Truyền thông đối ngoại tiếng Anh là gì

Bạn có dự định làm tại các công ty nước ngoài, đại sứ quán, hay các tổ chức quốc tế khác? Bạn muốn mình có vốn tiếng Anh chuyên nghiệp như những chính trị gia? Bạn muốn làm phiên dịch viên trong những hội nghị lớn? Bạn sẽ cần những từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao mang tính học thuật, chuyên sâu, mới nghe thôi đã thấy sang chảnh. Chúng sẽ giúp bạn rất nhiều nếu bạn muốn bắt đầu sự nghiệp của mình trong những môi trường như vậy.

Dưới đây là 15 từ khóa mà bạn cần nắm trong lòng bàn tay khi bước chân vào những ngành nghề này. Các từ này đa số sẽ được dịch và hiểu theo chuyên ngành ngoại giao.

1. Ambassador

Một ambassador [đại sứ] là một người giữ chức vụ cấp cao, đại diện cho đại sứ quán của một nước tại một đất nước khác. Chẳng hạn, đối với đại sứ quán Việt Nam tại Mỹ, thì người này sẽ là người đại diện để trao đổi thông tin và đảm bảo quyền lợi cho những công dân Việt Nam đang sinh sống tại Mỹ. Đồng thời người đó cũng sẽ góp phần tạo mối quan hệ ngoại giao tốt đẹp giữa hai nước.

Ví dụ:

The British ambassador to Germany was tasked with maintaining peaceful relations between the two countries after by the political turmoil caused by the elections.

2. Bilateral

Trên các báo đài, từ này vẫn được hiểu theo nghĩa là song phương khi nhắc đến các cuộc họp, cuộc gặp mặt, hay đối thoại giữa hai nước [và chỉ hai nước] nào đó.

Ví dụ:

There are ongoing bilateral negotiations between the USA and Mexico over land disputes.

3. Colonization

Colonization nghĩa là xâm lược, chỉ quá trình nắm quyền kiểm soát và chiếm đóng vùng lãnh thổ của quốc gia khác mà không quan tâm đến thiệt hại của người dân bản địa và vùng đất của họ, nhằm mục đích bóc lột tài nguyên bằng vũ lực và sức mạnh chính trị, quân sự.

The devastating repercussions of African colonization by different European powers persist even today.

[MIỄN PHÍ] Học thử Business English tiếng Anh kinh doanh

>25 tuổi22-2518-2225 tuổi22-2518-2225 tuổi22-2518-22

Chủ Đề