Tính từ sở hữu tiếng Anh

Download Trọn bộ Ebook ngữ pháp dành cho người mới bắt đầu

Xem thêm:

Tính từ trong tiếng Anh
Phân loại tính từ trong tiếng Anh

1. Tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu [Possessive adjectives]: một thành phần ngữ pháp của câu, vị trí của tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ và có chức năng là bổ nghĩa cho các danh từ đi sau nó.


2. Bảng tính từ sở hữu

Mỗi đại từ nhân xưng sẽ có một tính từ sở hữu riếng. Sau đây là bảng các tính từ sở hữu và phiên âm của chúng.

Đại từ nhân xưng

[Personal pronoun]

Tính từ sở hữu

[Possessive adjectives]

Phiên âmI

[Tôi]

My

[của tôi]

/mai/You[ số ít]

[Bạn, anh, chị, ông, bà]

Your

[của bạn, của anh, của chị, của ông, của bà]

/jɔ:/You [ số nhiều]

[Các bạn, các anh các chị]

Your

[của các bạn, của các anh , của các chị]

/jɔ:/They

[Họ, chúng nó]

Their

[của họ, của chúng nó]

/ðeə/We

[Ta, chúng ta]

Our

[của ta, của chúng ta]

/auə/She

[Cô ấy, bà ấy, chị ấy.]

Her

[của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy.]

/hə:/He

[Anh ấy, ông ấy,]

His

[của anh ấy, của ông ấy,]

/hiz/It

[Nó]

Its

[của nó]

/its/

Xem thêm: 4000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất

3. Cấu trúc câu

Vị trí của tính từ sở hữu ở trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.

Tính từ sở hữu + danh từ

[Possessive adjectives + nouns]

Ví dụ:

  1. This is my book [đây là cuốn sách của tôi].
  2. Her mother is very beautiful [mẹ của cô ấy rất đẹp].
  3. Our car is very modern [xe của chúng ta rất hiện đại].
  4. My phone is very cheap [ điện thoại của tôi rẻ ]


4. Các trường hợp sử dụng tính từ sở hữu

4.1. Sử dụng với các bộ phận trên cơ thể

Đối với các bộ phận trên cơ thể, khi nói về chúng, ta sử dụng các tính từ sở hữu.

Ví dụ:

  • My head hurts so much. [đầu của tôi đau quá].
  • He broke his arm. [tay của anh ấy bị gãy].
  • My hand was stung by a bee. [ tay của tôi bị ong đốt]
  • My hair needs to taken care of. [tóc của tôi cần phải được chăm sóc].

4.2. Đứng trước danh từ mà nó sở hữu [danh từ không có mạo từ: a, an, the đi theo]

Đối với những danh từ không có các mạo từ a, an, the đi kèm. Trong câu các tính từ sở hữu sẽ đứng trước các danh từ này.

Ví dụ:

  • My car is red. [ xe của tôi màu đỏ]
  • My book is a comic book.[ quyển sách của tôi]
  • Our house is on a hill [ nhà của chúng ta nằm trên một quả đồi]
  • His name is Nil [tên của anh ấy là Nil].

4.3. Tính từ sở hữu chỉ người hoặc vật  thuộc về nó

  • Đối với khái niệm thuộc về nó là chỉ những vật bị sở hữu.
  • Ví dụ: My house, My shoes, Her bag. các vật bị sở hữu là house, shoes, bag thuộc về tôi, cô ấy hay một ai đó.
  • Với ví dụ khác: My teacher, my brother, my friends. thì không có nghĩa là teacher, brother, friends thuộc về tôi.

Như vậy, khi sử dụng tính từ sở hữu để giao tiếp chúng ta cần phân biệt được lúc nào các tính từ sở hữu mang ý nghĩa thuộc về tránh xảy ra nhầm lẫn.

Download Now: Trọn bộ Ebook ngữ pháp dành cho người mới bắt đầu

4.4. Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu.

Ví dụ:

  • She visited her mother last weekend. [ cô ấy đã đi thăm mẹ của cô ấy vào cuối tuần trước]
  • She went shopping with her friends last weekend. [ cô ấy đi mua sắm với bạn bè của cô ấy vào cuối tuần trước]
  • He played game with his brother [ anh ấy chơi game với em trai của anh ấy]
  • He played soccer with his friends.[ anh ấy chơi đá bóng với các bạn của anh ấy]

Qua các ví dụ, ta thấy tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu. Mà chúng phụ thuộc vào đại từ nhân xưng.

4.5. Tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ the trong các câu thành ngữ

Khi giao tiếp người bản xứ thường sử dụng các câu thành ngữ và trong các câu thành ngữ, tính từ sở hữu hay được thay thế bằng mạo từ the nhất là những câu thành ngữ chứa in.

Ví dụ:

  • She has a hot in the head. [ cô ấy bị cảm]
  • I was shot in the arm. [ tôi bị cắn vào tay]
  • He got red in the noise [ anh ấy bị đỏ mũi]


5. Luyện tập cách sử dụng tính từ sở hữu với các bài tập sau:

  1. I have finished .. homework tonight.
  2. Linda is taking with .. mother.
  3. Tom doing homework with sister.
  4. In the morning, Lyly water .. plants and feed  dog.
  5. She is wearing shoes. . shoes is very lovely.
  6. The cat wagged .. tail
  7. On next weekend, she is going to visit .. parent and . grandmother.
  8. Every morning, Tom often take . dog for a walk.
  9. Lyly is sick. I will bring her.. homework.
  10. Jack just gave me a tree in . garden.

Nhận biết và sử dụng thành thạo các tính từ sở hữu sẽ giúp ích cho việc học Tiếng anh của bạn hơn rất nhiều. Ngữ pháp của bạn sẽ được cải thiện đáng kể, bạn sẽ tự tin giao tiếp với người bản xứ, khắc phục những lỗi thường gặp khi giao tiếp, nói Tiếng Anh một cách tự nhiên hơn, thoải mái và tự tin hơn.

Xem tiếp chuyên đề về tính từ: Tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

TOPICA Native cung cấp giải pháp học tiếng Anh trực tuyến tương tác 2 chiều với giáo viên bản ngữ hàng đầu Đông Nam Á. Tích hợp công nghệ AI hỗ trợ đào tạo, phần mềm luyện phát âm chuẩn mỹ Native Talk, giúp bạn nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 6 tháng từ con số 0.

Chúng tôi tự tin đã giúp hàng trăm nghìn các bạn sinh viên đạt thành tích cao trong các kỳ thi tiếng Anh Quốc tế như Toeic, Ielts,.

Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách rời rạc, chưa khoa học, bạn nên tham khảo lộ trình học tiếng Anh trước khi bắt đầu một quá trình học nghiêm túc:

Chủ Đề