Under discussion là gì



under age: chưa đến tuổi
under no circumstance: trong bất kì trường hợp nào cũng không
under control: bị kiểm soát
under construction/ repair: đang trong quá trình xây dựng/ sửa chữa
under the impression: có cảm tưởng rằng
under cover of: đọi lốp, giả danh
under guarantee: đc bảo hành
under pressure: chịu áp lực
under discussion: đang đc thảo luận
under an [no] obligation to do : có [không] có bổn phận làm j
under repair: đang được sửa chữa
under suspicion:đang nghi ngờ
under stress:bị điều khiển bởi ai
under one's thumb:
under the influence of: dưới ảnh hưởng của
under the law:theo pháp luật

Theo Ms Hoa Toeic

Video liên quan

Chủ Đề