UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS
[Cuộc sống trên hành tình khác]
1. accommodate [v] /əˈkɒmədeɪt/
cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
- The hotel can accommodate up to 500 guests.
[Khách sạn có sức chứa lên đến 500 khách.]
- The aircraft is capable of accommodating 28 passengers.
[Máy bay có khả năng chứa 28 hành khách.]
2. adventure [n] /ədˈventʃə/
cuộc phiêu lưu
- When you're a child, life is one big adventure.
[Khi bạn còn là một đứa trẻ, cuộc sống là một cuộc phiêu lưu lớn.]
- Our trip to London was quite an adventure for the children.
[Chuyến đi của chúng tôi đến London khá là một cuộc phiêu lưu đối với bọn trẻ.]
3. alien [n] /ˈeɪliən/
người ngoài hành tinh
- In the movie aliens invade Earth.
[Trong phim người ngoài hành tinh xâm lược Trái Đất.]
- Do you believe that space aliens have landed on our planet?
[Bạn có tin rằng người ngoài hành tinh đã hạ cánh xuống hành tinh của chúng ta?]
4. experience [n] /ɪkˈspɪəriəns/
trải nghiệm
- My lack of practical experience was a disadvantage.
[Tôi thiếu kinh nghiệm thực tế là một bất lợi.]
- We all learn by experience.
[Tất cả chúng ta đều học hỏi bằng kinh nghiệm.]
5. danger [n] /ˈdeɪndʒə/
hiểm họa, mối đe dọa
- Firefighters face danger every day.
[Lính cứu hỏa đối mặt với nguy hiểm hàng ngày.]
- Children's lives are in danger every time they cross this road.
[Tính mạng của trẻ em bị nguy hiểm mỗi khi đi qua đoạn đường này.]
6. flying saucer [n] /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/
đĩa bay
7. galaxy [n] /ˈɡæləksi/
dải ngân hà
8. Jupiter [n] /ˈdʒuːpɪtə/
sao Mộc
9. Mars [n] /mɑːz/
sao Hỏa
10. messenger [n] /ˈmesɪndʒə/
người đưa tin
- He sent the order by messenger.
[Anh ta đã gửi đơn đặt hàng bằng sứ giả.]
- Dont blame me for the bad newsIm just the messenger.
[Đừng trách tôi vì tin xấu tôi chỉ là người đưa tin.]
11. Mercury [n] /ˈmɜːkjəri/
sao Thủy
12. NASA [n] /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
13. Neptune [n] /ˈneptjuːn/
sao Hải Vương
14. outer space [n] /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ
15. planet [n] /ˈplænɪt/
hành tinh
- How many planets orbit the sun?
[Có bao nhiêu hành tinh quay quanh mặt trời?]
- She believes there is life on other planets.
[Cô tin rằng có sự sống trên các hành tinh khác.]
16. poisonous [adj] /ˈpɔɪzənəs/
độc, có độc
- This gas is highly poisonous.
[Khí này rất độc.]
- The leaves of certain trees are poisonous to animals.
[Lá của một số cây có độc đối với động vật.]
17. Saturn [n] /ˈsætɜːn/: sao Thổ
18. solar system [n] /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
19. space buggy [n] /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ
20. stand [v] /stænd/
chịu đựng, chịu được, nhịn được
- Modern plastics can stand very high and very low temperatures.
[Nhựa hiện đại có thể chịu được nhiệt độ rất cao và rất thấp.]
- His heart won't stand the strain much longer.
[Trái tim anh ấy sẽ không chịu đựng được căng thẳng lâu hơn nữa.]
21. surface [n] /ˈsɜːfɪs/
bề mặt
- We need a flat, smooth surface to play the game on.
[Chúng ta cần một bề mặt phẳng, nhẵn để chơi trò chơi.]
- These plants float on the surface of the water.
[Những cây này nổi trên mặt nước.]
22. trace [n, v] /treɪs/
dấu vết, lần theo dấu vết
- We finally traced him to an address in Chicago.
[Cuối cùng chúng tôi cũng lần ra được anh ta đến một địa chỉ ở Chicago.]
- He attempted to cover up all the traces of his crime.
[Anh ta cố gắng che đậy mọi dấu vết tội ác của mình.]
23. terrorist [n] /ˈterərɪst/
kẻ khủng bố
- The terrorists are threatening to blow up the plane.
[Những kẻ khủng bố đang đe dọa cho nổ tung chiếc máy bay.]
- The bomb attacks have been attributed to a group of international terrorists.
[Các vụ đánh bom được cho là do một nhóm khủng bố quốc tế.]
24. trek [n, v] /trek/
hành trình, du hành
- We spent the day trekking through forests and over mountains.
[Chúng tôi đã dành cả ngày để đi bộ xuyên rừng và vượt núi.]
- We did an eight-hour trek yesterday.
[Chúng tôi đã thực hiện một chuyến đi dài tám giờ ngày hôm qua.]