Cập nhật: 9:52, 14/8/2020 Lượt đọc: 63727
Bảng giá Vacin dịch vụ [Áp dụng từ tháng 8 năm 2020]
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB và viêm gan B [6 trong 1] |
Infanrix Hexa |
Bỉ |
942.750 |
Hexaxim [6 in 1] |
Pháp |
945.680 |
|
Rota virus |
Rotateq |
Mỹ |
640.499 |
Các bệnh do phế cầu |
Synflorix |
Bỉ |
947.993 |
Viêm gan B người lớn |
Engerix B 1ml |
Bỉ |
170.546 |
Euvax B 1ml |
Hàn Quốc |
174.660 |
|
Viêm gan B trẻ em |
Engerix B 0.5ml |
Bỉ |
127.557 |
Euvax B 0.5ml |
Hàn Quốc |
126.150 |
|
Viêm màng não mô cầu BC |
Meningococcique BC |
Cu Ba |
218.760 |
Sởi – Quai bị – Rubella |
MMR II [3 in 1] |
Mỹ |
228.620 |
Thủy đậu |
Varivax |
Mỹ |
765.085 |
Cúm [trẻ em 3 tuổi] |
Influvac 0.5ml |
Hà Lan |
275.240 |
Vaxigrip 0.5ml |
Pháp |
291.104 |
|
Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà |
Gardasil 0.5ml |
Mỹ |
1.490.352 |
Phòng uốn ván |
VAT |
Việt Nam |
72.789 |
Viêm não Nhật Bản |
Jevax 1ml |
Việt Nam |
117.302 |
Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván |
Adacel |
Pháp |
650.640 |
Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt |
Tetraxim |
Pháp |
475.267 |
Khoa KSBT - Tiêm chủng mở rộng
Tìm kiếm theo từ khóa :bảng giá