Wife là gì trong Tiếng Anh

Đặt câu với từ "wife"

1. Coma wife...

Người vợ hôn mê...

2. Pregnant wife.

Vợ mang bầu.

3. My wife begged.

Vợ tôi đã nài nỉ.

4. You're his wife.

Chị là vợ anh ấy.

5. Where's the wife?

Vợ anh đâu?

6. My wife is missing.

Vợ tôi đang mất tích.

7. Wife like that... family.

Một người vợ như thế... gia đình.

8. My wife needs them.

Vợ tôi cần cam.

9. I love my wife.

Nghe nè, bác sĩ, tôi yêu vợ tôi.

10. His wife lay sleeping.

Vợ anh ấy đang say giấc.

11. He anointed his wife.

Anh xức dầu cho vợ mình.

12. My wife is dying.

Vợ tôi đang chết dần chết mòn.

13. Not even your wife?

Ngay cả vợ anh à?

14. Who, my ex-wife?

Chẳng ai cả.

15. The servant's wife dies.

Cô hầu gái Nô cũng chết theo chủ.

16. With his wife, Lucille

Với vợ anh, chị Lucille

17. especially not to my wife.

Tôi chỉ không muốn họ đánh giá con người của tôi nhất là không phải vợ tôi.

18. Now let go my wife

Bây giờ chúng ta hãy đi vợ tôi

19. wait till his wife dies?

Vậy giờ trói hắn vào giường cho đến khi bà vợ chết à?

20. With my wife and daughter

Tôi thấy cá tính của mẹ biến chuyển tốt

21. Where's your wife, old man?

Vợ ông đâu rồi, lão già?

22. What was his wife doing?

Có lẽ anh tự hỏi: Vợ mình đã làm gì?

23. Zhou Yu's wife is here.

Phu nhân của Chu Du tới.

24. Maybe because you're my wife.

Có lẽ bởi vì em là vợ anh.

25. Zeus'seed in your wife survived.

Đứa con rơi của Zues và vợ ngươi còn sống.

26. zhou Yu's wife is here

Chu Du phu nhân đến đây.

27. Your wife is in danger.

Vợ ông đang lâm nguy.

28. Scriptural Duties Toward a Wife

Kinh-thánh cho biết bổn phận đối với vợ

29. You've been with my wife.

Mày đã ngủ với vợ tao.

30. You quarrelled with your wife?

Lại gây gổ với bà xã à?

31. Start with my damn wife.

Bắt đầu với bà vợ chết tiệt của tôi.

32. Only when we're husband and wife.

Chỉ khi chúng ta thành vợ chồng.

33. But my wife doesn't eat liver.

Nhưng vợ tôi không ăn gan được.

34. My wife is expecting a baby

Vợ tôi đang có em bé

35. His wife, Maxine, also writes books.

Vợ ông, Lưu Thúy Phượng, cũng viết sách dạy nấu ăn.

36. + His wife was barren and childless.

+ Vợ ông hiếm muộn và không có con.

37. Mother and father, husband and wife.

Mẹ và bố, chồng và vợ.

38. No answer at the ex-wife.

Chỗ ở bà vợ trước không ai nghe điện thoại.

39. Your wife, Claire, will cover transport.

Vợ ông, Clair, chịu trách nhiệm vận chuyển.

40. The husband should fulfill his marital duty to his wife, and likewise the wife to her husband.

Người ta tán dương lòng mộ đạo của ông, và việc ông chung thủy với vợ mình.

41. My wife, my son, the harvest.

Về với vợ con, mùa màng.

42. His wife was sick in bed.

Vợ ổng bị bệnh nằm liệt giường.

43. Is Chris cheating on his wife?

Bạn của anh, Chris, đang " ăn phở " đúng không?

44. Your wife is having an affair.

Vợ anh đang lăng nhăng.

45. I wonder who's fucking my wife?

Liệu kẻ nào đang dan díu với vợ mình?

46. Your wife should be a doctor.

Vợ anh đáng lẽ nên làm bác sĩ mới đúng.

47. The doctor's wife, the mayor's too.

Vì có thêm vợ bác sĩ và vợ ngài thị trưởng nữa

48. Listen, I'm sorry about your wife.

Nghe này, bố rất tiếc về cái chết của vợ con

49. Bob Mankoff: That's my first wife.

Bob: Đó là bà vợ đầu của tôi.

50. My wife sold it for seven!

Xin lỗi, anh bạn, vợ tôi đã bán được với giá bảy đồng.

51. The Bible Describes a Capable Wife

Kinh Thánh miêu tả về một người vợ tài đức

52. If you value your dear wife

Vợ anh duyên dáng, dịu dàng;

53. He's responsible for killing my wife.

Hắn chịu trách nhiệm về cái chết của vợ tôi.

54. Vasana, Sanaths wife, was also worried.

Chị Vân, vợ của anh San, cũng phiền não không kém.

55. Course, maybe it was the wife.

Tất nhiên rồi, có lẽ đó là do bà vợ lăng nhăng.

56. And I'm to be your wife.

Và em là vợ của anh.

57. You have a brave wife, Frank.

Anh có một người vợ rất dũng cảm, Frank.

58. That's my wife and her sister.

Đây là vợ và em vợ tôi.

59. Each neighing after another mans wife.

Ai nấy hí lên với vợ người khác.

60. Lindhagen screwing with your wife too?

Lindhagen cũng cắm sừng anh?

61. My wife doesn't even have cable!

Vợ tôi còn không có truyền hình cáp!

62. Convey my respects to your wife.

Chuyển lời hỏi thăm của ta đến vợ ngươi.

63. They tried to kill my wife!

Bọn nó định giết vợ tao!

64. The baker's wife died like that.

Vợ ông chủ tiệm bánh mì cũng chết như vậy.

65. The white snake was your wife.

Con bạch xà đó chính là vợ ngươi

66. The white snake was your wife

Con bạch xà đó chính là vợ của anh đó.

67. Yong, whose wife is partially paralyzed, says: I try to be considerate of my wife on every occasion.

Anh Yong có vợ bị liệt nửa người cho biết: Lúc nào tôi cũng nghĩ đến vợ tôi.

68. + Then you took his wife as your wife+ after you killed him by the sword of the Amʹmon·ites.

+ Sau khi mượn gươm của dân Am-môn lấy mạng người, ngươi đã cướp vợ của người làm vợ mình.

69. Showing Love and Respect as a Wife

Bày tỏ sự yêu thương và kính trọng với tư cách làm vợ

70. Coin portraying Ptolemy II and his wife

Đồng tiền có khắc hình Ptolemy II và vợ ông

71. I assume you're familiar with my wife.

Tôi cho rằng anh đã nhẵn mặt vợ tôi.

72. As should you for being his wife!

Lẽ ra mẹ phải là vợ ông ấy!

73. Will you continue to be my wife?

Em vẫn sẽ là vợ anh chứ?

74. Samsons wife given to another man [20]

Vợ Sam-sôn bị gả cho người khác [20]

75. Potiphars wife made unwanted approaches to him.

Người vợ của Phô Ti Pha đến gạ gẫm ông để ngủ với bà.

76. Your wife sent me to find you.

Vợ ông gửi gắm cho tôi tìm ông.

77. Well, we talked to his ex-Wife.

Chúng tôi đã nói chuyện với vợ cũ cậu ấy.

78. Yeah, now you sound like my wife.

Anh nói giống y chang vợ tôi.

79. On the other hand, fuck my wife.

Mặc khác thì, cả lò con vợ tao luôn.

80. My first wife was nothing but bones.

Vợ đầu của tôi toàn da với xương.

Video liên quan

Chủ Đề