Trường tiểu học nghĩa tiếng anh là gì

đến trường tiểu học

vào trường tiểu học

nhiều trường tiểu học

hai trường tiểu học

ngôi trường tiểu học

từ trường tiểu học

Dịch Nghĩa truong tieu hoc - trường tiểu học Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

[Ngày đăng: 07-03-2022 09:45:47]

  
  
  
  

Các cấp bậc học trong tiếng Anh là gì? Các bạn hãy tìm hiểu cùng với Sài Gòn Vina qua bài viết dưới đây nhé.

Các cấp học  trong  tiếng  Anh.

Trường mầm non: Nursery School.

 Trường tiểu học: Primary School.

Trường trung học cơ sở: Junior high school.

Trường trung học phổ thông: High school.

Trường nội trú: Boarding school.

Trường tư thục: Private school.

Trường đại học: University.

Trường cao đẳng: College.

Cao học: Master’s degree.

Một số câu ví dụ đi kèm:

Where do you study?

[Bạn học ở đâu?].

I am studying at Di An High school.

[Tôi đang học tại trường trung học phổ thông Dĩ An.]

She is studying at Nguyen Khuyen Boarding school.

[Cô ấy đang học tại trường tư thục Nguyễn Khuyến.]

We are studying at Võ Trường Toản Junior high school.

[Chúng tôi đang học tại trường trung học cơ sở Võ Trường Toản.]

What grade are you in?

[Bạn đang học lớp mấy?]

I am in 7th grade.

[Tôi đang học lớp 7]

What is your major?

[Chuyên ngành của bạn là gì?]

My major is economics, and I'm studying at Ho Chi Minh City University of Technology and Education.

[Chuyên ngành của tôi là kinh tế học, và tôi đang học tại trường Đại học Sư Phạm Kĩ Thuật.] 

Bài viết các cấp bậc học trong tiếng Anh được soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Related news

Video liên quan

Chủ Đề