Writing - trang 15 unit 8 sbt tiếng anh lớp 6 mới

Trải nghiệm của tôi khi xem trận bóng đá trực tiếp trong sân vận động thật tuyệt vời và khó quên. Không khí trong sân vận động là siêu thực và đó là trải nghiệm mà bạn muốn có khi xem trận đấu trực tiếp tại sân vận động. Trận đấu tôi xem là trận Chung kết World Cup 2010 giữa Ghana và Uruguay, kết thúc 1-1 sau hiệp phụ và Uruguay đã vượt qua Bán kết sau khi giành chiến thắng 4-2 qua Penalty Shootout. Đây cũng là trận đấu đầu tiên của tôi và cho đến nay là trận đấu duy nhất tôi từng tham gia.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2

Bài 1

Task 1 Complete the second sentence so that it means the same as the sentence before it.

[ Hoàn thành câu thứ 2để mà nó có nghĩa giống với câuđã cho trướcđó]

Lời giải chi tiết:

1. My brother can run very fast.[ Anh của tôi có thể chạy rất nhanh]
My brother .

Đáp án:My brother is a fast runner.

Giải thích: a fast runner [người chạy nhanh]

Tạm dịch:Anh tôi là một người chạy nhanh

2. Hien is a bad swimmer.[ Hiền là một người bơi kém]
Hien swims .

Đáp án:Hien swims [very] badly.

Giải thích: sử dụng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ

Tạm dịch:Hiền bơi kém

3. Nga likes table tennis most.[ Nga thích bóng bàn nhất]
Nga's favourite .

Đáp án:Nga's favourite sport is table tennis

Giải thích:favourite sport [môn thể thao yêu thích]

Tạm dịch:Môn thể thao yêu thích của Nga là bóng bàn

4. Mike is not so interested in music as his sister is.[ Mike không thíchâm nhạc như chị anhấy]
Mike's sister .

Đáp án:Mike's sister is more interested in music than him/he is.

Giải thích: sử dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài

Tạm dịch:Chị của Mike thíchâm nhạc nhiều hơn anhấy

5. Students at our school take part in a lot of outdoor activities.[ Học sinhở trường chúng ta tham gia nhiều hoạtđộng ngoài trời]
Students at our school do .

Đáp án:Students at our school do a lot of outdoor activities.

Giải thích:do a lot of outdoor activities. [làm nhiều hoạt động ngoài trời]

Tạm dịch:Học sinhở trường chúng tôi thực hiện nhiều hoạtđộng ngoài trời

Bài 2

Task 2. Write a paragraph of about 80 - 100 words to describe a football match that you've watched recently, using the prompts.

[ Viết mộtđoạn văn khoảng 80 - 100 từđể mô tả một trận bóng đá mà bạnđã xem gầnđây, sử dụng các từ gợiý.]

When/Where:[ Khi nào/Ởđâu]

The two teams:[ Haiđội]

The start of the match:[ Bắt đầu trậnđấu]

The first half of the match:[ Hiệpđầu của trậnđấu]

The second half of the match:[ Hiệp sau của trậnđấu]

The result:[ Kết quả]

Lời giải chi tiết:

Đápán:

My experience watching live football match in the stadium was amazing and unforgettable. The atmosphere in the stadium was surreal and that's kind of experience you'd want to have when you watch the match live in the stadium. The match I watch was the World Cup 2010 Quarter Final between Ghana and Uruguay, which ended 1-1 after extra time and Uruguay went through to Semifinal after winning 4-2 via Penalty Shootout. This is also my first and so far the only match I've been to.

Tạm dịch:

Trải nghiệm của tôi khi xem trận bóng đá trực tiếp trong sân vận động thật tuyệt vời và khó quên. Không khí trong sân vận động là siêu thực và đó là trải nghiệm mà bạn muốn có khi xem trận đấu trực tiếp tại sân vận động. Trận đấu tôi xem là trận Chung kết World Cup 2010 giữa Ghana và Uruguay, kết thúc 1-1 sau hiệp phụ và Uruguay đã vượt qua Bán kết sau khi giành chiến thắng 4-2 qua Penalty Shootout. Đây cũng là trận đấu đầu tiên của tôi và cho đến nay là trận đấu duy nhất tôi từng tham gia.


Video liên quan

Chủ Đề