To sound weird nghĩa là gì

Nghĩa của từ Weird - Từ điển Anh - Việt - Tra từ tratu.soha.vn dict en_vn Weird

''''wiәd'''/ , Số phận, số mệnh, [thuộc] số phận, [thuộc] định mệnh, Không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ, [thông tục] không bình thường, khác thường, kỳ lạ,...

Trích nguồn : ...

weird. Từ điển Collocation. weird adj. VERBS be, feel, seem, sound I started to feel quite weird. ADV.

Trích nguồn : ...

Tôi là một đứa bé ký quặc luôn muốn có những thảo luận sâu về những thế giới có thể tồn tại ngoài những gì chúng ta có thể nhận thức bằng giác quan. ted2019.

Trích nguồn : ...

weird - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org wiki weird

Tính từSửa đổi · [Thuộc] Số phận, [thuộc] số mệnh. · Siêu tự nhiên, phi thường. · [Thông tục] Kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu. weird hats những cái mũ kỳ quặc...

Trích nguồn : ...

that's weird có nghĩa là gì? Xem bản dịch · Means it's very strange · Es raro · es extraño · it usually means that something is strange or out of...

Trích nguồn : ...

Tiếng Anh [Mỹ]; Tiếng Tây Ban Nha[Spain]. Weird siginifica raro en español. Weird siginifica raro en español.

Trích nguồn : ...

Nghĩa của từ weird - weird là gì · 1. [thuộc] số phận, [thuộc] số mệnh · 2. siêu tự nhiên, phi thường · 3. [thông tục] kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu. Từ điển chuyên...

Trích nguồn : ...

WEIRD là gì? -định nghĩa WEIRD | Viết tắt Finder www.abbreviationfinder.org Trang chủ 5 chữ cái

Kiểm tra trực tuyến cho những gì là WEIRD, ý nghĩa của WEIRD, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.

Trích nguồn : ...

UNUSUAL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la www.babla.vn tieng-anh-tieng-viet unusual

Tra từ 'unusual' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.

Trích nguồn : ...

Video liên quan

Chủ Đề