Từ vựng tiếng Anh trong quầy bar

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

[Ngày đăng: 17/06/2020]

  
  
  
  

Từ vừng tiếng anh về quán bar là bar. Phiên âm là /bɑːr/. Quán bar là nơi bán các loại thức uống có cồn, nước giải khát, đồ ăn nhanh tại quầy bar. một số nơi còn có sân khấu phục vụ giải trí.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến quán bar:

Knife  /nīf/ : Con dao.

Fork  /fôrk/: Cái dĩa.

Spoon /spo͞on/: Cái thìa.

Sink /sɪŋk/: Bồn rửa.

Blender /ˈblendər/: Máy xay sinh tố.

Cut /kət/: Cắt.

Refrigerator /riˈfrijəˌrātər/: Tủ lạnh.

Jounce /jouns/: Xóc.

Glass /glas/: Cái cốc.

Stir /stər/: Khuấy.

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến quán bar:

Good morning. Would you like something to drink?

Xin chào, anh chị có muốn uống gì không?

Here’s your drink list.

Thực đơn thức uống của bạn đây ạ.

Please, wait a moment, I’ll make it right now.

Vui lòng chờ giây lát, tôi sẽ làm thức uống ngay.

Here’s your bill.

Đây là hóa đơn của bạn.

We hope you will come back.

Chúng tôi hi vọng bạn sẽ quay lại.

Here’s your change.

Đây là tiền thừa của bạn.

Bài viết từ vựng tiếng Anh về quán bar được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm

Skip to content

Thời buổi hội nhập nên kỹ năng tiếng Anh đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tất cả các ngành nghề. Và nghề pha chế cũng vậy. Một người pha chế giỏi không chỉ cần có kỹ năng chuyên môn thành thạo, kỹ thuật pha chế chuyên nghiệp mà còn cần nắm vững được những thuật ngữ tiếng Anh trong nghề pha chế và có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt.

Dù là Bartender hay Barista, công việc của một người pha chế thường là ở các quán Bar, Pub, nhà hàng, khách sạn, quán cà phê… nên hàng ngày họ phải tiếp xúc với rất nhiều khách hàng, trong đó có cả khách trong nước và quốc tế. Bên cạnh đó, các kiến thức, tài liệu chuyên môn nghề pha chế cũng xuất phát từ rất nhiều nguồn, trong đó có không ít tài liệu từ các nguồn nước ngoài. Vì vậy, kỹ năng tiếng Anh tốt không chỉ giúp người pha chế giao tiếp với khách hàng tốt nhất mà còn giúp họ chủ động tìm tòi, nâng cao kiến thức chuyên sâu để hỗ trợ cho công việc và thể hiện khả năng.

Nhân viên pha chế giỏi phải nắm vững các từ vựng tiếng Anh trong nghề.

Từ vựng tiếng Anh về DỤNG CỤ trong quầy pha chế

    Bottle: ChaiCan: LonFork: Cái nĩaSpoon: Thìa/MuỗngTablespoon: Thìa to/Thìa canhTeaspoon: Thìa nhỏ/Thìa cà phêCup: ChénJigger: Ly định lượngCocktail Shaker: Bình lắc cocktailShaker Standard: Bình lắc bằng InoxShaker Boston: Bình lắc 1 nửa là Inox, 1 nửa là thủy tinhChannel Knife Citrus Zester: Dao cắt sợiGlass: Cốc, ly thủy tinhJar: Lọ thủy tinhWine glass: Ly uống rượuFreezer: Ngăn lạnhRefrigerator: Tủ lạnhIce tray: Khay đáBlender: Máy xay sinh tốPeeler: Dao bàoLemon squeezer: Dụng cụ vắt chanhSieve: Cái râyStrainers: LọcStraw: Ống hútSink: Bồn rửaBeer glass: cốc biaBeer mat: miếng lót cốc bia

Các dụng cụ trong quầy pha chế.

Từ vựng tiếng Anh chỉ các KỸ THUẬT, PHƯƠNG PHÁP pha chế

    Mix: Trộn lẫn nguyên liệuCut: CắtSlice: Cắt nguyên liệu thành látJounce: Lắc, xóc nảy lênPeel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củPour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác.Stir: khuấy; trộn các nguyên liệuClarify: gạn, gạn cặn, lọc, lọc sạch, lọc trongCitrus wedge: Cắt trái cây hình múi [Ngoài việc trang trí còn dùng để vắt vào thức uống]Citrus twist: Cắt vỏ trái cây thành vòng xoắn ngắnCitrus spiral: Cắt vỏ trái cây thành vòng xoắn dàiCitrus wheel: Cắt trái cây hình bánh xeCitrus slice: Cắt trái cây hình nửa bánh xeCitrus zest: Bào nhỏ vỏ trái cây và rải trực tiếp lên mặt thức uốngFruit flag: Trang trí hình cánh buồmFruit boat: Trang trí hình con thuyềnNeat: cách pha chế cocktail không sử dụng đá, có thành phần là các nguyên liệu hoàn toàn nguyên chất như: B52, Saketini, White Lady…On The Rocks: là kiểu pha chế những loại thức uống có cồn được phục vụ trong ly có sẵn đá hoặc dùng với đá viên như: Zombie, Mai Tai, Casablanca…Soda Out: chỉ những loại cocktail được rót soda lên trên như: Americano, Tom Collins, Negroni, Gin Fizz…Straight-up: chỉ những loại cocktail được pha chế cùng với đá, sau đó lọc bỏ đá để ly cocktail phục vụ giữ được độ mát lạnh vừa phải để thực khách có thể uống ngay như: Margarita, Cosmopolitan…Virgin: chỉ những loại thức uống không có cồn hay mocktail.Fancy Drinks: là những loại thức uống do chính các Bartender đó sáng chế ra.

Thực hiện thao tác rót trong pha chế

Các bộ phận trong quầy pha chế tên tiếng Anh

    Bar: quầy bar/quầy rượuBarman: nam phục vụ quầy rượuBarmaid: nữ phục vụ quầy rượuBartender: nhân viên phục vụ quầy rượuBarista: nhân viên pha chế cà phêManager: người quản lýTo pay the bill: thanh toán

Từ vựng về các NGUYÊN LIỆU pha chế tiếng Anh

    Base: các loại rượu nền được dùng trong pha chế cocktail: Rum, Vodka, Brandy, Gin, Whisky…Zest: vỏ chanh, cam được nặn tinh dầu lên trên bề mặt ly thức uốngTwist: vỏ chanh, cam được gọt dài và mỏng thả vào trong ly thức uốngSpiral: vỏ cam, chanh được gọt theo hình xoắn ốc để trang trí ly thức uống.Strawberry: Quả dâu tâyCherry: Quả cherry/anh đàoBlueberry: Quả việt quấtRaspberry: Quả mâm xôiBerries: Quả mọngPeppermint: Lá bạc hà

Một số nguyên liệu trong pha chế

Từ vựng tiếng Anh về CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG LẠNH

    Cola/coke: nước ngọt coca colaFruit juice: nước ép hoa quảGrapefruit juice: nước ép bưởiOrange juice: nước ép camPineapple juice: nước ép dứaTomato juice: nước ép cà chuaIced tea: trà đáLemonade: nước chanhLime cordial: rượu chanhMilkshake: sữa khuấy bọtOrange squash: nước cam épPop: nước uống sủi bọtSmoothie: sinh tốAvocado smoothie: sinh tố bơStrawberry smoothie: sinh tố dâu tâyTomato smoothie: sinh tố cà chuaSapodilla smoothie: sinh tố sapoche/ hồng xiêmSquash: nước épWater: nước lọcMineral water: nước khoángStill water: nước không gaSparkling water: sô-đaTap water: nước vòi

Từ vựng tiếng Anh về CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG NÓNG

Đồ uống nóng

    Cocoa: ca caocoffee: cà phêBlack coffee: cà phê đenDecaffeinated coffee hoặc decaf coffee: cà phê đã lọc chất caffeineFruit tea: trà hoa quảGreen tea: trà xanhHerbal tea: trà thảo mộcHot chocolate: sô cô la nóngTea: chè/trà xanhtea bag: trà túi lọc

Từ vựng tiếng Anh về CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG CÓ CỒN

    Cocktail: hỗn hợp đồ uống có cồnAlcohol: đồ uống có cồnAperitif: rượu khai vịAle: bia truyền thống AnhBeer: biaBitter: rượu đắngCider: rượu táoLager: bia vàngShandy: bia pha nước chanhStout: bia đenWine: rượuRed wine: rượu vang đỏWhite wine: rượu trắngRosé wine: rượu nho hồngSparkling wine: rượu có gaChampagne: rượu sâm banhMartini: rượu martiniLiqueur: rượu mùiBrandy: rượu brandyGin: rượu ginRum: rượu rumWhisky, whiskey: rượu whiskyVodka: rượu vodka

Các loại đồ uống có cồn

Một số từ vựng thông dụng khác

    Drunk: say rượuHangover: mệt sau cơn sayPub: quán rượuSober: không say/tỉnh táoSpirits: rượu mạnhTipsy: ngà ngà sayWine glass: cốc rượuAcidity: dùng để chỉ độ chua tự nhiên hay tính axit trong cà phêAmericano: là cà phê espresso nhưng được pha loãng với lượng nước gấp đôiAroma: dùng để chỉ mùi hương của cà phê được cảm nhận bằng mũiLatte: loại cà phê của ý được pha chế bằng cách đổ sữa vào cà phê espressoSweet: vị ngọt của cà phêTone: màu sắc của cà phê, thường xuất hiện với 3 màu sáng – trung bình – đậmSolo: 1 tách cà phêMocha: là một loại đồ uống nóng pha trộn giữa cà phê espresso được pha bằng hơi nước và chocolate nóngBland: hương vị nhạt thường được tìm thấy trong cà phê robustaBriny: vị mặn của cà phêCappuccino: là một cách pha chế cà phê của Ý, bao gồm ba phần đều nhau: cà phê espresso pha với một lượng nước gấp đôi [espresso lungo], sữa nóng và sữa sủi bọtCupping: quá trình thử nếm để đánh giá chất lượng cà phêDemitasse: tách nhỏ dùng để phục vụ espressoDoppio: 1 tách cà phê, đồng nghĩa với soloCaffeine: là một chất hóa học có trong cà phê, trà, cola, guarana, mate, và các sản phẩm khácBinge drinking: cuộc chè chén say sưaCrema: lớp bọt khí màu nâu nằm trên bề mặt ly espressoEspresso: là cà phê được pha chế bằng cách dùng nước nóng nén dưới áp suất cao qua bột cà phê được xay mịn

Enjoy your drink – thưởng thức món uống của bạn

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường sử dụng trong quầy Bar

    Good morning/ Afternoon/ Evening, Sir/ Madam. Would you like something to drink?/ Which drink would you like to order, Sir/ Madam? [Xin chào, Ông/ Bà dùng thức uống gì?]Here’s your drink list, Sir/ Madam: Đây là thực đơn thức uống, thưa Ông/ Bà]May/Can I take the order now, Sir/Madam?: Bây giờ tôi có thể lấy thức uống Ông/ Bà gọi được không?Would you like to drink with ice or without ice, Sir/Madam? Với đá hay không đá, thưa Ông/ Bà?Please, wait a moment, I’ll make it right now. Vui lòng chờ giây lát, tôi sẽ làm thức uống ngay.Excume Sir/ Madam. Here’s your drink. Sir/Madam: Đây là thức uống của Ông/ BàEnjoy your drink. Sir/ Madam: Thưởng thức thức uống, thưa Ông/ BàWhat kind of [Or which] beer/Fruit juice/Cocktail/Coffee, would you like to order, Sir/Madam?: Loại bia – Nước trái cây – Cocktail – Cà phê nào Ông/Bà gọi?We have got . . .: Chúng tôi có . . .What are the ingredients of . . . ?: Thành phần của món này là gì?It is made with . . . We are sure you will like it: Nó được làm với … Chúng tôi chắc chắn Ông/ Bà sẽ hài lòng.Would you like one more bottle/can/drink . . . Sir/ Madam?: Ông/ Bà có muốn dùng thêm 1 chai, lon, ly . . . nữa không?Would you like another drink, Sir/ Madam or May I serve you another drink, Sir/Madam?: Ông/ Bà có muốn dùng thức uống khác không?Thank you very much, Sir/ Madam. Enjoy your time or have a good time: Cám ơn nhiều, Ông/ Bà. Xin tự nhiên và vui vẻ.Here’s your bill, Sir/ Madam: Đây là hóa đơn của Ông/ BàHere’s your change, Sir/Madam: Đây là tiền thối của Ông/BàThank you very much for your coming, Sir/ Madam. Good bye, have a good day/night: Cám ơn rất nhiều Ông/ Bà đã tới. Xin chào tạm biệt và chúc ngủ ngon.We hope you will come back, Sir/ Madam: Chúng tôi hy vọng Ông/ Bà sẽ quay lại.

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về pha chế. Hy vọng đã giúp bạn có thêm những kiến thức mới hữu ích để tăng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Source:www.cet.edu.vn

Video liên quan

Chủ Đề