Trigger warning là gì

Chúng ta sẽ bắt gặp từ trigger ở giới trẻ trong những meme hay mạng xã hội. Nhưng cũng đã bắt gặp chúng trong một số văn bản y khoa. Vậy trigger là gì, sử dụng chúng ra như thế nào mới là đúng? Tất cả sẽ được giải đáp ở chia sẻ này.

Trigger là gì?

Trigger là gì? Trigger là kích động người khác, làm cho họ cảm thấy sợ hãi, tức động hoặc căng thẳng.

Trigger trong tiếng Anh là gì? Trigger có nhiều nghĩa tiếng Việt khác nhau. Trigger có thể đóng vai trò danh từ, động từ và tính từ. Do đó, tùy vào mỗi tình huống mà sẽ có nghĩa phù hợp:

  • Danh từ: cò súng hoặc nút bấm của máy ảnh. Ngoài ra, còn có nghĩa là một sự việc gây kích động về cảm xúc.
  • Động từ: gây ra, làm bùng phát hoặc xảy ra một quá trình, hành động nào đó khiến người khác khó chịu, hoảng loạn, sợ hãi.
  • Tính từ: diễn tả trạng thái đã trải qua những việc tồi tệ, ảnh hưởng đến cảm xúc như giận dữ, lo lắng,…

Trigger có nghĩa là cò súng khi ở vai trò danh từ

Đọc thêm: FOMO là gì? Vì sao chúng ta có tâm lý sợ bỏ lỡ?

Trigger còn được sử dụng trong tâm lý học. Là một yếu tố kích hoạt, tác nhân gợi nhớ về một chấn thương tâm lý trong quá khứ. Hoặc khiến họ hồi tưởng lại quá khứ. Nhưng những thước phim này thường mang màu sắc tiêu cực.

Tại Việt Nam, trigger xuất hiện trên mạng xã hội tại các dòng status hay meme. Chúng diễn đạt sự cảm thấy có hứng hoặc bị kích động.

Meme trigger

Nguồn gốc của trigger

Trigger được sử dụng lần đầu tiên vào 1621 với vai trò là danh từ. Trigger khởi nguồn là biến thể của từ triker, đến từ chữ trekker trong tiếng Hà Lan.

Nghĩa của 2 từ này là chỉ một vật có thể kéo, giật. Và đến năm 1916, động từ trigger đã đựa đưa vào sử dụng song song với vai trò danh từ.

Đọc thêm: 996 là gì? Văn hóa nghiện việc “Quá Độ”

Trigger còn được sử dụng trong truyền thông. Và sẽ được đặt trước các hình ảnh, video có tính chất bạo lực hay liên quan đến các vấn đề chính trị, tôn giáo, sắc tộc…

Tuy nhiên, hiện nay việc sử dụng từ trigger không đúng hoàn cảnh diễn ra khá phổ biến. Một trong đó là trigger trở thành một từ lóng để trêu đùa những người có thái độ cảm xúc sự việc mà phần đông cho là bình thường.

Trigger warming là cụm từ được dùng trong tâm lý học

Trigger Warning là gì?

Trigger Warning là cụm từ được sử dụng trước những bài báo, video, chương trình… Nhằm mục đích cảnh báo mọi người về các vấn đề như bạo lực, những chấn thương, tin tức tiêu cực. Ngoài ra, cụm từ này còn được dùng để cảnh báo rằng những tài liệu sau đây rất có thể trái ngược với quan điểm của người xem.

Trong tâm lý học, trigger warning là một cảnh báo trước các yếu tố kích hoạt cho phép sinh viên bị rối loạn sau sang chấn [PTSD] cảm thấy an toàn trong lớp học.

Đọc thêm: 520 là gì? Cách để nói lời yêu qua những con số

Ví dụ “Trigger” trong tiếng Việt

  • Làm quảng cáo thì nên né những hình ảnh hở hang, mát mẻ, .. không thì sẽ trigger khách hàng đó.
  • Mình từng té xe nên xem mấy cảnh đua xe trong Fast & Furious làm mình bị trigger ấy.
  • Nhớ suy nghĩ kỹ trước khi xem phim này nha, trong này nhiều cảnh giết người máu me lắm đấy, coi chừng bị trigger thì khổ.

Vậy là chúng ta đã hiểu rõ hơn về trigger là gì. Hãy theo dõi saugiohanhchinh.vn để đọc thêm những thông tin thú vị khác nhé!


TW có nghĩa là gì? TW là viết tắt của Kích hoạt cảnh báo. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Kích hoạt cảnh báo, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Kích hoạt cảnh báo trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của TW được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài TW, Kích hoạt cảnh báo có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

Tìm kiếm định nghĩa chung của TW? TW có nghĩa là Kích hoạt cảnh báo. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của TW trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của TW bằng tiếng Anh: Kích hoạt cảnh báo. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của TW bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, TW được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Kích hoạt cảnh báo. Trang này là tất cả về từ viết tắt của TW và ý nghĩa của nó là Kích hoạt cảnh báo. Xin lưu ý rằng Kích hoạt cảnh báo không phải là ý nghĩa duy chỉ của TW. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của TW, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của TW từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Trigger Warning

Bên cạnh Kích hoạt cảnh báo, TW có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của TW, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Kích hoạt cảnh báo bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Kích hoạt cảnh báo bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

Con mèo đã làm gì để khiến người phụ nữ này trigger đến vậy? | Nguồn: The Mighty

Trigger /ˈtrɪɡ.ɚ/ [danh từ] có nghĩa cơ bản là cò súng, nghĩa mở rộng là một sự vật, sự việc gây kích động về mặt cảm xúc. Tương tự, trigger ở dạng động từ chỉ việc khiến điều gì đó xảy ra, khiến người nào đó cảm thấy khó chịu, sợ hãi, hoảng loạn, giận dữ.

Trigger còn là một khái niệm trong Tâm lý học, nói về những thứ có thể ngay lập tức “bật công tắc” đưa người từng gặp sang chấn tâm lý trở về với vùng ký ức tăm tối của họ.

Ở Việt Nam, trigger hay triggered bắt đầu phổ biến trong các dòng trạng thái, meme trên mạng xã hội từ năm 2018, nhằm biểu đạt 1 trong 2 ý: cảm thấy có hứng hoặc cảm thấy bị kích động.

2. Nguồn gốc của trigger

Về mặt từ nguyên, trigger là một biến thể của tricker, đến từ chữ trekker trong tiếng Hà Lan nhằm chỉ một vật có thể kéo, giật. Danh từ trigger xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1621.

Từ sau các cuộc chiến tranh thế giới đến những năm 2000, từ này ngày càng xuất hiện rộng rãi. Nhiều giáo sư đại học tại Mỹ dùng cụm từ ‘trigger warning’ nhằm cảnh báo trước các nội dung trong bài giảng mà họ cho là có thể gây phản cảm đối với những người gặp chứng PTSD [Post-Traumatic Stress Disorder].

Trên truyền thông, cụm từ này cũng thường được đặt trước các hình ảnh, video có tính chất bạo lực, liên quan đến các vấn đề nhạy cảm như chính trị, sắc tộc, tôn giáo.

Tuy nhiên, có một sự thật là trigger đang được sử dụng một cách bừa bãi, bất chấp ý nghĩa của nó trong y khoa. Nhiều người dùng trigger như một từ lóng nhằm trêu chọc bất kỳ ai tỏ thái độ, cảm xúc trước một điều mà số đông xem là “bình thường thôi”.

3. Sử dụng trigger như thế nào?

Tiếng Anh

Days of working from home can be a trigger for you to try baking!

Tiếng Việt

Mấy ngày làm việc từ nhà có thể khiến cậu muốn thử làm bánh đấy!

Tiếng Anh

Please don’t turn on that sound again, that can trigger Tom.

Tiếng Việt

Xin đừng mở cái tiếng đó lên nữa nhé, nó có thể làm Tom bị kích động ấy.

4. Các từ liên quan

  • Snowflake [danh từ]: Từ lóng chỉ người rất nhạy cảm, dễ cảm thấy bị tổn thương hoặc xúc phạm bởi những phát biểu hoặc hành động của người khác.
  • Cringe [động từ]: Cảm giác rùng mình khi thấy một thứ gây khó chịu hay ghê tởm trước một sự vật, sự việc.
  • Edgy [danh từ/tính từ]: Chỉ một người đang rất cố gắng tỏ ra “ngầu” đến mức người khác cảm thấy khó chịu.
  • Salty [tính từ]: Cảm xúc khó chịu, hoặc tức giận, đặc biệt là với những chuyện nhỏ nhặt, không mấy chính đáng trong mắt nhiều người khác. 

5. Đọc thêm về trigger tại Vietcetera

Catastrophic Thinking: Khi chúng ta có xu hướng nghĩ tới viễn cảnh xấu nhất

Hầu hết mọi người đều đã từng trải qua catastrophic thinking - khi chúng ta mường tượng đến viễn cảnh tồi tệ nhất có thể xảy ra.

Quên có chủ đích: Cách để vượt qua những trải nghiệm tiêu cực

Chúng ta thường muốn nhớ được nhiều điều hơn, nhưng có những ký ức thật đáng để quên. Dù là những kỷ niệm buồn bã, những sang chấn sâu sắc hoặc chuyện xấu hổ đơn thuần, bạn có thể “đánh lừa” não bộ để quên một cách có chủ đích. 

Bí quyết ổn định tâm lý giữa đại dịch

Giữa mùa dịch, không chỉ sức khỏe thể chất mà sức khoẻ tâm lý cũng cần được quan tâm. Làm thế nào để tinh thần luôn bình ổn giữa những ngày phải hạn chế ra đường?

5 Ứng dụng chăm sóc sức khỏe tâm thần uy tín 

Ứng dụng điện thoại có thể giúp các liệu pháp sức khỏe tinh thần trở nên dễ tiếp cận hơn và hiệu quả hơn.

Video liên quan

Chủ Đề