Thích thú nghĩa Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: pleasurable

English Vietnamese
pleasurable
* tính từ
- dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý

English Vietnamese
pleasurable
lại thích thú ; thú ; vui thú ;
pleasurable
lại thích thú ; thú ; vui thú ;

English English
pleasurable; enjoyable; gratifying
affording satisfaction or pleasure

English Vietnamese
pleasurable
* tính từ
- dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý
pleasure
* danh từ
- niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá
=a day of pleasure+ một ngày vui thú
=it's a pleasure to...+ thật là thú vị được...
=to take pleasure in...+ thích thú với...
=with pleasure+ xin vui lòng, rất hân hạnh
- khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc
=a life given up to pleasure+ cuộc sống ăn chơi truỵ lạc
=a man of pleasure+ một người ưa khoái lạc, một người ăn chơi truỵ lạc
- ý muốn, ý thích
=what's your pleasure, sir?+ [thương nghiệp] thưa ông muốn mua gì ạ?, thưa ông cần gì ạ?
=I shall not consult his pleasure+ tôi sẽ không hỏi ý muốn của hắn ta
=at pleasure+ tuỳ ý, tuỳ ý muốn, tuỳ ý thích
=at someone's pleasure+ tuỳ ý muốn của ai
=that can be postponed during our pleasure+ việc đó có thể để chậm lâu chừng nào tuỳ theo ý muốn của chúng ta
* ngoại động từ
- làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý [ai]
* nội động từ
- [+ in] thích thú với, vui thích với, thú vị với
=to pleasure in something+ thích thú với cái gì
=to pleasure in doing something+ thích thú làm cái gì
pleasurability
- xem pleasurable
pleasurableness
- xem pleasurable
pleasurably
* phó từ
- mang lại niềm vui thích; thích thú

Video liên quan

Chủ Đề