tiền bồi thường Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ compensation; indemnification; indemnity; damages
Cụm Từ Liên Quan :
tiền bồi thường danh nghĩa /tien boi thuong danh nghia/
+ nominal damages
tiền bồi thường hàng bị vỡ /tien boi thuong hang bi vo/
* danh từ
- breakage
tiền bồi thường lưu tàu /tien boi thuong luu tau/
+ demurrage
tiền bồi thường tai nạn /tien boi thuong tai nan/
* danh từ
- damage
tiền bồi thường thiệt hại /tien boi thuong thiet hai/
* danh từ
- damage