Tiếp tục làm việc anh đi tieng anh là gì năm 2024

Tổng hợp 20 mẫu câu tiếng Anh thường được dùng khi muốn động viên tinh thần đồng nghiệp, nhân viên bạn bè,..

20 mẫu câu tiếng Anh dùng để động viên, khích lệ. Ảnh: internet

1. I am sure you can do it. [Tôi chắc chắn bạn sẽ làm được.]

2. Hang in there. [Cố gắng lên!]

3. Do it your way [Hãy làm theo cách của bạn]

4. I am so proud of you. [Tôi rất tự hào về bạn]

5. Make yourself more confident. [Bạn hãy tự tin lên nào.]

6. Keep up the good work. [Cứ giữ phong độ vậy nhé.]

7. Good job. [Bạn làm tốt lắm.]

8. Keep pushing! [Tiếp tục cố gắng bạn nhé]

9. Keep fighting! [Tiếp tục chiến đấu nào!]

10. Come on! You can do it. [Cố lên. Bạn làm được mà.]

11. Never give up. [Đừng bao giờ bỏ cuộc.]

12. Keep it up! [Tiếp tục phát huy nhé.]

13. We have turned the corner. [Từ giờ trở đi mọi thứ sẽ thuận lợi hơn.]

14. Believe in yourself. [Hãy tin vào chính mình]

15. Don't give up. [Đừng bỏ cuộc bạn nhé.]

16. Do the best you can. [Hãy thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể.]

17. I am rooting for you. [Cố lên, tôi ủng hộ bạn.]

18. Never say "die"! [Đừng từ bỏ - Đừng bỏ cuộc]

19. I totally believe in you. [Tôi hoàn toàn tin tưởng ở bạn.]

20. Go on, you can do it. [Tiến lên, bạn làm được mà.]

SẮP XẾP THEO NGỮ CẢNH

1. TRƯỚC MỘT TIN TỐT LÀNH - Wow. [Ôi chao] - That’s great! [Tuyệt thật] - That’s wonderful! [Thật tuyệt vời] - That’s really good news. [Đúng là tin tốt] - I’m happy/ glad to hear that. [Tớ vui khi nghe điều đó] - Congratulations! [Chúc mừng] - Good for you. [Tin tốt cho cậu]

2. LÀM AI VỮNG LÒNG, TỰ TIN HƠN - Take it easy. [Bình tĩnh nào] - Don’t worry. [Đừng lo lắng] - That’s okay. [Mọi việc sẽ ổn thôi] - It’s going to be all right. [Mọi việc sẽ ổn thôi] - Everything will be fine. [Mọi việc sẽ ổn thôi] - No problem. [Không vấn đề gì]

3. THỂ HIỆN SỰ ỦNG HỘ - Good luck! [Chúc may mắn] - Good luck on your test. [Làm bài may mắn] - You can do it. [Bạn có thể làm được mà] - Do your best. [Thể hiện tốt nhé] - Do the best you can. [Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé] - Work hard. [Làm việc chăm chỉ - khi ai nhận được công việc mới] - Keep up the good work. [Duy trì công việc tốt nhé]

[LearningEffortlessEnglish.Com]

Động viên, khích lệ ai đó trong giao tiếp là một trong những cách giúp phát triển các mối quan hệ của bạn với những người xung quanh. Nếu bạn làm việc, học tập trong môi trường người bản địa, hãy thu thập cho mình những mẫu câu động viên, khích lệ, để công việc của bạn trở nên thuận lợi, vui vẻ với môi trường xung quanh nhé.

Cùng tiếng Anh giao tiếp Pasal liệt kê những mẫu câu động viên/ khích lệ bằng tiếng Anh thông dụng các bạn nhé.

  • Keep up the good work! [Cứ làm tốt như vậy nhé!]

Sử dụng khi người đó đang làm tốt việc gì đó và bạn muốn họ tiếp tục.

  • That was a nice try/good effort. [Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi.]

Sử dụng khi người ta không làm được gì đó, và bạn muốn họ cảm thấy tốt hơn.

  • That’s a real improvement/you’ve really improved. [Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó]

Sử dụng khi người đó đang làm một việc gì đó tốt hơn lần trước.

  • You’re on the right track. [Bạn đi đúng hướng rồi đó.]

Sử dụng khi người đó đang làm đúng, nhưng vẫn chưa thực làm được, chưa thành công.

  • You've almost got it. [Mém chút nữa là được rồi.]

Sử dụng khi người đó chỉ cần một chút nữa là làm được, rất gần với thành công nhưng ko được.

  • Don't give up! [Đừng bỏ cuộc!]

Để động viên người đó tiếp tục.

  • Come on, you can do it! [Cố lên, bạn có thể làm được mà!]

Sử dụng câu này để nhấn mạnh người đó có khả năng làm được, chỉ cần cố gắng là đc.

  • Give it your best shot! [Cố hết sức mình đi]

Động viên ai đó cố gắng hết sức của mình.

  • What have you got to lose? [Bạn có gì để mất đâu?]

Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả.

  • Nice job! I'm impressed! [Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy!]

Dùng để khen ngợi người đó làm rất tốt công việc của mình.

  • Do the best you can. [Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé]

Khích lệ, động viên đối phương khi đối phương gặp những thử thách.

  • Do your best. [Thể hiện tốt nhé]

Khích lệ, động viên đối phương khi đối phương gặp những thử thách.

  • Work hard. [Làm việc chăm chỉ]

Khi ai nhận được công việc mới]

  • Keep up the good work.[Duy trì công việc tốt nhé]

Động viên đối phương tiếp tục làm tốt công việc.

  • Take it easy. [Bình tĩnh nào]

Động viên khi đối phương đang cảm thấy tức giận/ buồn bã/ tuyệt vọng/ lo lắng

  • Don’t worry. [Đừng lo lắng]

Động viên khi đối phương đang cảm thấy tức giận/ buồn bã/ tuyệt vọng/ lo lắng

  • It will be okay. [Mọi việc sẽ ổn thôi]

Động viên khi đối phương đang cảm thấy tức giận/ buồn bã/ tuyệt vọng/ lo lắng

  • It’s going to be all right. [Mọi việc sẽ ổn thôi]

An ủi khi đối phương gặp chuyện buồn phiền/ khó khăn

  • Everything will be fine. [Mọi việc sẽ ổn thôi]

An ủi khi đối phương gặp chuyện buồn phiền/ khó khăn

Hy vọng qua các bài viết, các bạn đã có được cho mình những kinh nghiệm cho mình trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để kĩ năng trở nên thành thục hơn nhé. Chúc các bạn may mắn

Chủ Đề