Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề là cách học khá hiệu quả mà rất nhiều người đã và đang theo học. Chủ đề đồ dùng gia đình là một chủ đề rộng nhưng rất cần thiết nếu bạn muốn giao tiếp lưu loát với người bản xứ. Để học tiếng Hàn hiệu quả bạn cần trau dồi 139 từ vựng về chủ đề này.
- 세탁기: máy giặt
- 회전식 건조기: máy sấy quần áo
- 청소기: máy hút bụi
- 냉장고: tủ lạnh
- 에어컨: máy lạnh
- 핸드 믹서,믹서: máy say sinh tố
- 컴퓨터: máy vi tính
- 식기 세척기: máy rửa chén
- 라디오: máy ra ti ô
- 텔레비전: ti vi , truyền hình
- 전자 레인지: lò nướng bằng sóng viba
- 전기밥솥: nồi cơm điện
- 다리미: bàn ủi điện
- 백열 전구: bóng đèn điện
- 스위치: công tắc điện
- 전자 레인지: bếp điện
- 소켓: ổ cắm điện
- 난로: lò điện
- 송곳,드릴: khoan điện
- [전기]선붕기: quạt điện
- 천장 선풍기: quạt trần
- 회중 전등: đèn pin
- 전지 배터리: pin
- 방열기: lò sưởi điện
- 벽난로: lò sưởi
- 다리미질: hành động ủi quần áo liên tục
- 화장대 thảm
- 구두 흙 터는 매트: thảm chùi
- 계단: cầu thang
- 그림: tranh
- 액자: khung hình
- 시계: đồng hồ
- 벽 시계: đồng hồ treo tường
- 모래 시계: đồng hồ cát
- 항로: lư hương
- 칸막히: màn cửa , rèm
- 커튼: màn cửa
- 의자: ghế
- 걸상: ghế đẩu
- 소파: ghế dài , ghế sôfa
- 안락의자: ghế bành
- 흔들의자: ghế xích đu
- 책상: bàn
- 식탁: bàn ăn
- 테이블보: khăn trải bàn
- 꽃병: lọ hoa
- 병: bình , lọ
- 재떨이: gạt tàn thuốc
- 온도계: nhiệt kế
- 차도구: trà cụ
- 찻병,찻주전자: ấm trà
- 매트리스: nệm
- 이불: mềm bông
- 누비 이불: drap trải giường
- 침대 씌우개: drap phủ giường
- 야간등: đèn ngủ
- 책상,책꽃이: tủ sách
- 옷장: tủ quần áo
- 식기 선반: tủ chén
- 사발,공기: chén
- 찬장,식기장: tủ đựng chén bát
- 밥침 접시: đĩa
- 작은 접지: đĩa nhỏ
- 밥 주발: cái chén , cái bát
- 큰 접시: đĩa lớn
- 젓가락: đôi đũa
- 잔: ly
- 포도주잔: ly uống rượu
- 맥주잔: ly uống bia
- 컵: tách
- 포크: nĩa
- 숟가락: muỗng
- 스프용의 큰스푼 muỗng canh
- 국자: vá múc canh lớn
- 커피 스푼: muỗng cà phê
- 식탁용 나이프: dao ăn
- 냄비: nồi
- 압력솥: nồi áp suất
- 찜냄비: cái xoong
- 프라이팬: chảo
- 칼: dao
- 자르는 칼: dao phay
- 도마: thớt
- 바구니: rổ
- 주전자: ấm
- 체,여과기: cái rây , sàng
- 깔때기: cái phểu
- 마개: cái mở nút chai
- 깡통따개: đồ khui đồ hộp
- 막자사발: cái cối
- 뮤봉,절굿공이: cái chày
- 앞치마: tạp dề
- 가스레인지:—– ▶bếp ga
- [도]자기제품: đồ sứ
- 도자기: đồ sành
- 보온병: bình thủy
- 쇠꼬챙이: xiêm nướng
- 오븐,가마: lò nướng
- 이쑤시개: tăm xỉa răng
- 훗추가루통: lọ tiêu
- 소금그릇: lọ muối
- 대야: thau , chậu
- 세면기: chậu rửa chén
- 행주: khăn lau chén
- 쓰레받기: cái hốt rác
- 쓰레기통: thùng rác
- 마루걸레: rẻ lau nhà
- 공구 상자: hộp đựng dụng cụ
- 못: đinh
- 망치: cái búa
- 집게,펜치: cái kềm
- 주머니칼: dao nhíp
- 끌: cái đục
- 대패: cái bào
- 동력톱: cưa máy
- 소형톱: cưa tay
- 사포: giấy nhám
- 송곳: khoan tay
- 드라이버: tuộc nơ vít
- 벽지: giấy gián tường
- 소화기: bình chữa cháy
- 구두끈: dây giày
- 구두약: xi đánh giày
- 구둣솔: bàn chải đánh giày
- 실감개: ống chỉ
- 손톱깎이: đồ cắt móng tay
- 손톱 다듬는 줄: đồ dũa móng tay
- 빗: lược
- 거울: gương
- 목욕 수건: khăn tắm
- 치약: kem đánh răng
- 칫솔: bàn chải đánh răng
- 면도칼: đồ cạo râu
- 머리 빗는 솔: bàn chải tóc
- 향수: dầu thơm
- 솔: bàn chải
- 몰통: cái sô
- 세척제: thuốc tẩy
- 가루비누: bột giặt
Chúc các bạn học 139 Từ vựng các vật dụng trong gia đình bằng tiếng Hàn thật tốt và sẽ có cơ hội du học Hàn Quốc vừa học vừa làm vào một ngày không xa.