236
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22,494$23,246$23,994$24,739$25,487$25,926$26,665$27,411$27,439$28,140GS-2$25,291$25,89 3$26,730$27,439$27,746$28,562$29,377$30,193$31,009$31,824GS-3$27,595$28,514$29,434$30,353$31,272$32,192$33,111$34,031$34,950 $35,870
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22,272$23,016$23,756$24,493$25,234$25,669$26,401$27,139$27,168$27,859GS-2$25,041$25,63 7$26,465$27,168$27,473$28,281$29,090$29,898$30,706$31,514GS-3$27,322$28,233$29,143$30,054$30,965$31,875$32,786$33,697$34,608 $35,518
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22,272$23,016$23,756$24,493$25,234$25,669$26,401$27,139$27,168$27,859GS-2$25,041$25,63 7$26,465$27,168$27,473$28,281$29,090$29,898$30,706$31,514GS-3$27,322$28,233$29,143$30,054$30,965$31,875$32,786$33,697$34,608 $35,518
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22,272$23,016$23,756$24,493$25,234$25,669$26,401$27,139$27,168$27,859GS-2$25,041$25,63 7$26,465$27,168$27,473$28,281$29,090$29,898$30,706$31,514GS-3$27,322$28,233$29,143$30,054$30,965$31,875$32,786$33,697$34,608 $35,518
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22,272$23,016$23,756$24,493$25,234$25,669$26,401$27,139$27,168$27,859GS-2$25,041$25,63 7$26,465$27,168$27,473$28,281$29,090$29,898$30,706$31,514GS-3$27,322$28,233$29,143$30,054$30,965$31,875$32,786$33,697$34,608 $35,518
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,779$22,507$23,231$23,952$24,676$25,102$25,817$26,539$26,567$27,248GS-2$24,488$25,07 0$25,880$26,567$26,864$27,654$28,444$29,233$30,023$30,813GS-3$26,718$27,608$28,498$29,389$30,279$31,169$32,059$32,950$33,840 $34,730
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$20,876$21,573$22,267$22,958$23,653$24,060$24,746$25,438$25,465$26,116GS-2$23,471$24,03 0$24,806$25,465$25,749$26,506$27,263$28,020$28,777$29,534GS-3$25,610$26,463$27,317$28,171$29,024$29,878$30,731$31,585$32,439 $33,292
Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$20,254$20,930$21,604$22,274$22,948$23,343$24,008$24,680$24,706$25,330GS-2$22,772$23,31 3$24,067$24,706$24,982$25,716$26,450$27,185$27,919$28,654GS-3$24,846$25,675$26,503$27,331$28,159$28,987$29,815$30,644$31,472 $32,300
* Thang lương theo Lịch trình chung năm 2023 được giới hạn ở mức lương tối đa là 183.500 đô la mỗi năm, là Cấp độ 4 của Thang lương Dịch vụ Điều hành Cấp cao